So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.25
0.83
0.93
2.5
0.87
2.98
3.30
2.07
Live
-0.97
-0.25
0.79
0.82
2.5
0.98
3.05
3.25
2.04
Run
0.59
0
-0.78
-0.29
0.5
0.09
9.30
1.07
12.50
BET365Sớm
-0.97
-0.25
0.83
0.95
2.5
0.90
3.30
3.40
2.00
Live
-0.97
-0.25
0.83
0.95
2.5
0.90
3.30
3.40
2.05
Run
0.55
0
-0.67
-0.14
0.5
0.08
13.00
1.06
19.00
Mansion88Sớm
-0.96
-0.25
0.72
0.87
2.5
0.89
3.30
3.30
1.90
Live
-0.96
-0.25
0.80
0.82
2.5
1.00
2.82
3.30
2.16
Run
0.61
0
-0.73
-0.70
0.5
0.56
3.90
1.48
6.00
188betSớm
1.00
-0.25
0.84
0.94
2.5
0.88
2.98
3.30
2.07
Live
0.94
-0.25
0.90
0.78
2.5
-0.96
3.05
3.25
2.04
Run
0.60
0
-0.76
-0.28
0.5
0.10
9.30
1.07
12.50
SbobetSớm
0.98
-0.25
0.84
0.94
2.5
0.86
3.06
3.12
2.02
Live
0.98
-0.25
0.86
0.96
2.5
0.86
3.04
3.12
2.12
Run
0.71
0
-0.88
0.90
0.5
0.92
3.50
1.66
4.27

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Petah Tikva FC
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Petah Tikva FCSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-11] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153481228131120.0%
813461361412.5%
72146157928.6%
6105211316.7%
[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735201424546.7%
631211810850.0%
94239614344.4%
613299616.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP05-03-240 - 3
(0 - 2)
1 - 31.773.553.65T0.770.50.99TT
ISR D108-01-240 - 3
(0 - 1)
5 - 52.553.352.33B1.0000.82BT
ISR D102-09-232 - 2
(0 - 1)
10 - 21.823.353.70H0.820.51.00TT
INT CF11-07-231 - 1
(1 - 0)
- H
ISR D102-04-220 - 0
(0 - 0)
5 - 31.563.654.85H0.790.751.03TX
ISR D115-01-222 - 2
(1 - 1)
3 - 22.253.152.79H1.030.250.79TT
ISR D102-10-212 - 0
(0 - 0)
4 - 62.803.052.30T0.77-0.251.05TH
ISR D126-01-211 - 2
(1 - 0)
7 - 52.532.812.71T0.8400.98TT
ISR D131-10-202 - 0
(2 - 0)
1 - 72.213.202.83T1.000.250.82TX
ISR D104-05-190 - 3
(0 - 2)
5 - 22.792.982.34T1.0900.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
CFR ClujMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCCFR Cluj
Maccabi Petah Tikva FCSporting Braga
Sporting BragaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
CSKA SofiaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.15T0.800.251.02TX
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.28B0.90-1.50.92BH
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.69B1.050.250.77BX
ISR LATTC19-08-241 - 4
(0 - 3)
3 - 72.553.452.15B0.75-0.250.95BT
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.294.757.30B0.971.50.85TX
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 63.353.351.90B0.92-0.50.90BX
UEFA EL01-08-240 - 5
(0 - 3)
3 - 49.005.301.21B0.84-1.750.92BT
UEFA EL25-07-242 - 0
(0 - 0)
11 - 11.274.907.90B0.911.50.91BX
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.00B0.941.250.88BX
INT CF05-07-242 - 1
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Omonia AradippouHapoel Haifa
Karmiotissa PolemidionHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D114-09-244 - 0
(3 - 0)
2 - 42.173.152.910.970.250.85T
ISR D131-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 42.053.153.150.790.251.03T
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.050.900.750.94T
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 73.553.301.880.94-0.50.88X
ISR LATTC04-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 91.913.303.400.910.50.85X
ISR LATTC31-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 43.353.151.980.78-0.50.98X
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.100.880.250.96T
INT CF21-07-242 - 1
(1 - 0)
-
INT CF18-07-241 - 2
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Petah Tikva FCSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 3Tổng số ghi bàn14
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 22Tổng số mất bàn14
  • 2.2Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa50.0%
  • 90.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%266.7%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Petah Tikva FCThời gian ghi bànHapoel Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCChi tiết về HT/FTHapoel Haifa
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Haifa
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D128-09-2024KháchHapoel Jerusalem7 Ngày
ISR D105-10-2024ChủMaccabi Bnei Raina14 Ngày
ISR D119-10-2024ChủHapoel Beer Sheva28 Ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D128-09-2024ChủHapoel Beer Sheva7 Ngày
ISR D105-10-2024KháchAshdod MS14 Ngày
ISR D119-10-2024ChủIroni Tiberias28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Haifa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng46.7% [7]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [7]
  • [8] 53.3%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng26.7% [4]
  • [3] 20.0%Hòa13.3% [2]
  • [4] 26.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Maccabi Petah Tikva FC VS Hapoel Haifa ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues