So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1
-0.93
0.86
2.25
1.00
1.43
4.05
6.50
Live
0.86
1.25
-0.98
-0.97
2.75
0.83
1.35
4.45
7.30
Run
-0.58
0.25
0.46
-0.59
6.5
0.45
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
-0.95
1.25
0.80
1.00
2.5
0.85
1.44
4.33
6.50
Live
0.80
1
-0.95
0.88
2.25
0.98
1.45
4.10
6.50
Run
-0.56
0.25
0.45
-0.83
5.5
0.70
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.94
1.25
0.80
0.98
2.5
0.86
1.45
4.10
6.80
Live
0.89
1.25
-0.97
0.90
2.5
1.00
1.36
4.50
8.20
Run
-0.60
0.25
0.50
-0.95
5.5
0.83
1.01
10.00
100.00
188betSớm
0.82
1
-0.93
0.87
2.25
-0.99
1.43
4.05
6.50
Live
0.89
1.25
-0.99
0.95
2.5
0.93
1.35
4.45
7.30
Run
0.85
0.25
-0.95
-0.58
6.5
0.46
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
-0.92
1.25
0.81
1.00
2.5
0.88
1.42
4.02
6.60
Live
0.88
1.25
-0.96
0.96
2.5
0.94
1.37
4.41
8.00
Run
-0.83
0.25
0.72
-0.81
5.5
0.69
1.44
3.47
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Metz
ChủHòaKhách
Martigues
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetzSo Sánh Sức MạnhMartigues
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Phong Độ45%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-4] Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853241329450.0%
853016518462.5%
83238811337.5%
623188933.3%
[FRA Ligue 2-18] Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16231183491812.5%
90181171180.0%
72237178928.6%
630389950.0%

Thành tích đối đầu

Metz            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Metz            
Chủ - Khách
Paris FCMetz
MetzStade Lavallois MFC
Rodez AveyronMetz
MetzBastia
AmiensMetz
MetzTorino
MetzUNFP
SV Wehen WiesbadenMetz
MetzFrancs Borains
MetzVillefranche
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D214-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 22.513.102.65T0.8600.96TT
FRA D231-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 31.853.453.70H0.850.50.97TX
FRA D223-08-241 - 3
(0 - 3)
7 - 32.323.352.68T0.7701.05TT
FRA D219-08-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.803.403.95H0.800.51.02TX
INT CF10-08-241 - 1
(1 - 1)
- H
INT CF03-08-240 - 3
(0 - 2)
- B
INT CF31-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF27-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 52.593.552.07T0.80-0.250.90TX
INT CF24-07-245 - 1
(3 - 0)
- T
INT CF20-07-243 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Martigues            
Chủ - Khách
Pau FCMartigues
MartiguesBastia
FC AnnecyMartigues
MartiguesLorient
MartiguesNimes
MartiguesIstres
AjaccioMartigues
MartiguesAubagne
MartiguesNimes
DijonMartigues
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D213-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.803.503.900.800.51.02T
FRA D230-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.703.202.411.0200.80X
FRA D223-08-242 - 4
(1 - 2)
19 - 31.943.253.650.940.50.88T
FRA D219-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 123.353.302.000.82-0.51.00X
INT CF03-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.113.102.850.880.250.82X
INT CF30-07-243 - 2
(0 - 1)
-
INT CF26-07-241 - 0
(1 - 0)
-
INT CF20-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2
FRA D318-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.783.353.851.020.750.80X
FRA D310-05-243 - 2
(2 - 1)
5 - 82.813.352.150.86-0.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

MetzSo sánh số liệuMartigues
  • 18Tổng số ghi bàn12
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Metz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%00.0%Xem
Martigues
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetzThời gian ghi bànMartigues
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetzChi tiết về HT/FTMartigues
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
MetzSố bàn thắng trong H1&H2Martigues
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D227-09-2024KháchTroyes3 Ngày
FRA D205-10-2024ChủAmiens11 Ngày
FRA D219-10-2024KháchGrenoble25 Ngày
Martigues
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D227-09-2024ChủUSL Dunkerque3 Ngày
FRA D204-10-2024KháchAjaccio10 Ngày
FRA D219-10-2024ChủRodez Aveyron25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metz
Chấn thương
Martigues
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng12.5% [2]
  • [5] 31.3%Hòa18.8% [2]
  • [3] 18.8%Bại68.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng12.5% [2]
  • [3] 18.8%Hòa12.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.06
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Metz VS Martigues ngày 25-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues