Martigues
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Milan RobinTiền đạo10010006.79
-Bevic Selad Moussiti OkoTiền đạo10000006.31
Thẻ vàng
-Ayoub AmraouiHậu vệ10000006.65
29Oucasse MendyTiền đạo30000005.12
Thẻ vàng
24Leandro MoranteHậu vệ00000006.09
-Ilyas Zouaoui-00000000
10Karim TliliTiền đạo10000006.77
-Yan MarillatThủ môn00000000
-Alain IpieleTiền đạo40000106.79
22A. DjahaHậu vệ00000006.08
-Max BonalairHậu vệ00000006.7
-K. Benabdelouahed-00000006.61
30Jeremy AymesThủ môn00010005.28
-Mahamé SibyTiền vệ10000015.79
-Nathanaël SaintiniHậu vệ00000006.31
-Simon FaletteHậu vệ00000006.06
21Yanis HadjemTiền đạo00000006
-Patrick ouotroTiền đạo00000006.15
Metz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Jessy DeminguetTiền vệ00010006.98
9Ibou SaneHậu vệ10100008.47
Bàn thắng
39Koffi KouaoHậu vệ00000000
21Benjamin StambouliHậu vệ00000006.25
5Fali·CandeHậu vệ00000006.55
19Morgan Bokele MputuTiền đạo10000006.79
99Joel AsoroTiền đạo10001006.86
16Alexandre OukidjaThủ môn00000008.06
2Maxime ColinHậu vệ00000007.26
38Sadibou SaneHậu vệ10010006.37
36Ablie JallowTiền vệ40000006.65
3Matthieu UdolHậu vệ30211008.8
Bàn thắngThẻ vàng
15Ababacar Moustapha LoHậu vệ00000007.34
-Pape SyThủ môn00000000
7Gauthier HeinTiền đạo20030008.08
10Papa Amadou DialloTiền đạo00051007.15
14Cheikh Tidiane SabalyTiền đạo40320009.29
Bàn thắngThẻ đỏ
31Simon ElisorTiền đạo30012006.58

Metz vs Martigues ngày 25-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues