So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.5
0.90
0.82
2
0.98
3.70
3.10
1.90
Live
0.99
-0.5
0.83
-0.93
2
0.73
4.35
2.98
1.80
Run
0.06
-0.25
-0.24
-0.21
1.5
0.01
10.50
1.20
5.20
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.85
0.93
2.25
0.93
4.10
3.25
1.80
Live
-0.98
-0.5
0.82
-0.98
2
0.82
4.75
3.25
1.80
Run
-0.40
0
0.30
-0.11
1.5
0.05
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.5
0.83
0.74
2
-0.94
3.75
3.25
1.84
Live
0.97
-0.5
0.87
-0.86
2
0.68
4.00
2.99
1.87
Run
-0.42
0
0.26
-0.31
0.5
0.20
18.00
1.11
6.10
188betSớm
0.93
-0.5
0.91
0.83
2
0.99
3.70
3.10
1.90
Live
-0.90
-0.5
0.74
-0.95
2
0.77
4.70
3.05
1.73
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.20
1.5
0.02
12.50
1.13
6.30
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.87
0.75
2
-0.95
3.72
2.97
1.87
Live
0.83
-0.75
-0.99
0.77
1.75
-0.95
4.51
2.95
1.78
Run
-0.46
0
0.30
-0.34
1.5
0.20
12.00
1.14
6.20

Bên nào sẽ thắng?

Danubio FC
ChủHòaKhách
CA Penarol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Danubio FCSo Sánh Sức MạnhCA Penarol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-21] Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371314103837532135.1%
187741715282338.9%
196762122251831.6%
6321961150.0%
[URU Primera Division-3] CA Penarol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
372962731793378.4%
19145034447573.7%
181512391346483.3%
63211121150.0%

Thành tích đối đầu

Danubio FC            
Chủ - Khách
CA PenarolDanubio FC
Danubio FCCA Penarol
Danubio FCCA Penarol
CA PenarolDanubio FC
CA PenarolDanubio FC
Danubio FCCA Penarol
Danubio FCCA Penarol
Danubio FCCA Penarol
CA PenarolDanubio FC
Danubio FCCA Penarol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D114-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 31.573.604.90B0.810.751.01BX
URU D119-11-232 - 1
(2 - 0)
6 - 73.253.202.00T0.82-0.51.00TT
URU D108-07-231 - 0
(0 - 0)
4 - 72.653.202.34T0.70-0.251.06TX
URU D115-04-232 - 0
(1 - 0)
1 - 21.833.303.75B0.830.50.99BX
URU D128-08-221 - 1
(0 - 1)
1 - 71.893.103.75H0.890.50.87TH
URU D105-03-220 - 1
(0 - 0)
3 - 104.353.451.67B0.94-0.750.88BX
URU D131-01-210 - 1
(0 - 0)
4 - 23.203.152.05B1.03-0.250.79BX
URU D119-12-201 - 4
(0 - 3)
11 - 23.353.151.98B0.84-0.50.98BT
URU D107-03-201 - 1
(0 - 0)
3 - 61.503.705.40H0.9610.80TX
URU D125-10-190 - 2
(0 - 0)
5 - 33.553.301.86B0.96-0.50.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCDefensor Sporting Montevideo
Wanderers FCDanubio FC
Danubio FCLiverpool URU
Danubio FCCA River Plate
Rio Negro SJDanubio FC
Danubio FCBoston River
Danubio FCCentro Atletico Fenix
Danubio FCLiverpool URU
Boston RiverDanubio FC
Danubio FCNacional Montevideo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D105-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.792.952.37H1.0600.76HX
URU D128-09-242 - 2
(0 - 0)
6 - 22.303.052.80H1.050.250.77TT
URU D122-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.223.152.86T1.000.250.82TX
URU D115-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 32.033.153.20T0.780.250.98TT
U Cup11-09-243 - 0
(0 - 0)
- B
URU D108-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 32.273.052.84T1.000.250.76TH
URU D118-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 42.143.103.00T0.890.250.93TX
URU D128-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.673.202.31T1.0500.77TX
URU D121-07-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.143.103.05T0.890.250.93TT
URU D113-07-240 - 6
(0 - 3)
0 - 73.903.301.78B0.80-0.751.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

CA Penarol            
Chủ - Khách
Nacional MontevideoCA Penarol
CA PenarolRacing Club Montevideo
CA PenarolFlamengo
Cerro MontevideoCA Penarol
FlamengoCA Penarol
CA PenarolRampla Juniors FC
Piriapolis FCCA Penarol
Miramar Misiones FCCA Penarol
The StrongestCA Penarol
CA PenarolCerro Largo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D106-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 02.183.152.930.970.250.85T
URU D130-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.573.604.900.810.751.01X
CON CLA26-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.893.152.400.78-0.251.11X
URU D122-09-240 - 5
(0 - 2)
3 - 14.053.151.801.02-0.50.80T
CON CLA19-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 41.434.306.701.021.250.80X
URU D114-09-244 - 0
(1 - 0)
6 - 11.284.708.000.931.50.83T
U Cup11-09-243 - 0
(0 - 0)
-
URU D107-09-241 - 2
(1 - 0)
2 - 25.703.901.450.93-10.83T
CON CLA21-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 11.394.656.000.891.250.93X
URU D117-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 41.443.856.000.8510.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Danubio FCSo sánh số liệuCA Penarol
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem4XemXem11XemXem46.4%XemXem9XemXem32.1%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
651083.3%Xem233.3%350.0%Xem
CA Penarol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem18XemXem2XemXem9XemXem62.1%XemXem14XemXem48.3%XemXem15XemXem51.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Danubio FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem9XemXem7XemXem42.9%XemXem14XemXem50%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem7XemXem4XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem
CA Penarol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem1XemXem16XemXem41.4%XemXem10XemXem34.5%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Danubio FCThời gian ghi bànCA Penarol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    6
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    9
    18
    Bàn thắng H1
    21
    33
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Danubio FCChi tiết về HT/FTCA Penarol
  • 3
    10
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    6
    H/T
    5
    4
    H/H
    4
    0
    H/B
    2
    3
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Danubio FCSố bàn thắng trong H1&H2CA Penarol
  • 5
    13
    Thắng 2+ bàn
    6
    6
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CA Penarol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CLA24-10-2024KháchBotafogo RJ7 Ngày
CON CLA30-10-2024ChủBotafogo RJ14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Danubio FC
Chấn thương
CA Penarol

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 35.1%Thắng78.4% [29]
  • [14] 37.8%Hòa16.2% [29]
  • [10] 27.0%Bại5.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.9%Thắng40.5% [15]
  • [7] 18.9%Hòa2.7% [1]
  • [4] 10.8%Bại5.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    73
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.97
  • TB mất điểm
    0.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.11
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+70.00% [7]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 55.56%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Danubio FC VS CA Penarol ngày 17-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues