Bên nào sẽ thắng?

South Korea
ChủHòaKhách
China
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
South KoreaSo Sánh Sức MạnhChina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] South Korea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1293032630275.0%
532010311460.0%
761022319285.7%
6231135933.3%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-8] China
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426152514833.3%
62139117633.3%
62136147833.3%
614175716.7%

Thành tích đối đầu

South Korea            
Chủ - Khách
ChinaSouth Korea
ChinaSouth Korea
South KoreaChina
South KoreaChina
South KoreaChina
ChinaSouth Korea
South KoreaChina
ChinaSouth Korea
South KoreaChina
ChinaSouth Korea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL21-11-230 - 3
(0 - 2)
0 - 49.305.201.17T0.85-1.750.85TT
EASTC20-07-220 - 3
(0 - 1)
0 - 914.006.901.07T0.85-2.250.85TH
EASTC15-12-191 - 0
(1 - 0)
5 - 01.474.005.90T0.8811.00TX
AFC16-01-192 - 0
(1 - 0)
7 - 41.653.704.90T0.850.750.97TX
EASTC09-12-172 - 2
(2 - 1)
8 - 51.773.254.40H0.800.51.08TT
FIFA WCQL23-03-171 - 0
(1 - 0)
6 - 63.103.152.08B0.97-0.250.85BX
FIFA WCQL01-09-163 - 2
(1 - 0)
1 - 51.433.956.70T0.8311.05TT
EASTC02-08-150 - 2
(0 - 1)
0 - 52.303.202.80T1.030.250.85TX
EASTC24-07-130 - 0
(0 - 0)
- 1.603.405.50H0.850.751.03TX
EASTC10-02-103 - 0
(2 - 0)
- 4.703.401.70B1.06-0.50.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

South Korea            
Chủ - Khách
SingaporeSouth Korea
ThailandSouth Korea
South KoreaThailand
JordanSouth Korea
AustraliaSouth Korea
Saudi ArabiaSouth Korea
South KoreaMalaysia
JordanSouth Korea
South KoreaBahrain
IraqSouth Korea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-240 - 7
(0 - 2)
1 - 816.5013.501.01T0.81-4.750.95TT
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 1)
5 - 27.904.751.28T0.83-1.50.93TT
FIFA WCQL21-03-241 - 1
(1 - 0)
13 - 41.077.7016.50H0.802.250.96TX
AFC06-02-242 - 0
(0 - 0)
5 - 64.453.451.76B0.82-0.751.00BX
AFC02-02-241 - 1
(1 - 0)
2 - 63.153.102.26H0.86-0.250.96BH
AFC30-01-241 - 1
(0 - 0)
4 - 93.453.301.90H0.92-0.50.90BX
AFC25-01-243 - 3
(1 - 0)
20 - 01.078.1016.50H0.972.50.85TT
AFC20-01-242 - 2
(2 - 1)
6 - 311.506.101.11H0.90-20.80BT
AFC15-01-243 - 1
(1 - 0)
4 - 11.125.8011.50T0.9020.80TT
INT FRL06-01-240 - 1
(0 - 1)
4 - 55.703.601.50T0.84-10.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

China            
Chủ - Khách
ChinaThailand
ChinaSingapore
SingaporeChina
QatarChina
LebanonChina
ChinaTajikistan
ChinaHong Kong
ChinaOman
ChinaSouth Korea
ThailandChina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 81.783.453.750.780.50.98X
FIFA WCQL26-03-244 - 1
(1 - 1)
10 - 11.068.2018.000.962.50.80T
FIFA WCQL21-03-242 - 2
(0 - 2)
1 - 413.005.901.141.01-1.750.75T
AFC22-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 61.443.856.100.8510.97X
AFC17-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 83.653.101.800.90-0.50.80X
AFC13-01-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.882.933.600.880.50.82X
INT FRL01-01-241 - 2
(1 - 0)
-
INT FRL29-12-230 - 2
(0 - 0)
- 2.582.952.540.9200.90H
FIFA WCQL21-11-230 - 3
(0 - 2)
0 - 49.305.201.17T0.85-1.750.85TT
FIFA WCQL16-11-231 - 2
(1 - 1)
7 - 52.663.102.220.72-0.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

South KoreaSo sánh số liệuChina
  • 22Tổng số ghi bàn10
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%
South KoreaThời gian ghi bànChina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    12
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
South KoreaChi tiết về HT/FTChina
  • 4
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
South KoreaSố bàn thắng trong H1&H2China
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
South Korea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
China
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 75.0%Thắng33.3% [4]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng16.7% [2]
  • [2] 16.7%Hòa8.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

South Korea VS China ngày 11-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues