Grimsby Town
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jayden LukerTiền vệ00000000
-Tyrell WarrenHậu vệ00000000
-Jason Dadi SvanthórssonTiền đạo00000000
32Danny RoseTiền đạo00000000
-Jordan DaviesTiền vệ10050100
-Harvey Cribb-00000000
Thẻ vàng
-L. BarringtonTiền vệ00000000
-S. Auton-00000000
-Kieran WrightThủ môn00000000
-Lewis CassHậu vệ10110000
Bàn thắng
-C. Storr-00000000
-Douglas TharmeHậu vệ00000000
-Matthew CarsonHậu vệ10000000
-H. Brown-00010000
-Curtis ThompsonTiền vệ00000000
-Callum AinleyTiền vệ00010000
-C. Gardner-20100000
Bàn thắng
-Justin ObikwuTiền vệ20001000
Chesterfield
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30D. TantonHậu vệ00020000
-Ashton RinaldoThủ môn00000000
8Darren OldakerHậu vệ00000000
4Tom NaylorTiền vệ00000000
Thẻ vàng
9Will GriggTiền đạo20000000
17Armando DobraTiền vệ10000000
-C. CookTiền vệ00000000
23Ryan BootThủ môn00000000
7Liam MandevilleTiền đạo10010000
12Tyrone WilliamsHậu vệ10000000
5Jamie GrimesHậu vệ00000000
-Branden HortonHậu vệ00012000
35Mike David JonesTiền vệ10000000
28Ollie BanksTiền vệ10000000
10Michael JacobsTiền đạo00010000
13John FleckTiền vệ00000000
18James BerryTiền đạo20210000
Bàn thắng
33Paddy MaddenTiền đạo61111000
Bàn thắng

Chesterfield vs Grimsby Town ngày 13-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues