So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
0.96
0.91
2.75
0.89
1.63
3.95
4.30
Live
0.96
1.25
0.86
0.81
2.75
0.99
1.42
4.50
5.80
Run
0.46
0
-0.58
-0.27
5.5
0.13
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.95
2.75
0.90
1.65
3.80
4.00
Live
0.97
1.25
0.82
1.00
3
0.80
1.45
4.50
6.00
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.29
5.5
0.20
1.04
13.00
251.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
0.95
0.88
2.75
0.88
1.65
3.75
4.05
Live
0.87
1
0.97
0.74
2.75
-0.93
1.47
4.30
5.30
Run
0.46
0
-0.58
-0.32
5.5
0.22
1.05
7.20
150.00
188betSớm
0.87
0.75
0.97
0.92
2.75
0.90
1.63
3.95
4.30
Live
-0.93
1.25
0.76
0.82
2.75
1.00
1.47
4.30
5.30
Run
0.46
0
-0.56
-0.26
5.5
0.14
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.89
0.75
0.95
0.87
2.75
0.95
1.63
3.64
4.24
Live
1.00
1.25
0.84
0.86
2.75
0.96
1.43
4.05
5.60
Run
0.42
0
-0.54
-0.33
5.5
0.21
1.01
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Chesterfield
ChủHòaKhách
Grimsby Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ChesterfieldSo Sánh Sức MạnhGrimsby Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Football League Trophy-1] Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210538166.7%
00000000%
00000000%
63301681250.0%
[ENG Football League Trophy-4] Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301246140.0%
00000000%
00000000%
6213610733.3%

Thành tích đối đầu

Chesterfield            
Chủ - Khách
ChesterfieldGrimsby Town
ChesterfieldGrimsby Town
Grimsby TownChesterfield
ChesterfieldGrimsby Town
ChesterfieldGrimsby Town
Grimsby TownChesterfield
ChesterfieldGrimsby Town
Grimsby TownChesterfield
ChesterfieldGrimsby Town
ChesterfieldGrimsby Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L207-09-242 - 1
(2 - 0)
4 - 31.544.204.70T0.9610.86TH
ENG Conf02-04-221 - 4
(1 - 2)
10 - 32.173.152.95B0.920.250.90BT
ENG Conf11-12-210 - 1
(0 - 0)
3 - 42.543.252.39T0.9700.85TX
INT CF14-08-212 - 1
(2 - 1)
6 - 62.113.352.64T0.920.250.78TT
ENG FAC02-12-180 - 2
(0 - 1)
10 - 62.443.452.70B0.8501.03BX
ENG L207-04-181 - 0
(0 - 0)
4 - 72.063.253.25B0.800.251.08BX
ENG L205-08-171 - 3
(0 - 2)
13 - 42.023.403.20B1.050.50.83BT
ENG L213-04-102 - 2
(1 - 0)
- 2.503.202.60H0.9000.98HT
ENG L230-09-093 - 2
(1 - 0)
- 1.803.254.25T0.830.51.05TT
ENG L211-03-092 - 1
(0 - 0)
- 1.723.454.80T1.060.750.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Chesterfield            
Chủ - Khách
ChesterfieldHorsham
MorecambeChesterfield
ChesterfieldColchester United
Newport CountyChesterfield
ChesterfieldNotts County
ChesterfieldWalsall
BromleyChesterfield
Doncaster RoversChesterfield
ChesterfieldCheltenham Town
Port ValeChesterfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC02-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 41.196.2010.50T0.9920.83TT
ENG L226-10-242 - 5
(1 - 1)
5 - 33.453.551.82T1.00-0.50.82TT
ENG L222-10-241 - 1
(0 - 1)
17 - 01.803.503.55H0.800.51.02TX
ENG L218-10-240 - 3
(0 - 1)
6 - 74.103.951.61T0.97-0.750.85TH
ENG L212-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 91.943.603.05H0.940.50.88TT
ENG L205-10-242 - 2
(1 - 1)
1 - 72.083.352.94H0.850.250.97TT
ENG L201-10-242 - 2
(1 - 2)
7 - 52.803.402.13H0.91-0.250.91BT
ENG L228-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 102.073.352.94T0.840.250.98TT
ENG L221-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 11.454.205.10H0.8211.00TX
ENG L214-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.303.352.58B0.8001.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Grimsby Town            
Chủ - Khách
Grimsby TownWealdstone FC
Grimsby TownManchester City U21
Grimsby TownMilton Keynes Dons
Tranmere RoversGrimsby Town
Grimsby TownWalsall
Salford CityGrimsby Town
Grimsby TownLincoln City
Grimsby TownDoncaster Rovers
GillinghamGrimsby Town
Carlisle UnitedGrimsby Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC02-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.324.907.100.991.50.83X
ENG JPT29-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.563.602.210.76-0.251.00X
ENG L226-10-241 - 3
(1 - 0)
2 - 12.913.352.090.96-0.250.86T
ENG L222-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.043.203.150.790.251.03X
ENG L219-10-241 - 4
(0 - 0)
4 - 62.943.402.060.99-0.250.83T
ENG L212-10-241 - 2
(1 - 2)
9 - 12.133.352.850.900.250.92T
ENG JPT08-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 23.053.602.031.03-0.250.79T
ENG L205-10-240 - 3
(0 - 3)
4 - 42.803.402.140.86-0.250.96T
ENG L201-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 31.993.303.200.990.50.83X
ENG L228-09-242 - 3
(2 - 1)
5 - 42.093.352.920.860.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

ChesterfieldSo sánh số liệuGrimsby Town
  • 22Tổng số ghi bàn11
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chesterfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Grimsby Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ChesterfieldThời gian ghi bànGrimsby Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ChesterfieldChi tiết về HT/FTGrimsby Town
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ChesterfieldSố bàn thắng trong H1&H2Grimsby Town
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chesterfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L216-11-2024KháchHarrogate Town4 Ngày
ENG L223-11-2024ChủBarrow11 Ngày
ENG FAC30-11-2024KháchExeter City18 Ngày
Grimsby Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L216-11-2024KháchNewport County4 Ngày
ENG L223-11-2024ChủColchester United11 Ngày
ENG L203-12-2024ChủAccrington Stanley21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [0]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 75.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn66.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chesterfield VS Grimsby Town ngày 13-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues