Bên nào sẽ thắng?

CD Mafra
ChủHòaKhách
CD Tondela
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD MafraSo Sánh Sức MạnhCD Tondela
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 1T 2H 3B
    3T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga Portugal 2-15] CD Mafra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571623141520.0%
822491481325.0%
71337961514.3%
6321941150.0%
[Liga Portugal 2-1] CD Tondela
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15870321531153.3%
752015617171.4%
835017914137.5%
61411111716.7%

Thành tích đối đầu

CD Mafra            
Chủ - Khách
CD MafraCD Tondela
CD TondelaCD Mafra
CD TondelaCD Mafra
CD MafraCD Tondela
CD MafraCD Tondela
CD TondelaCD Mafra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D217-02-241 - 3
(0 - 1)
8 - 32.323.102.71B0.7601.06BT
POR D216-09-232 - 1
(0 - 0)
3 - 62.333.202.64B0.7901.03BT
POR D219-03-231 - 2
(1 - 1)
5 - 72.173.152.92T0.920.250.90TT
POR D209-10-221 - 1
(1 - 1)
3 - 22.193.202.86H0.940.250.88TX
POR CN20-04-221 - 1
(1 - 0)
9 - 12.423.152.86H0.7801.11HX
POR CN03-03-223 - 0
(1 - 0)
4 - 21.983.203.80B0.980.50.90BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

CD Mafra            
Chủ - Khách
GD ChavesCD Mafra
CD MafraPortimonense
OliveirenseCD Mafra
CD MafraPacos de Ferreira
Casa Pia ACCD Mafra
FC CaldasCD Mafra
CD MafraDezembro
EstorilCD Mafra
SL Benfica BCD Mafra
Kolding FCCD Mafra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D201-09-240 - 3
(0 - 1)
6 - 31.743.503.85T0.960.750.86TT
POR D225-08-242 - 2
(0 - 0)
3 - 12.563.352.33H1.0000.82HT
POR D217-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.113.402.84H0.880.250.94TX
POR D210-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 42.653.252.30B1.0500.77BX
INT CF03-08-241 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF27-07-240 - 2
(0 - 1)
9 - 53.353.401.80T0.90-0.50.80TX
INT CF24-07-243 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF17-07-241 - 1
(0 - 0)
- H
INT CF11-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 02.463.502.33H0.9300.83HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

CD Tondela            
Chủ - Khách
CD TondelaFC Felgueiras
PenafielCD Tondela
CD TondelaPorto B
MaritimoCD Tondela
Uniao LeiriaCD Tondela
Boavista S.C.CD Tondela
CD TondelaSC Covilha
FC AroucaCD Tondela
CD TondelaSL Benfica B
CD TondelaLusitania FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR D231-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.263.202.721.040.250.78X
POR D225-08-242 - 2
(2 - 2)
8 - 52.183.152.930.970.250.85T
POR D219-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 32.183.352.760.990.250.83T
POR D210-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 51.553.654.950.770.751.05T
INT CF02-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 91.983.453.050.750.250.95T
INT CF01-08-242 - 3
(1 - 2)
5 - 61.713.553.950.930.750.89T
INT CF27-07-242 - 1
(0 - 0)
-
INT CF26-07-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF21-07-241 - 0
(0 - 0)
-
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%

CD MafraSo sánh số liệuCD Tondela
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 6Tổng số mất bàn13
  • 0.6Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Mafra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem
CD Tondela
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
CD Mafra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem00.0%250.0%Xem
CD Tondela
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
422050.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD MafraThời gian ghi bànCD Tondela
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD MafraChi tiết về HT/FTCD Tondela
  • 1
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
CD MafraSố bàn thắng trong H1&H2CD Tondela
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Mafra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR D229-09-2024KháchVizela14 Ngày
POR D206-10-2024ChủAlverca21 Ngày
POR D213-10-2024KháchPorto B28 Ngày
CD Tondela
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POR D229-09-2024ChủViseu14 Ngày
POR D206-10-2024KháchSCU Torreense21 Ngày
POR D213-10-2024ChủLeixoes28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng53.3% [8]
  • [5] 33.3%Hòa46.7% [8]
  • [7] 46.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng20.0% [3]
  • [2] 13.3%Hòa33.3% [5]
  • [4] 26.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CD Mafra VS CD Tondela ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues