[Liga Portugal 2-15] CD Mafra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | 14 | 15 | 20.0% |
8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | 8 | 13 | 25.0% |
7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | 6 | 15 | 14.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
[Liga Portugal 2-1] CD Tondela |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 7 | 0 | 32 | 15 | 31 | 1 | 53.3% |
7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 6 | 17 | 1 | 71.4% |
8 | 3 | 5 | 0 | 17 | 9 | 14 | 1 | 37.5% |
6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 11 | 7 | 16.7% |
CD Mafra |
Chủ - Khách |
---|
CD MafraCD Tondela |
CD TondelaCD Mafra |
CD TondelaCD Mafra |
CD MafraCD Tondela |
CD MafraCD Tondela |
CD TondelaCD Mafra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D2 | 17-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.32 | 3.10 | 2.71 | B | 0.76 | 0 | 1.06 | B | T |
POR D2 | 16-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.33 | 3.20 | 2.64 | B | 0.79 | 0 | 1.03 | B | T |
POR D2 | 19-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.17 | 3.15 | 2.92 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
POR D2 | 09-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.19 | 3.20 | 2.86 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
POR CN | 20-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | 2.42 | 3.15 | 2.86 | H | 0.78 | 0 | 1.11 | H | X |
POR CN | 03-03-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.98 | 3.20 | 3.80 | B | 0.98 | 0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
CD Mafra |
Chủ - Khách |
---|
GD ChavesCD Mafra |
CD MafraPortimonense |
OliveirenseCD Mafra |
CD MafraPacos de Ferreira |
Casa Pia ACCD Mafra |
FC CaldasCD Mafra |
CD MafraDezembro |
EstorilCD Mafra |
SL Benfica BCD Mafra |
Kolding FCCD Mafra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D2 | 01-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
POR D2 | 25-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.56 | 3.35 | 2.33 | H | 1.00 | 0 | 0.82 | H | T |
POR D2 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.11 | 3.40 | 2.84 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
POR D2 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.65 | 3.25 | 2.30 | B | 1.05 | 0 | 0.77 | B | X |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 3.35 | 3.40 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
INT CF | 24-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 11-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.46 | 3.50 | 2.33 | H | 0.93 | 0 | 0.83 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
CD Tondela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D2 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.26 | 3.20 | 2.72 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | X | ||
POR D2 | 25-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 5 | 2.18 | 3.15 | 2.93 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
POR D2 | 19-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.18 | 3.35 | 2.76 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
POR D2 | 10-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | 1.55 | 3.65 | 4.95 | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | ||
INT CF | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 9 | 1.98 | 3.45 | 3.05 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
INT CF | 01-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | 1.71 | 3.55 | 3.95 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%
CD Mafra |
CD Mafra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POR D2 | 29-09-2024 | Khách | Vizela | 14 Ngày |
POR D2 | 06-10-2024 | Chủ | Alverca | 21 Ngày |
POR D2 | 13-10-2024 | Khách | Porto B | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POR D2 | 29-09-2024 | Chủ | Viseu | 14 Ngày |
POR D2 | 06-10-2024 | Khách | SCU Torreense | 21 Ngày |
POR D2 | 13-10-2024 | Chủ | Leixoes | 28 Ngày |