Bên nào sẽ thắng?

Energie Cottbus
ChủHòaKhách
VSG Altglienicke
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Energie CottbusSo Sánh Sức MạnhVSG Altglienicke
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101771683.3%
[INT CF-] VSG Altglienicke
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6231139933.3%

Thành tích đối đầu

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusVSG Altglienicke
VSG AltglienickeEnergie Cottbus
Energie CottbusVSG Altglienicke
VSG AltglienickeEnergie Cottbus
VSG AltglienickeEnergie Cottbus
Energie CottbusVSG Altglienicke
VSG AltglienickeEnergie Cottbus
Energie CottbusVSG Altglienicke
Energie CottbusVSG Altglienicke
VSG AltglienickeEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg09-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.693.853.75H0.880.750.94TX
GER Reg24-09-231 - 2
(1 - 2)
6 - 42.353.652.38T0.9000.92TH
GER Reg28-01-230 - 2
(0 - 0)
9 - 21.574.054.20B0.760.751.00BX
GER Reg05-08-222 - 0
(1 - 0)
3 - 52.273.652.47B0.8300.99BX
GER Reg06-03-223 - 0
(3 - 0)
5 - 72.703.552.14B0.89-0.250.93BT
GER Reg01-09-210 - 3
(0 - 1)
6 - 132.193.602.74B0.990.250.85BH
GER Reg07-12-190 - 3
(0 - 2)
4 - 12.503.702.21T1.0500.81TH
GER Reg27-07-193 - 1
(2 - 0)
3 - 111.623.954.00T0.8510.97TT
GER Reg06-05-183 - 0
(3 - 0)
4 - 11.344.456.60T1.121.50.75TT
GER Reg06-12-170 - 2
(0 - 1)
7 - 105.704.301.40T0.85-1.251.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusSV Babelsberg 03
Hertha BSC Berlin YouthEnergie Cottbus
Energie CottbusFSV luckenwalde
Berliner FC DynamoEnergie Cottbus
Energie CottbusFC Lokomotive Leipzig
SV Babelsberg 03Energie Cottbus
Energie CottbusGreifswalder FC
Carl Zeiss JenaEnergie Cottbus
Energie CottbusEilenburg
BSG Chemie LeipzigEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER LS25-05-243 - 1
(1 - 1)
2 - 21.803.703.40T1.020.750.80TT
GER Reg19-05-240 - 2
(0 - 2)
- 4.654.451.47T0.97-10.79TX
GER Reg12-05-243 - 3
(0 - 1)
7 - 11.136.109.60H0.7820.92TT
GER Reg04-05-240 - 2
(0 - 0)
1 - 43.053.551.96T0.86-0.50.96TX
GER Reg27-04-244 - 3
(1 - 0)
5 - 51.434.305.20T1.031.250.79TT
GER Reg21-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 52.973.552.07T1.00-0.250.84TT
GER Reg12-04-242 - 1
(2 - 0)
1 - 01.943.453.20T0.940.50.88TT
GER Reg05-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.693.602.22H0.81-0.251.01BX
GER Reg01-04-242 - 1
(1 - 1)
12 - 31.245.308.20T0.991.750.83TH
GER Reg27-03-243 - 0
(2 - 0)
3 - 43.403.601.83B0.93-0.50.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

VSG Altglienicke            
Chủ - Khách
SV Tasmania BerlinVSG Altglienicke
SV Babelsberg 03VSG Altglienicke
VSG AltglienickeGreifswalder FC
Carl Zeiss JenaVSG Altglienicke
VSG AltglienickeEilenburg
ZFC MeuselwitzVSG Altglienicke
ChemnitzerVSG Altglienicke
VSG AltglienickeZwickau
Berliner AK 07VSG Altglienicke
Berliner FC DynamoVSG Altglienicke
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF03-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2
GER Reg19-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.343.752.340.8800.88X
GER Reg12-05-245 - 2
(2 - 0)
4 - 102.993.751.920.90-0.50.92T
GER Reg04-05-242 - 2
(1 - 0)
5 - 62.123.802.600.970.250.85T
GER Reg26-04-242 - 3
(1 - 1)
16 - 51.305.006.500.901.50.92T
GER Reg20-04-242 - 2
(1 - 1)
- 2.573.552.230.75-0.251.01T
GER Reg13-04-241 - 3
(1 - 3)
1 - 52.813.502.080.95-0.250.87T
GER Reg07-04-242 - 3
(1 - 0)
8 - 11.315.106.900.941.50.90T
GER Reg30-03-241 - 2
(1 - 0)
4 - 47.405.001.270.95-1.50.87H
GER Reg23-03-243 - 2
(0 - 2)
5 - 92.073.552.820.860.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%

Energie CottbusSo sánh số liệuVSG Altglienicke
  • 22Tổng số ghi bàn22
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem3XemXem15XemXem45.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
VSG Altglienicke
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem4XemXem16XemXem41.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem10XemXem29.4%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem2XemXem16XemXem45.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
VSG Altglienicke
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem18XemXem2XemXem14XemXem52.9%XemXem16XemXem47.1%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Energie CottbusThời gian ghi bànVSG Altglienicke
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Energie CottbusChi tiết về HT/FTVSG Altglienicke
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Energie CottbusSố bàn thắng trong H1&H2VSG Altglienicke
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
VSG Altglienicke
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Energie Cottbus VS VSG Altglienicke ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues