[INT CF-] Energie Cottbus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 7 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] VSG Altglienicke |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 9 | 9 | 33.3% |
Energie Cottbus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.69 | 3.85 | 3.75 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
GER Reg | 24-09-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | 2.35 | 3.65 | 2.38 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | H |
GER Reg | 28-01-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.57 | 4.05 | 4.20 | B | 0.76 | 0.75 | 1.00 | B | X |
GER Reg | 05-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.27 | 3.65 | 2.47 | B | 0.83 | 0 | 0.99 | B | X |
GER Reg | 06-03-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 7 | 2.70 | 3.55 | 2.14 | B | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | T |
GER Reg | 01-09-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 13 | 2.19 | 3.60 | 2.74 | B | 0.99 | 0.25 | 0.85 | B | H |
GER Reg | 07-12-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | 2.50 | 3.70 | 2.21 | T | 1.05 | 0 | 0.81 | T | H |
GER Reg | 27-07-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 11 | 1.62 | 3.95 | 4.00 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | T |
GER Reg | 06-05-18 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | 1.34 | 4.45 | 6.60 | T | 1.12 | 1.5 | 0.75 | T | T |
GER Reg | 06-12-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 10 | 5.70 | 4.30 | 1.40 | T | 0.85 | -1.25 | 1.01 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Energie Cottbus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | 1.80 | 3.70 | 3.40 | T | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 19-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 4.65 | 4.45 | 1.47 | T | 0.97 | -1 | 0.79 | T | X |
GER Reg | 12-05-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.13 | 6.10 | 9.60 | H | 0.78 | 2 | 0.92 | T | T |
GER Reg | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | 3.05 | 3.55 | 1.96 | T | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | X |
GER Reg | 27-04-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.43 | 4.30 | 5.20 | T | 1.03 | 1.25 | 0.79 | T | T |
GER Reg | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.97 | 3.55 | 2.07 | T | 1.00 | -0.25 | 0.84 | T | T |
GER Reg | 12-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 0 | 1.94 | 3.45 | 3.20 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
GER Reg | 05-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.69 | 3.60 | 2.22 | H | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | X |
GER Reg | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | 1.24 | 5.30 | 8.20 | T | 0.99 | 1.75 | 0.83 | T | H |
GER Reg | 27-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 3.40 | 3.60 | 1.83 | B | 0.93 | -0.5 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%
VSG Altglienicke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
GER Reg | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.34 | 3.75 | 2.34 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 12-05-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 2.99 | 3.75 | 1.92 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.12 | 3.80 | 2.60 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
GER Reg | 26-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 16 - 5 | 1.30 | 5.00 | 6.50 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.57 | 3.55 | 2.23 | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T | ||
GER Reg | 13-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 5 | 2.81 | 3.50 | 2.08 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 07-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.31 | 5.10 | 6.90 | 0.94 | 1.5 | 0.90 | T | ||
GER Reg | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | 7.40 | 5.00 | 1.27 | 0.95 | -1.5 | 0.87 | H | ||
GER Reg | 23-03-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 9 | 2.07 | 3.55 | 2.82 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%
Energie Cottbus |
Energie Cottbus |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |