Hibernian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Mykola KukharevychTiền đạo20000016.15
22Nathan Daniel Moriah-WelshTiền vệ00000000
10Martin BoyleTiền đạo00000006.55
1Josef BursikThủ môn00000000
12Christopher CaddenHậu vệ00000006.32
32Josh·CampbellTiền vệ00000006.35
Thẻ vàng
8Jake Doyle HayesTiền vệ00000000
34Dwight GayleTiền đạo10000006.13
23Junior HoilettTiền vệ00010006.17
6Dylan LevittTiền vệ00000000
13Jordan SmithThủ môn00000007.85
5Warren O'HoraHậu vệ10000005.85
Thẻ vàng
33Rocky BushiriHậu vệ10000005.86
15Jack IredaleHậu vệ00000005.52
2Lewis MillerHậu vệ20000007.5
26Nectarios TriantisHậu vệ10010006.86
11Joe NewellTiền vệ10010005.24
19Nicky CaddenHậu vệ20010006.39
21Jordan ObitaHậu vệ00000006.37
7Thody Elie YouanTiền đạo30010005.25
Celtic FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
41Reo HatateHậu vệ00000000
28Paulo BernardoTiền vệ00000006.5
20Cameron Carter-VickersHậu vệ00000000
49James ForrestTiền vệ10001007.67
1Kasper SchmeichelThủ môn00000008.8
Thẻ đỏ
2Alistair JohnstonHậu vệ00001007.68
6Auston TrustyHậu vệ40000006.81
5Liam ScalesHậu vệ10000007.04
3Greg TaylorHậu vệ10000007.01
14Luke McCowanTiền vệ31010007.85
42Callum McGregorTiền vệ10000008.66
27Arne EngelsTiền vệ30100006.66
Bàn thắngThẻ vàng
10Nicolas KühnTiền đạo00010006.35
9Adam IdahTiền đạo30000006.26
38Daizen MaedaTiền đạo10010005.65
13Hyun-Jun YangTiền đạo10000005.59
11Álex ValleHậu vệ00000000
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
56Anthony RalstonHậu vệ00000000
8Kyogo FuruhashiTiền đạo20100008.45
Bàn thắng

Celtic FC vs Hibernian ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues