So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.85
0.97
1.75
0.83
2.26
2.75
3.20
Live
0.82
0
1.00
0.96
1.75
0.84
2.65
2.42
3.05
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
17.50
1.01
18.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
1.00
2
0.80
2.20
3.00
3.10
Live
0.77
0
-0.98
0.95
1.5
0.85
2.55
2.62
3.00
Run
0.82
0
0.97
-0.08
2.5
0.03
26.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.82
0.89
1.75
0.87
2.20
2.75
3.30
Live
0.78
0
-0.94
-0.81
1.75
0.63
2.67
2.36
3.10
Run
0.95
0
0.95
-0.31
2.5
0.22
7.90
1.15
9.60
188betSớm
0.98
0.25
0.86
0.98
1.75
0.84
2.26
2.75
3.20
Live
0.83
0
-0.93
-0.97
1.5
0.85
2.73
2.39
2.98
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.19
2.5
0.07
16.00
1.02
16.50
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.80
0.93
1.75
0.87
2.27
2.67
3.05
Live
0.91
0
0.93
-0.93
1.5
0.75
2.81
2.40
2.85
Run
0.97
0
0.93
-0.17
2.5
0.07
13.50
1.06
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Botswana
ChủHòaKhách
Mauritania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BotswanaSo Sánh Sức MạnhMauritania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-2] Botswana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222478233.3%
3111254333.3%
3111224233.3%
621338733.3%
[CAF AFCON-3] Mauritania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213367333.3%
3201216266.7%
301215130.0%
610518316.7%

Thành tích đối đầu

Botswana            
Chủ - Khách
MauritaniaBotswana
MauritaniaBotswana
BotswanaMauritania
BotswanaMauritania
MauritaniaBotswana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC07-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.833.054.10B0.830.50.99BX
CAF NC18-11-182 - 1
(1 - 1)
4 - 01.393.807.10B0.7711.05HT
CAF NC10-06-170 - 1
(0 - 0)
7 - 32.312.932.89B1.050.250.77BX
CAF NC16-06-072 - 1
(2 - 0)
- T
CAF NC02-09-064 - 0
(4 - 0)
- B

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Botswana            
Chủ - Khách
BotswanaCape Verde
Cape VerdeBotswana
BotswanaEgypt
MauritaniaBotswana
MozambiqueBotswana
South AfricaBotswana
EswatiniBotswana
SomaliaBotswana
UgandaBotswana
BotswanaBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 83.802.891.96T0.80-0.50.96TX
CAF NC10-10-240 - 1
(0 - 1)
18 - 01.363.957.40T0.971.250.79TX
CAF NC10-09-240 - 4
(0 - 2)
4 - 36.503.701.43B0.96-10.86BT
CAF NC07-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.833.054.10B0.830.50.99BX
COSAFA Cup02-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 22.452.842.78B0.7601.00BT
COSAFA Cup29-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.443.706.40H0.8510.91TX
COSAFA Cup26-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.932.782.39H0.73-0.251.09BX
WCPAF10-06-241 - 3
(0 - 1)
4 - 34.353.201.73T0.85-0.750.97TT
WCPAF07-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.753.204.25B0.990.750.77BX
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.62H0.8400.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Mauritania            
Chủ - Khách
MauritaniaEgypt
EgyptMauritania
Cape VerdeMauritania
MauritaniaBotswana
MauritaniaSenegal
MauritaniaSudan
MoroccoMauritania
MaliMauritania
Cape VerdeMauritania
MauritaniaAlgeria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 24.853.551.580.96-0.750.80X
CAF NC11-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 81.175.7011.500.811.750.95X
CAF NC10-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 71.753.104.401.000.750.82H
CAF NC07-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.833.054.10B0.830.50.99BX
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 24.953.251.640.90-0.750.86X
WCPAF06-06-240 - 2
(0 - 2)
4 - 21.793.303.900.790.50.97X
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.235.4012.001.021.750.80X
INT FRL22-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.823.354.300.820.51.00H
CAF NC29-01-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.022.923.551.020.50.80X
CAF NC23-01-241 - 0
(1 - 0)
5 - 67.104.101.360.85-1.250.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 0%

BotswanaSo sánh số liệuMauritania
  • 6Tổng số ghi bàn2
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.2
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%
BotswanaThời gian ghi bànMauritania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BotswanaChi tiết về HT/FTMauritania
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
BotswanaSố bàn thắng trong H1&H2Mauritania
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Botswana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-11-2024KháchEgypt4 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủAlgeria126 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSomalia133 Ngày
Mauritania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-11-2024ChủCape Verde4 Ngày
CAF SC20-12-2024ChủMali39 Ngày
CAF SC27-12-2024KháchMali46 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [2]
  • [2] 33.3%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Botswana VS Mauritania ngày 15-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues