So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.25
0.89
0.86
2.75
0.94
2.95
3.75
2.11
Live
-0.93
-0.75
0.81
-0.97
3
0.85
4.95
4.10
1.65
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.16
3.5
0.04
36.00
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.98
-0.25
0.88
0.92
2.75
0.98
3.40
3.40
2.15
Live
0.98
-0.75
0.92
0.99
3
0.91
4.50
4.00
1.72
Run
-0.83
0
0.72
-0.14
3.5
0.09
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.95
-0.25
0.89
0.86
2.75
0.96
2.97
3.45
2.02
Live
-0.98
-0.75
0.90
-0.98
3
0.88
4.80
3.95
1.70
Run
0.10
-0.25
-0.18
-0.12
3.5
0.05
300.00
12.00
1.01
188betSớm
0.94
-0.25
0.90
0.87
2.75
0.95
2.95
3.75
2.11
Live
-0.92
-0.75
0.83
-0.96
3
0.86
4.85
4.10
1.66
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.13
3.5
0.03
36.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.89
0.91
2.75
0.91
2.96
3.30
2.08
Live
-0.95
-0.75
0.87
-0.98
3
0.88
4.70
4.03
1.66
Run
-0.78
0
0.70
-0.13
3.5
0.05
255.00
8.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
Eintracht Frankfurt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhEintracht Frankfurt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Phong Độ66%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-23] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62135772333.3%
31113342633.3%
31022432033.3%
620449633.3%
[UEFA Europa League-5] Eintracht Frankfurt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641112813566.7%
3210537566.7%
3201756666.7%
65101561683.3%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
ViborgMidtjylland
FC Steaua BucurestiMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandAarhus AGF
MidtjyllandSaint Gilloise
SonderjyskeMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
Maccabi Tel AvivMidtjylland
MidtjyllandViborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL10-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 103.103.752.03B0.85-0.51.03BX
UEFA EL07-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.933.402.41B0.80-0.251.08BX
DEN SASL03-11-241 - 5
(1 - 1)
5 - 22.173.652.90B0.940.250.94BT
DAN Cup31-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.163.552.82B0.940.250.88BX
DEN SASL27-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 122.133.602.99T0.900.250.98TX
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.183.803.05T0.900.250.92TX
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 103.904.051.74B0.94-0.750.94BT
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.69B1.070.250.81BX
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.29T0.80-0.251.02TX
DEN SASL29-09-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.584.454.50T1.0010.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Eintracht Frankfurt            
Chủ - Khách
VfB StuttgartEintracht Frankfurt
Eintracht FrankfurtSlavia Praha
Eintracht FrankfurtVfL Bochum
Eintracht FrankfurtBorussia Monchengladbach
Union BerlinEintracht Frankfurt
Eintracht FrankfurtFK Rigas Futbola skola
Bayer LeverkusenEintracht Frankfurt
Eintracht FrankfurtBayern Munchen
Besiktas JKEintracht Frankfurt
Holstein KielEintracht Frankfurt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D110-11-242 - 3
(0 - 1)
8 - 31.844.253.801.040.750.84T
UEFA EL07-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.694.254.500.880.751.00X
GER D102-11-247 - 2
(4 - 1)
5 - 21.365.707.500.931.50.95T
GERC30-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 61.774.003.500.980.750.84X
GER D127-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 52.563.752.620.9200.96X
UEFA EL24-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.158.5016.000.862.250.96X
GER D119-10-242 - 1
(1 - 1)
8 - 31.455.206.200.911.250.97X
GER D106-10-243 - 3
(2 - 2)
0 - 115.005.001.561.03-10.85T
UEFA EL03-10-241 - 3
(0 - 2)
11 - 12.603.702.351.0100.81T
GER D129-09-242 - 4
(1 - 1)
4 - 94.354.251.740.95-0.750.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

MidtjyllandSo sánh số liệuEintracht Frankfurt
  • 11Tổng số ghi bàn26
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.6
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Eintracht Frankfurt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Eintracht Frankfurt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem9XemXem0XemXem1XemXem90%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MidtjyllandThời gian ghi bànEintracht Frankfurt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MidtjyllandChi tiết về HT/FTEintracht Frankfurt
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MidtjyllandSố bàn thắng trong H1&H2Eintracht Frankfurt
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL01-12-2024KháchVejle3 Ngày
UEFA EL12-12-2024KháchFC Porto14 Ngày
UEFA EL23-01-2025KháchLudogorets Razgrad56 Ngày
Eintracht Frankfurt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D101-12-2024KháchHeidenheimer3 Ngày
GERC04-12-2024KháchRB Leipzig6 Ngày
GER D107-12-2024ChủAugsburg9 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Midtjylland
Eintracht Frankfurt
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng66.7% [4]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [3] 50.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Midtjylland VS Eintracht Frankfurt ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues