Midtjylland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
73José Carlos Ferreira JúniorHậu vệ00000000
4Ousmane DiaoHậu vệ00000006.5
5Emiliano MartínezTiền vệ00020006.9
14Edward ChilufyaTiền vệ00000006
17Kristoffer AskildsenTiền vệ00000000
29PaulinhoHậu vệ00010006.5
53Victor LindTiền đạo00000006.4
-Liam SelinThủ môn00000000
3Hanbeom LeeHậu vệ00000000
25Jan KuchtaTiền đạo00000006.2
13Adam GabrielHậu vệ00000000
-Denil Castillo-00000000
1Jonas LösslThủ môn00000000
-Pedro BravoTiền vệ00020006.1
16Elías Rafn ÓlafssonThủ môn00000006.8
43Kevin MbabuHậu vệ00020006.5
22Mads Bech SørensenHậu vệ00000006.7
55Victor Bak JensenHậu vệ20000005.8
Thẻ vàng
6Joel AnderssonHậu vệ00010006.9
20Valdemar Byskov AndreasenTiền vệ00010006.3
24Oliver·SorensenTiền vệ10000007.1
41Mikel GogorzaTiền đạo00010006.6
18Adam BuksaTiền đạo80010007
Eintracht Frankfurt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Ellyes SkhiriTiền vệ00000007
26Eric Junior Dina EbimbeTiền vệ00000000
40KauaThủ môn00000000
9Igor MatanovicTiền đạo10010006.8
4Robin KochHậu vệ00010007.8
29Niels NkounkouHậu vệ20010006.9
11Hugo EkitikeTiền đạo10020006.7
7Omar MarmoushTiền đạo50131018.4
Bàn thắng
20Can Yilmaz UzunTiền vệ10000007.1
19Jean Matteo BahoyaTiền đạo00000000
34Nnamdi CollinsHậu vệ00000007.3
16Hugo Emanuel LarssonTiền vệ20100008.1
Bàn thắng
1Kevin TrappThủ môn00000006.9
18Mahmoud DahoudTiền vệ30000008.6
Thẻ đỏ
35Lucas TutaHậu vệ00000008
3Arthur TheateHậu vệ20000007.8
8Fares ChaibiTiền vệ00000006.8
22Timothy ChandlerTiền vệ00000000
13Rasmus KristensenHậu vệ00000007.1
47Noah FenyőTiền vệ00000000
27Mario GötzeTiền vệ00000000
36Ansgar KnauffTiền đạo00000006.7
-Amil SiljevicThủ môn00000000

Midtjylland vs Eintracht Frankfurt ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues