So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.21
0.25
0.07
-0.19
6.5
0.03
1.01
9.90
16.50
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.17
6.5
0.03
1.01
9.50
16.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.38
0
-0.54
-0.35
5.5
0.21
1.02
7.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Navbahor Namangan
ChủHòaKhách
Pakhtakor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Navbahor NamanganSo Sánh Sức MạnhPakhtakor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-4] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105423143442.3%
13562221521538.5%
13643201622346.2%
6321771150.0%
[UZB Super League-6] Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611510423738642.3%
13643241422446.2%
13517182316638.5%
63211461150.0%

Thành tích đối đầu

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
PakhtakorNavbahor Namangan
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
Navbahor NamanganPakhtakor
PakhtakorNavbahor Namangan
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganPakhtakor
Navbahor NamanganPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.593.102.43H0.9400.82HX
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.623.202.35H1.0200.80HX
UZB D110-08-231 - 2
(0 - 2)
5 - 32.252.913.00B0.970.250.85BT
UZB D117-03-232 - 1
(1 - 1)
5 - 52.023.153.45B1.020.50.86BT
UzbC02-09-222 - 1
(1 - 1)
3 - 61.972.973.65T0.970.50.85TT
UZB D128-08-221 - 1
(0 - 0)
5 - 12.652.962.47H0.9800.84HH
UZB D101-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 31.423.856.30B0.8211.00HX
UZB D115-09-210 - 0
(0 - 0)
8 - 11.235.009.30H0.881.51.00TX
UZB D107-04-211 - 2
(0 - 1)
6 - 35.104.051.47B0.95-10.87BT
UZB D101-09-201 - 1
(0 - 1)
4 - 65.304.201.44H1.03-10.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Olympic FK TashkentNavbahor Namangan
Navbahor NamanganMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
PakhtakorNavbahor Namangan
Termez SurkhonNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D102-11-241 - 2
(1 - 1)
- 4.753.351.69T0.90-0.750.92TT
UZB D125-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 51.533.555.40T0.760.751.06TX
UZB D120-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 42.472.842.76H0.8001.02HT
UZB D112-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 23.153.152.05T1.03-0.250.79TX
UzbC05-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5H
UZB D126-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11.803.203.95B0.800.51.02BT
UZB D120-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.363.202.60T0.8101.01TX
UZB D114-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1B
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.593.102.43H0.9400.82HX
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 53.703.251.85T0.97-0.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Pakhtakor            
Chủ - Khách
PakhtakorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
Al ShortaPakhtakor
PakhtakorDinamo Samarqand
PersepolisPakhtakor
PakhtakorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodPakhtakor
PakhtakorAl-Wasl
PakhtakorNeftchi Fargona
PakhtakorNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D131-10-243 - 1
(1 - 1)
8 - 01.533.804.951.0110.81T
UZB D126-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 74.103.351.730.85-0.750.97X
ACLE21-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.503.250.900.50.92X
UZB D106-10-244 - 2
(2 - 1)
8 - 21.603.754.350.840.750.98T
ACLE30-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 81.463.855.800.8810.94X
UZB D125-09-246 - 0
(3 - 0)
- 1.463.855.700.8810.94T
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 73.453.002.010.81-0.51.01T
ACLE17-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.673.402.200.78-0.250.98X
UZB D113-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 01.903.203.550.900.50.80X
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.593.102.43H0.9400.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Navbahor NamanganSo sánh số liệuPakhtakor
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem4XemXem10XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem3XemXem13XemXem27.3%XemXem11XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Pakhtakor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem4XemXem7XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem6XemXem26.1%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Navbahor NamanganThời gian ghi bànPakhtakor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    18
    Bàn thắng H1
    10
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Navbahor NamanganChi tiết về HT/FTPakhtakor
  • 4
    8
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    11
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Navbahor NamanganSố bàn thắng trong H1&H2Pakhtakor
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    13
    8
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Pakhtakor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACLE25-11-2024KháchEsteghlal Tehran16 Ngày
ACLE03-12-2024ChủAl Ain24 Ngày
ACLE04-02-2025KháchAl-Garrafa87 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng42.3% [11]
  • [10] 38.5%Hòa19.2% [11]
  • [5] 19.2%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng19.2% [5]
  • [6] 23.1%Hòa3.8% [1]
  • [2] 7.7%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Navbahor Namangan VS Pakhtakor ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues