Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Štěpán ŠebrleTiền vệ10100008.33
Bàn thắngThẻ đỏ
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000
28Matúš HruškaThủ môn00000005.25
17Tomas VondrasekHậu vệ00010006.31
18Dominik HasekHậu vệ00000005.55
7Jan PeterkaTiền vệ00000006.62
2david ludvicekTiền đạo00010006.78
-Christián Bačinský-20000000
10Pavel MoulisTiền đạo20000105.8
39Daniel KozmaTiền đạo10000005.96
37Jakub ŘezníčekTiền đạo10001006.81
9Muris MešanovičTiền đạo10020005.36
-Martin DouděraTiền vệ00000000
-Roman HolišTiền vệ00000000
23Jakub HoraTiền vệ00000005.57
20Filip LichýTiền vệ10000006.02
16Filip matousekHậu vệ00000000
-Luke MatejkaTiền đạo00000000
25Ondřej UllmanTiền vệ00000006.07
27Jakub ZeronikTiền đạo00010005.93
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00010006.51
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
Bohemians 1905
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Jan MatoušekTiền vệ20010015.83
16Martin DostalHậu vệ00000000
-V. Zeman-10000006.19
18Denis ValaHậu vệ00010006.29
2Jan ShejbalHậu vệ00000005.9
12Michal ReichlThủ môn00000000
24Dominik PlestilTiền vệ00000000
11Vojtěch NovakTiền vệ00000000
19Jan KovaříkTiền vệ00001006.66
-M. Kadlec-00000000
20Václav DrchalTiền đạo40120027.79
Bàn thắng
4Josef JindrisekTiền vệ00000000
88Robert HrubýTiền vệ00010007.15
23Tomas FruhwaldThủ môn00000006.03
34Antonin KrapkaHậu vệ10000006.88
47Aleš ČermákTiền vệ30110028.19
Bàn thắng
28Lukas HulkaHậu vệ10000006.21
22Jan VondraHậu vệ00000006.87
-Adam KadlecHậu vệ20110007.79
Bàn thắng
9Abdulla Yusuf HelalTiền đạo20000005.87
77Milan RistovskiTiền đạo20010006.12
42Vojtech SmrzTiền vệ00000006.66

Bohemians 1905 vs Dukla Prague ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues