So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.75
-0.96
0.83
2.5
0.97
1.56
3.80
4.60
Live
0.74
0.75
-0.86
0.78
2.5
-0.93
1.52
4.05
5.10
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.17
4.5
0.03
1.05
8.90
31.00
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
0.90
2.5
0.95
1.80
3.25
4.00
Live
1.00
1
0.85
-0.97
2.75
0.83
1.53
3.60
5.50
Run
0.52
0
-0.65
-0.13
4.5
0.07
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
-0.97
0.82
2.5
1.00
1.58
3.70
4.65
Live
-0.93
1
0.82
0.81
2.5
-0.93
1.54
3.90
5.10
Run
0.60
0
-0.70
-0.15
4.5
0.07
1.09
5.90
85.00
188betSớm
0.79
0.75
-0.95
0.84
2.5
0.98
1.56
3.80
4.60
Live
0.75
0.75
-0.85
0.83
2.5
-0.95
1.51
4.05
5.10
Run
0.49
0
-0.59
-0.27
4.5
0.15
1.05
8.80
31.00
SbobetSớm
0.88
0.75
1.00
0.86
2.5
1.00
1.61
3.58
4.52
Live
0.77
0.75
-0.88
0.80
2.5
-0.93
1.53
3.88
5.20
Run
0.56
0
-0.66
-0.28
4.5
0.18
1.06
6.40
210.00

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians 1905
ChủHòaKhách
Dukla Prague
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bohemians 1905So Sánh Sức MạnhDukla Prague
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-12] Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195772430221226.3%
102441521101320.0%
93339912733.3%
6321861150.0%
[CZE First League-15] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1933131536121515.8%
103161116101430.0%
90274202150.0%
6213912733.3%

Thành tích đối đầu

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Dukla PragueBohemians 1905
Dukla PragueBohemians 1905
Dukla PragueBohemians 1905
Dukla PragueBohemians 1905
Bohemians 1905Dukla Prague
Dukla PragueBohemians 1905
Dukla PragueBohemians 1905
Dukla PragueBohemians 1905
Bohemians 1905Dukla Prague
Dukla PragueBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D127-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 92.773.352.17B0.88-0.250.94BX
INT CF22-02-221 - 4
(0 - 2)
3 - 93.053.701.92T0.84-0.50.92TT
TIP CUP12-01-220 - 1
(0 - 1)
3 - 73.354.251.70T0.82-0.750.88TX
INT CF08-10-214 - 3
(1 - 1)
3 - 53.654.201.65B0.91-0.750.85BT
TIP CUP11-01-202 - 1
(1 - 0)
4 - 21.783.703.45T0.780.50.98TH
INT CF15-11-191 - 5
(1 - 2)
1 - 72.703.702.09T0.94-0.250.88TT
CZE D103-05-191 - 1
(0 - 0)
3 - 84.853.751.60H1.03-0.750.85BX
INT CF02-02-192 - 1
(1 - 0)
2 - 42.343.452.48B0.8500.97BT
CZE D102-12-180 - 0
(0 - 0)
9 - 21.823.353.95H0.850.51.03TX
CZE D106-08-180 - 1
(0 - 1)
5 - 52.463.402.49T0.9300.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenBohemians 1905
Bohemians 1905Pardubice
VyskovBohemians 1905
TepliceBohemians 1905
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Sigma OlomoucBohemians 1905
Bohemians 1905Slavia Praha
Sokol BrozanyBohemians 1905
Slovan LiberecBohemians 1905
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D110-11-242 - 0
(2 - 0)
8 - 71.344.556.30B0.851.250.97BX
CZE D103-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.494.005.00H0.9010.92TX
CZEC30-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 73.753.701.71T0.84-0.750.92TX
CZE D127-10-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.233.402.64T1.030.250.79TT
CZE D120-10-242 - 2
(0 - 1)
11 - 32.243.552.55H0.7801.04HT
CZE D106-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 61.983.453.05T0.980.50.84TT
CZE D129-09-240 - 4
(0 - 3)
5 - 106.504.651.33B1.01-1.250.81BT
CZEC25-09-241 - 3
(1 - 1)
- 5.804.751.35T0.97-1.250.79TT
CZE D122-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.783.553.60H1.000.750.82TT
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.623.502.20H0.80-0.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Banik OstravaDukla Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Slavia PrahaDukla Prague
HoroviceDukla Prague
Dukla PraguePardubice
TepliceDukla Prague
Dukla PragueSlovan Liberec
Jiskra Usti nad OrliciDukla Prague
Sigma OlomoucDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D109-11-246 - 0
(3 - 0)
5 - 11.255.107.900.831.50.99T
CZE D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.683.452.190.82-0.251.00X
CZE D127-10-243 - 0
(1 - 0)
10 - 41.059.0017.001.002.750.82X
CZEC23-10-240 - 6
(0 - 2)
1 - 10
CZE D119-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 31.973.353.200.970.50.85T
CZE D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 61.753.503.800.980.750.84X
CZE D128-09-241 - 4
(1 - 0)
5 - 103.153.501.940.88-0.50.94T
CZEC25-09-240 - 4
(0 - 3)
2 - 76.404.701.330.98-1.250.78T
CZE D122-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 81.493.955.000.9310.89T
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.100.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Bohemians 1905So sánh số liệuDukla Prague
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Bohemians 1905
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bohemians 1905Thời gian ghi bànDukla Prague
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    1
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bohemians 1905Chi tiết về HT/FTDukla Prague
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Bohemians 1905Số bàn thắng trong H1&H2Dukla Prague
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D130-11-2024ChủSynot Slovacko6 Ngày
CZE D108-12-2024KháchSparta Praha14 Ngày
CZE D115-12-2024ChủMFK Karvina21 Ngày
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D130-11-2024ChủSparta Praha6 Ngày
CZE D108-12-2024KháchBaumit Jablonec14 Ngày
CZE D115-12-2024ChủHradec Kralove21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng15.8% [3]
  • [7] 36.8%Hòa15.8% [3]
  • [7] 36.8%Bại68.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng0.0% [0]
  • [4] 21.1%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Bohemians 1905 VS Dukla Prague ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues