[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 23 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-24] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | 18 | 24 | 19.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 16 | 16 | 14 | 40.0% |
11 | 0 | 2 | 9 | 3 | 29 | 2 | 24 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 28-08-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.40 | 4.00 | 7.35 | H | 0.90 | 1.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 21-03-09 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.95 | 3.25 | 2.45 | T | 1.06 | 0 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 30-08-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.80 | 3.30 | 3.80 | H | 0.88 | 0.5 | 1.02 | T | X |
ENG LCH | 23-02-08 | 3 - 1 (2 - 1) | - | 2.15 | 3.20 | 2.90 | B | 0.94 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ENG LCH | 12-01-08 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.15 | 3.10 | 3.00 | T | 0.95 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 03-04-07 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | T | 0.94 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG LCH | 21-10-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | H | 1.04 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 04-02-06 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.05 | 3.20 | 3.10 | T | 0.83 | 0.25 | 1.07 | T | X |
ENG LCH | 17-09-05 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.15 | 3.20 | 2.80 | B | 0.90 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 30-04-05 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.10 | 3.20 | 3.00 | T | 0.92 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.47 | 4.20 | 6.00 | T | 0.85 | 1 | 1.03 | T | T |
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.73 | 3.80 | 4.20 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.56 | 4.00 | 5.20 | H | 1.02 | 1 | 0.86 | T | X |
ENG LC | 28-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.72 | 3.75 | 4.00 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.87 | 3.50 | 2.25 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.57 | 4.10 | 5.00 | T | 1.04 | 1 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | T | 0.84 | 0 | 1.04 | T | T |
INT CF | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.96 | 3.25 | 2.11 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
ENG PR | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.67 | 4.05 | 2.39 | B | 1.04 | 0 | 0.84 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.42 | 4.60 | 6.30 | 0.98 | 1.25 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.91 | 3.65 | 2.16 | 0.95 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.70 | 3.85 | 4.00 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 1 | 1.66 | 3.90 | 4.50 | 0.85 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.71 | 3.65 | 2.28 | 0.84 | -0.25 | 1.04 | X | ||
ENG LC | 14-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 14 - 5 | 1.63 | 3.70 | 4.25 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG LCH | 11-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | 1.88 | 3.55 | 3.75 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.60 | 3.55 | 2.21 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | 2.89 | 3.55 | 2.03 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Burnley |
Burnley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 05-10-2024 | Chủ | Preston North End | 4 Ngày |
ENG LCH | 19-10-2024 | Khách | Sheffield Wednesday | 18 Ngày |
ENG LCH | 23-10-2024 | Khách | Hull City | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 05-10-2024 | Chủ | Blackburn Rovers | 4 Ngày |
ENG LCH | 19-10-2024 | Khách | Cardiff City | 18 Ngày |
ENG LCH | 23-10-2024 | Khách | Millwall | 22 Ngày |