Plymouth Argyle
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Brendon GallowayHậu vệ00000000
-Joseph HatchTiền đạo00000000
4Jordan HoughtonHậu vệ00000000
29Matthew SorinolaHậu vệ00000006.09
31Daniel GrimshawThủ môn00000006.55
44Victor PálssonHậu vệ00000006.89
6Kornel·SzucsHậu vệ00000005.9
17Lewis GibsonHậu vệ00000006.9
3Nathaniel OgbetaHậu vệ00000006.5
10Morgan WhittakerTiền đạo20000005.17
28Rami HajalTiền vệ00000006.08
7Ibrahim CissokoTiền vệ10020006.06
9Ryan HardieTiền đạo20000006.25
25Marko MarošiThủ môn00000000
2Bali MumbaTiền vệ00000006.25
5Julio PleguezueloHậu vệ00000000
18Darko GyabiTiền vệ00010005.61
20Adam RandellTiền vệ00010006.67
11Callum·WrightTiền vệ00000006.74
15Mustapha BunduTiền đạo20010006.06
Burnley
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42Han-Noah MassengoTiền vệ00000005.91
48Enock AgyeiTiền đạo00000000
39Owen Joel DodgsonHậu vệ00000000
16John EganHậu vệ00000000
5Maxime EsteveHậu vệ00000007.22
23Lucas Pires SilvaHậu vệ00000006.74
24Josh CullenTiền vệ00000007.76
Thẻ đỏ
17Lyle FosterTiền đạo20000005.51
6Conrad Egan RileyHậu vệ00000006.87
Thẻ vàng
8Josh BrownhillTiền vệ20110006.78
Bàn thắng
30Luca KoleoshoTiền đạo20040006.32
46Hannibal MejbriTiền vệ10000006.23
11Jaidon AnthonyTiền đạo20000005.82
29Josh LaurentTiền vệ00000006.31
37Andréas HountondjiTiền đạo00000000
1James TraffordThủ môn00000006.07
12Bashir HumphreysHậu vệ10000006.24
7Jeremy SarmientoTiền đạo10000016.08
9Jay RodriguezTiền đạo00000006.58
32Vaclav HladkyThủ môn00000000

Burnley vs Plymouth Argyle ngày 02-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues