So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.90
0.97
2.5
0.83
2.16
3.40
2.92
Live
0.84
0.25
1.00
0.99
2.5
0.81
2.05
3.35
3.15
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.30
3.5
0.12
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.98
2.5
0.83
1.91
3.20
3.60
Live
0.90
0.25
0.90
0.98
2.5
0.83
2.10
3.30
3.00
Run
0.90
0
0.90
-0.12
3.5
0.06
1.01
23.00
101.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.91
1.00
2.5
0.80
2.08
3.15
3.05
Live
0.82
0.25
1.00
0.89
2.5
0.91
2.05
3.25
3.05
Run
0.93
0
0.91
-0.21
3.5
0.10
1.06
5.90
111.00
188betSớm
1.00
0.25
0.84
0.98
2.5
0.84
2.22
3.40
2.82
Live
0.86
0.25
1.00
-0.98
2.5
0.82
2.09
3.35
3.05
Run
0.91
0
0.95
-0.29
3.5
0.13
1.02
9.70
26.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
1.00
2.5
0.80
2.16
3.04
2.85
Live
0.99
0.25
0.85
-0.98
2.5
0.80
2.15
3.12
2.96
Run
0.98
0
0.86
-0.15
3.5
0.01
1.04
6.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Gagra Tbilisi
ChủHòaKhách
Samtredia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gagra TbilisiSo Sánh Sức MạnhSamtredia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611520365338830.6%
18738212424938.9%
184212152914822.2%
6222910833.3%
[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36512193361271013.9%
184771722191022.2%
18151216398105.6%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
SamtrediaGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
SamtrediaGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3B
GEO D110-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.173.552.79T0.940.250.90TT
GEO D116-03-241 - 3
(1 - 2)
6 - 4T
GEO D128-11-234 - 3
(2 - 3)
4 - 42.333.302.56T0.7900.97TT
GEO D123-09-233 - 1
(3 - 1)
4 - 8B
GEO D128-05-230 - 1
(0 - 0)
8 - 31.903.353.35B0.900.50.92BX
GEO D113-04-231 - 2
(0 - 1)
3 - 22.203.302.76T1.000.250.82TT
GEO D210-11-193 - 0
(1 - 0)
6 - 111.274.606.80B0.901.50.80BT
GEO D212-09-190 - 1
(0 - 0)
0 - 93.653.501.69B0.80-0.750.90BX
GEO D224-06-194 - 1
(3 - 0)
3 - 41.983.352.87B0.750.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
SamtrediaGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-10-243 - 1
(2 - 0)
4 - 52.133.252.91T0.890.250.93TT
GEO C22-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 6T
GEO D118-10-243 - 2
(1 - 0)
3 - 31.523.955.30B0.9310.83HT
GEO D106-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 45.203.901.49B0.89-10.93BT
GEO D101-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 83.453.301.89H0.93-0.50.89BX
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 51.374.205.40H0.901.250.80TX
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 24.153.301.74B0.86-0.750.98BT
GEO D114-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 5T
GEO D101-09-241 - 3
(1 - 1)
4 - 3B
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaFC Telavi
Dila GoriSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 45.104.351.430.80-1.251.02X
GEO D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 31.265.008.100.881.50.94T
GEO D126-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 73.203.152.120.96-0.250.86T
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 51.205.9010.500.841.750.98T
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5
GEO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3B
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 31.245.309.000.801.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Gagra TbilisiSo sánh số liệuSamtredia
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gagra TbilisiThời gian ghi bànSamtredia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    11
    12
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    10
    Bàn thắng H1
    7
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gagra TbilisiChi tiết về HT/FTSamtredia
  • 5
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    8
    12
    H/H
    6
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Gagra TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Samtredia
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    15
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    8
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D109-11-2024KháchSamgurali Tskh8 Ngày
GEO D123-11-2024ChủFC Telavi22 Ngày
GEO D130-11-2024KháchTorpedo Kutaisi29 Ngày
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D109-11-2024ChủDinamo Tbilisi8 Ngày
GEO D123-11-2024KháchSamgurali Tskh22 Ngày
GEO D130-11-2024ChủDila Gori29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng13.9% [5]
  • [5] 13.9%Hòa33.3% [5]
  • [20] 55.6%Bại52.8% [19]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng2.8% [1]
  • [3] 8.3%Hòa13.9% [5]
  • [8] 22.2%Bại33.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Gagra Tbilisi VS Samtredia ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues