So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
0.72
2.75
0.98
1.80
3.50
3.20
Live
-
-
-
0.75
2.75
0.95
1.80
3.50
3.20
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.41
2.5
0.23
5.20
1.18
12.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.39
0
-0.55
-0.38
2.5
0.24
3.60
1.46
6.40
188betSớm
-
-
-
0.73
2.75
0.99
1.80
3.45
3.20
Live
-
-
-
0.73
2.75
0.99
1.80
3.45
3.20
Run
-0.66
0.25
0.52
-0.40
2.5
0.24
5.10
1.19
12.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.97
0.25
0.87
0.81
2.5
-0.99
2.64
1.75
5.80

Bên nào sẽ thắng?

FC Saburtalo Tbilisi
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Saburtalo TbilisiSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-1] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352357734574165.7%
17953332032252.9%
181404402542177.8%
65101131683.3%
[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35111014504843531.4%
18837342627444.4%
17377162216517.6%
63301171250.0%

Thành tích đối đầu

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D130-09-243 - 4
(1 - 2)
2 - 112.823.502.08T0.95-0.250.87TT
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 71.833.703.55B0.830.51.01BT
GEO D115-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 53.053.552.04T1.04-0.250.80TT
GEO D123-11-232 - 2
(2 - 0)
5 - 101.743.603.70H0.950.750.87TT
GEO C07-11-232 - 1
(1 - 0)
6 - 21.973.453.10T0.970.50.85TT
GEO D117-09-231 - 0
(1 - 0)
2 - 62.763.552.18B0.86-0.250.98BX
GEO D124-05-235 - 1
(1 - 0)
7 - 61.983.353.15T0.980.50.86TT
GEO D109-04-232 - 1
(0 - 0)
2 - 4B
GEO D101-10-220 - 3
(0 - 2)
1 - 3T
GEO D125-06-223 - 1
(1 - 1)
3 - 72.523.352.35T0.9500.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%

Thành tích gần đây

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 81.235.407.90H0.911.750.85TX
GEO D123-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1T
GEO D108-11-243 - 2
(1 - 0)
1 - 82.143.452.92T0.920.250.90TT
GEO D101-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 42.963.552.08T0.96-0.250.86TX
GEO D127-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 45.104.351.43T0.80-1.251.02BX
GEO D120-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 82.023.552.92T1.020.50.80TT
GEO D105-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 2T
GEO D130-09-243 - 4
(1 - 2)
2 - 112.823.502.08T0.95-0.250.87TT
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 51.374.205.40H0.901.250.80TX
GEO D122-09-242 - 6
(2 - 2)
1 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
FC TelaviSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-12-242 - 1
(1 - 1)
3 - 33.453.501.740.96-0.50.74T
GEO D127-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4
GEO D123-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.594.004.500.800.751.04X
GEO D110-11-244 - 2
(1 - 2)
2 - 31.733.553.850.950.750.89T
GEO D101-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 72.713.502.250.80-0.251.02X
GEO D127-10-243 - 3
(2 - 0)
7 - 22.313.352.560.8101.01T
GEO D120-10-242 - 1
(1 - 0)
10 - 3
GEO D105-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7
GEO D130-09-243 - 4
(1 - 2)
2 - 112.823.502.08T0.95-0.250.87TT
GEO D126-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 91.573.954.751.0310.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

FC Saburtalo TbilisiSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 24Tổng số ghi bàn16
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem0XemXem11XemXem54.2%XemXem16XemXem66.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem4XemXem9XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem8XemXem33.3%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem4XemXem6XemXem56.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
14XemXem7XemXem4XemXem3XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Saburtalo TbilisiThời gian ghi bànSamgurali Tskh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    18
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    8
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    21
    17
    Bàn thắng H1
    27
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Saburtalo TbilisiChi tiết về HT/FTSamgurali Tskh
  • 7
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    6
    3
    H/T
    12
    14
    H/H
    2
    5
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
FC Saburtalo TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Samgurali Tskh
  • 9
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    17
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 65.7%Thắng31.4% [11]
  • [5] 14.3%Hòa28.6% [11]
  • [7] 20.0%Bại40.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.7%Thắng8.6% [3]
  • [5] 14.3%Hòa20.0% [7]
  • [3] 8.6%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    73 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    2.09 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Saburtalo Tbilisi VS Samgurali Tskh ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues