[GEO Erovnuli Liga-1] FC Saburtalo Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 74 | 1 | 65.7% |
17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 20 | 32 | 2 | 52.9% |
18 | 14 | 0 | 4 | 40 | 25 | 42 | 1 | 77.8% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 43 | 5 | 31.4% |
18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 26 | 27 | 4 | 44.4% |
17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 22 | 16 | 5 | 17.6% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | 12 | 50.0% |
FC Saburtalo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 30-09-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 2 - 11 | 2.82 | 3.50 | 2.08 | T | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | T |
GEO D1 | 01-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 1.83 | 3.70 | 3.55 | B | 0.83 | 0.5 | 1.01 | B | T |
GEO D1 | 15-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 5 | 3.05 | 3.55 | 2.04 | T | 1.04 | -0.25 | 0.80 | T | T |
GEO D1 | 23-11-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 10 | 1.74 | 3.60 | 3.70 | H | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
GEO C | 07-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.97 | 3.45 | 3.10 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
GEO D1 | 17-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.76 | 3.55 | 2.18 | B | 0.86 | -0.25 | 0.98 | B | X |
GEO D1 | 24-05-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.98 | 3.35 | 3.15 | T | 0.98 | 0.5 | 0.86 | T | T |
GEO D1 | 09-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
GEO D1 | 01-10-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
GEO D1 | 25-06-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.52 | 3.35 | 2.35 | T | 0.95 | 0 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%
FC Saburtalo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 27-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 1.23 | 5.40 | 7.90 | H | 0.91 | 1.75 | 0.85 | T | X |
GEO D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
GEO D1 | 08-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.14 | 3.45 | 2.92 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
GEO D1 | 01-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.96 | 3.55 | 2.08 | T | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | X |
GEO D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 5.10 | 4.35 | 1.43 | T | 0.80 | -1.25 | 1.02 | B | X |
GEO D1 | 20-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 8 | 2.02 | 3.55 | 2.92 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
GEO D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | T | ||||||||
GEO D1 | 30-09-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 2 - 11 | 2.82 | 3.50 | 2.08 | T | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | T |
GEO D1 | 26-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | 1.37 | 4.20 | 5.40 | H | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 6 (2 - 2) | 1 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 3.45 | 3.50 | 1.74 | 0.96 | -0.5 | 0.74 | T | ||
GEO D1 | 27-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
GEO D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.59 | 4.00 | 4.50 | 0.80 | 0.75 | 1.04 | X | ||
GEO D1 | 10-11-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | 1.73 | 3.55 | 3.85 | 0.95 | 0.75 | 0.89 | T | ||
GEO D1 | 01-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.71 | 3.50 | 2.25 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
GEO D1 | 27-10-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.31 | 3.35 | 2.56 | 0.81 | 0 | 1.01 | T | ||
GEO D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
GEO D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
GEO D1 | 30-09-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 2 - 11 | 2.82 | 3.50 | 2.08 | T | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | T |
GEO D1 | 26-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.57 | 3.95 | 4.75 | 1.03 | 1 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
FC Saburtalo Tbilisi |
FC Saburtalo Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |