So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.5
0.99
0.94
2.25
0.92
3.60
3.35
1.99
Live
0.92
-0.5
0.97
-0.92
2.25
0.78
3.75
3.30
1.97
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.98
0.93
2.25
0.93
3.80
3.40
1.95
Live
0.92
-0.5
0.92
-0.95
2.25
0.80
4.50
3.20
1.90
Run
0.67
0
-0.80
-0.11
1.5
0.05
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.96
-0.98
2.25
0.82
3.75
3.30
1.96
Live
0.95
-0.5
0.97
-0.90
2.25
0.80
3.75
3.25
1.97
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
1.5
0.04
1.02
8.60
300.00
188betSớm
0.90
-0.5
1.00
0.95
2.25
0.93
3.60
3.35
1.99
Live
0.93
-0.5
0.99
-0.90
2.25
0.79
3.75
3.30
1.97
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.02
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.93
-0.92
2.25
0.77
3.71
3.00
1.93
Live
0.92
-0.5
1.00
-0.89
2.25
0.79
3.82
3.13
2.00
Run
0.62
0
-0.72
-0.09
1.5
0.01
1.02
8.40
250.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Cartagena
ChủHòaKhách
Sporting Gijon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC CartagenaSo Sánh Sức MạnhSporting Gijon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 2H 4B
    4T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA Segunda Division-21] FC Cartagena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2142151536142119.0%
1022661382220.0%
1120992361818.2%
6204511633.3%
[SPA Segunda Division-9] Sporting Gijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20866282230940.0%
10613151019960.0%
102531312111120.0%
6411931366.7%

Thành tích đối đầu

FC Cartagena            
Chủ - Khách
Sporting GijonFC Cartagena
FC CartagenaSporting Gijon
FC CartagenaSporting Gijon
Sporting GijonFC Cartagena
FC CartagenaSporting Gijon
Sporting GijonFC Cartagena
FC CartagenaSporting Gijon
Sporting GijonFC Cartagena
FC CartagenaSporting Gijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D213-04-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.723.504.70B0.950.750.93BX
SPA D202-12-231 - 0
(0 - 0)
6 - 33.003.252.29T0.86-0.251.02TX
SPA D222-04-232 - 1
(2 - 1)
2 - 12.093.003.25T0.820.251.06TT
SPA D211-12-220 - 0
(0 - 0)
3 - 42.313.153.05H1.020.250.86TX
INT CF23-07-220 - 3
(0 - 1)
3 - 12.293.352.60B0.7701.05BT
SPA D226-03-224 - 1
(1 - 1)
4 - 42.163.203.25B0.880.251.00BT
SPA D219-10-211 - 0
(0 - 0)
15 - 02.593.052.74T0.8801.00TX
SPA D231-01-210 - 0
(0 - 0)
1 - 51.923.204.05H0.920.50.96TX
SPA D220-09-200 - 1
(0 - 0)
4 - 52.673.252.50B1.0000.88BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Cartagena            
Chủ - Khách
FC CartagenaAlmeria
FC CartagenaSD Huesca
MalagaFC Cartagena
FC CartagenaDeportivo La Coruna
SD BeasainFC Cartagena
MirandesFC Cartagena
FC CartagenaElche
CordobaFC Cartagena
FC CartagenaRacing de Ferrol
TenerifeFC Cartagena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D223-11-241 - 2
(1 - 1)
5 - 34.003.651.80B0.84-0.751.04BT
SPA D217-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.952.882.54T1.0800.80TX
SPA D209-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 21.823.254.45B0.820.51.06BX
SPA D202-11-241 - 5
(0 - 2)
9 - 33.303.302.11B1.04-0.250.84BT
SPA CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 09.004.751.25T0.86-1.50.90BX
SPA D226-10-243 - 1
(2 - 0)
4 - 41.823.204.55B0.820.51.06BT
SPA D223-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 53.903.201.95H0.93-0.50.95BX
SPA D218-10-242 - 1
(0 - 0)
7 - 21.683.604.80B0.880.751.00BT
SPA D212-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.383.102.97B1.080.250.80BX
SPA D205-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 61.783.354.50B1.030.750.85BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%

Sporting Gijon            
Chủ - Khách
Sporting GijonCordoba
Deportivo La CorunaSporting Gijon
Sporting GijonGranada CF
Burgos CFSporting Gijon
Sporting GijonCadiz
NumanciaSporting Gijon
AlbaceteSporting Gijon
Sporting GijonSD Huesca
ElcheSporting Gijon
Sporting GijonCastellon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D201-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 71.833.504.000.830.51.05X
SPA D224-11-241 - 1
(0 - 0)
1 - 82.113.253.350.840.251.04X
SPA D216-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 02.193.303.100.920.250.96T
SPA D210-11-240 - 2
(0 - 1)
5 - 42.363.302.820.7601.13X
SPA D202-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 52.143.253.250.880.251.00X
SPA CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 34.403.351.680.85-0.750.91X
SPA D227-10-243 - 3
(1 - 2)
12 - 52.513.302.640.8900.99T
SPA D224-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 21.903.154.200.900.50.98T
SPA D220-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 42.073.203.501.070.50.81T
SPA D214-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.313.402.821.040.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

FC CartagenaSo sánh số liệuSporting Gijon
  • 6Tổng số ghi bàn17
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Cartagena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem0XemXem12XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sporting Gijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Cartagena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Sporting Gijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem1XemXem4XemXem70.6%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
651083.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC CartagenaThời gian ghi bànSporting Gijon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    12
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC CartagenaChi tiết về HT/FTSporting Gijon
  • 2
    7
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
FC CartagenaSố bàn thắng trong H1&H2Sporting Gijon
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    8
    3
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Cartagena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D214-12-2024KháchCastellon5 Ngày
SPA D218-12-2024KháchGranada CF9 Ngày
SPA D222-12-2024ChủAlbacete13 Ngày
Sporting Gijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D215-12-2024ChủRacing de Ferrol6 Ngày
SPA D218-12-2024KháchMirandes9 Ngày
SPA D222-12-2024ChủMalaga13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng40.0% [8]
  • [2] 9.5%Hòa30.0% [8]
  • [15] 71.4%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng10.0% [2]
  • [2] 9.5%Hòa25.0% [5]
  • [6] 28.6%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Cartagena VS Sporting Gijon ngày 10-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues