So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.93
2.75
0.87
2.31
3.60
2.58
Live
0.92
0
0.96
0.91
2.5
0.95
2.42
3.45
2.53
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.20
3.5
0.06
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.93
2.75
0.88
2.38
3.40
2.63
Live
-0.98
0.25
0.77
0.82
2.5
0.97
2.35
3.50
2.80
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
3.5
0.08
1.02
17.00
34.00
Mansion88Sớm
0.91
0
0.95
0.97
2.75
0.87
2.46
3.40
2.51
Live
0.94
0
0.96
-0.93
2.75
0.80
2.49
3.35
2.51
Run
1.00
0
0.90
-0.15
3.5
0.07
1.02
8.90
188.00
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.94
2.75
0.88
2.31
3.60
2.58
Live
-0.93
0.25
0.83
0.88
2.5
1.00
2.26
3.40
2.73
Run
-0.97
0
0.87
-0.29
3.5
0.17
1.02
13.00
26.00
SbobetSớm
0.88
0
0.96
0.95
2.75
0.87
2.42
3.21
2.52
Live
-0.94
0.25
0.84
-0.96
2.75
0.84
2.27
3.24
2.84
Run
-0.94
0
0.84
-0.27
3.5
0.17
1.02
9.80
55.00

Bên nào sẽ thắng?

First Wien 1894
ChủHòaKhách
Austria Lustenau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
First Wien 1894So Sánh Sức MạnhAustria Lustenau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-3] First Wien 1894
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161015312231362.5%
9504141215555.6%
7511171016271.4%
640216101266.7%
[AUT 2.Liga-11] Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153931112181120.0%
7061566110.0%
83326612837.5%
613236616.7%

Thành tích đối đầu

First Wien 1894            
Chủ - Khách
First Wien 1894Austria Lustenau
Austria LustenauFirst Wien 1894
First Wien 1894Austria Lustenau
First Wien 1894Austria Lustenau
Austria LustenauFirst Wien 1894
Austria LustenauFirst Wien 1894
First Wien 1894Austria Lustenau
Austria LustenauFirst Wien 1894
First Wien 1894Austria Lustenau
First Wien 1894Austria Lustenau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT CUP26-09-232 - 3
(0 - 2)
1 - 62.793.652.05B0.98-0.250.84BT
AUT D213-05-142 - 1
(0 - 1)
6 - 31.304.808.10B1.071.750.81TX
AUT D228-03-140 - 1
(0 - 0)
5 - 113.003.302.15B0.99-0.250.89BX
AUT D218-10-130 - 2
(0 - 1)
- 2.903.402.18B0.94-0.250.94BX
AUT D206-08-130 - 0
(0 - 0)
- 1.354.507.30H0.831.251.05TX
AUT D224-05-131 - 0
(0 - 0)
- 1.553.905.00B0.770.751.12BX
AUT D209-04-130 - 0
(0 - 0)
- 3.253.402.00H0.85-0.51.03BX
AUT D223-11-123 - 0
(2 - 0)
- 1.205.8010.50B0.851.751.03BX
AUT D214-09-120 - 5
(0 - 2)
- 4.253.401.75B1.11-0.50.78BT
AUT D220-04-123 - 1
(1 - 0)
- 3.903.251.87T1.00-0.50.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

First Wien 1894            
Chủ - Khách
First Wien 1894ASK Voitsberg
LafnitzFirst Wien 1894
First Wien 1894SV Stripfing Weiden
First Wien 1894Sturm Graz (Youth)
SV HornFirst Wien 1894
SC BregenzFirst Wien 1894
First Wien 1894Rapid Vienna (Youth)
First Wien 1894St.Polten
First Wien 1894SV Stripfing Weiden
First Wien 1894Floridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D225-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.733.903.75T0.930.750.89TX
AUT D218-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 13.354.001.81T1.01-0.50.81TX
INT CF10-10-244 - 0
(2 - 0)
- T
AUT D204-10-242 - 4
(1 - 2)
7 - 71.584.404.15B0.9910.83BT
AUT D201-10-243 - 6
(2 - 2)
5 - 43.153.651.96T0.86-0.50.96TT
AUT D227-09-243 - 2
(2 - 0)
0 - 62.733.602.19B0.84-0.250.98BT
AUT D220-09-243 - 1
(3 - 0)
3 - 51.943.753.15T0.940.50.88TT
AUT D230-08-242 - 1
(0 - 1)
7 - 62.163.652.75T0.960.250.86TT
AUT CUP27-08-240 - 3
(0 - 2)
5 - 91.743.703.65B0.960.750.80BT
AUT D223-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.173.502.84B0.950.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Austria LustenauSKU Amstetten
Austria LustenauTSV Hartberg
SC BregenzAustria Lustenau
Austria LustenauSV Ried
FC LieferingAustria Lustenau
Trenkwalder Admira WackerAustria Lustenau
Austria LustenauSturm Graz (Youth)
KapfenbergAustria Lustenau
Austria LustenauFC Wil 1900
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 01.943.653.250.940.50.88X
AUT CUP29-10-240 - 3
(0 - 0)
4 - 74.204.001.640.96-0.750.86T
AUT D226-10-241 - 1
(1 - 1)
9 - 32.653.452.301.0400.78X
AUT D218-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 43.253.451.990.83-0.50.99X
AUT D206-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 52.143.752.720.940.250.88X
AUT D227-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 81.993.503.200.990.50.83X
AUT D221-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.444.705.100.961.250.86X
AUT D213-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.423.452.510.8800.94X
INT CF05-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.883.853.050.880.50.88X
AUT D230-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 12.133.353.000.890.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

First Wien 1894So sánh số liệuAustria Lustenau
  • 21Tổng số ghi bàn7
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 17Tổng số mất bàn7
  • 1.7Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

First Wien 1894
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
First Wien 1894
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Austria Lustenau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

First Wien 1894Thời gian ghi bànAustria Lustenau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
First Wien 1894Chi tiết về HT/FTAustria Lustenau
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    7
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
First Wien 1894Số bàn thắng trong H1&H2Austria Lustenau
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
First Wien 1894
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D223-11-2024KháchSKU Amstetten14 Ngày
AUT D230-11-2024ChủSV Ried21 Ngày
AUT D207-12-2024ChủFC Liefering28 Ngày
Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D223-11-2024ChủSV Stripfing Weiden14 Ngày
AUT D230-11-2024KháchASK Voitsberg21 Ngày
AUT D207-12-2024KháchLafnitz28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng20.0% [3]
  • [1] 6.3%Hòa60.0% [3]
  • [5] 31.3%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng20.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [3]
  • [4] 25.0%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Hòa63.64% [7]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

First Wien 1894 VS Austria Lustenau ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues