So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.76
0.96
3
0.74
1.94
3.50
2.88
Live
0.84
0.75
0.86
-
-
-
1.65
3.65
3.70
Run
0.86
0.5
0.84
0.92
2.5
0.78
1.86
3.25
3.30
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
1.00
3.25
0.80
1.83
4.50
2.90
Live
1.00
0.5
0.80
0.80
2.75
1.00
1.95
4.20
2.80
Run
0.42
0
-0.57
-0.29
4.5
0.20
11.00
1.05
15.00
188betSớm
0.95
0.5
0.77
0.97
3
0.75
1.94
3.50
2.88
Live
0.79
0.25
0.93
0.97
3
0.75
1.99
3.50
2.78
Run
0.87
0.5
0.85
0.81
2.5
0.91
1.86
3.25
3.30

Bên nào sẽ thắng?

Team Wiener Linien
ChủHòaKhách
Favoritner AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Team Wiener LinienSo Sánh Sức MạnhFavoritner AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-7] Team Wiener Linien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14464292218728.6%
7331191012842.9%
7133101261114.3%
6033101430.0%
[AUT 3.Liga-12] Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154382128151226.7%
741213913757.1%
80268192130.0%
631210101050.0%

Thành tích đối đầu

Team Wiener Linien            
Chủ - Khách
Team Wiener LinienFavoritner AC
Favoritner ACTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienFavoritner AC
Team Wiener LinienFavoritner AC
Favoritner ACTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienFavoritner AC
Favoritner ACTeam Wiener Linien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D308-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 6H
AUS D311-08-232 - 0
(1 - 0)
5 - 3B
INT CF25-01-202 - 3
(1 - 1)
3 - 6B
AUS L15-06-186 - 1
(2 - 0)
4 - 3T
AUS L18-11-172 - 2
(1 - 0)
8 - 0H
AUS L09-06-172 - 1
(2 - 1)
5 - 5T
AUS L20-11-162 - 4
(2 - 1)
3 - 5T

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Team Wiener Linien            
Chủ - Khách
Team Wiener LinienAustria Wien (Youth)
SV LeobendorfTeam Wiener Linien
SV OberwartTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienKremser
Team Wiener LinienNeusiedl
SC MannsdorfTeam Wiener Linien
SR Donaufeld WienTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienWiener SC
SV GloggnitzTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienWiener Viktoria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D322-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 0H
AUS D319-10-245 - 3
(3 - 0)
- B
AUS D304-10-241 - 1
(1 - 0)
9 - 7H
AUS D327-09-241 - 1
(0 - 1)
9 - 22.273.652.46H0.7700.93HX
AUS D324-09-243 - 4
(2 - 1)
10 - 51.883.453.05B0.880.50.82BT
AUS D320-09-242 - 1
(2 - 0)
4 - 9B
AUS D307-09-242 - 1
(1 - 1)
9 - 2B
AUS D330-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 5T
AUS D323-08-240 - 2
(0 - 1)
- T
AUS D316-08-244 - 0
(1 - 0)
4 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Favoritner AC            
Chủ - Khách
Favoritner ACWiener SC
SV LeobendorfFavoritner AC
Favoritner ACSV Gloggnitz
Austria Wien (Youth)Favoritner AC
SV OberwartFavoritner AC
Favoritner ACWiener Viktoria
Favoritner ACTraiskirchen
KremserFavoritner AC
Favoritner ACASV Siegendorf
SC MannsdorfFavoritner AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D319-10-244 - 2
(1 - 1)
5 - 7
AUS D312-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 01.973.452.840.750.250.95X
AUS D305-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 0
AUS D327-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 31.803.503.250.800.50.90T
AUS D324-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.563.854.000.760.750.94T
AUS D321-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 5
AUS D306-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2
AUS D330-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 6
AUS D324-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 9
AUS D316-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Team Wiener LinienSo sánh số liệuFavoritner AC
  • 20Tổng số ghi bàn14
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Team Wiener Linien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Team Wiener Linien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Favoritner AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Team Wiener LinienThời gian ghi bànFavoritner AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Team Wiener LinienChi tiết về HT/FTFavoritner AC
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Team Wiener LinienSố bàn thắng trong H1&H2Favoritner AC
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Team Wiener Linien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D301-11-2024ChủSportunion Mauer7 Ngày
AUS D308-11-2024KháchMauerwerk14 Ngày
AUS D328-02-2025KháchASV Siegendorf126 Ngày
Favoritner AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D302-11-2024ChủSR Donaufeld Wien8 Ngày
AUS D309-11-2024KháchSportunion Mauer15 Ngày
AUS D328-02-2025ChủNeusiedl126 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng26.7% [4]
  • [6] 42.9%Hòa20.0% [4]
  • [4] 28.6%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng0.0% [0]
  • [3] 21.4%Hòa13.3% [2]
  • [1] 7.1%Bại40.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.07 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 54.55%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Team Wiener Linien VS Favoritner AC ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues