90 Phút [2-2], 120 Phút[0-0], phạt đền[2-4] Maccabi Kabilio Jaffa Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Ramat Gan
ChủHòaKhách
Maccabi Kabilio Jaffa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Ramat GanSo Sánh Sức MạnhMaccabi Kabilio Jaffa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Đối Đầu77%
  • Tất cả
  • 1T 1H 4B
    4T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Ligat Leumit Toto Cup-3] Hapoel Ramat Gan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201134130.0%
00000000%
00000000%
6222119833.3%
[ISR Ligat Leumit Toto Cup-1] Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110314150.0%
00000000%
00000000%
621387733.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Ramat Gan            
Chủ - Khách
Hapoel Ramat GanMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ramat Gan
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ramat Gan
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Ramat GanMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D219-01-240 - 1
(0 - 1)
5 - 33.253.351.94B0.88-0.50.94BX
ISR D211-09-233 - 3
(1 - 3)
8 - 51.963.403.40H0.960.50.88TT
INT CF28-07-233 - 0
(1 - 0)
6 - 72.223.452.63B1.000.250.76BT
ISR D223-12-223 - 2
(3 - 1)
2 - 81.913.203.50B0.910.50.91BT
ISR D218-08-221 - 4
(0 - 2)
5 - 72.263.102.82B1.030.250.79BT
ISR CUP19-12-171 - 0
(1 - 0)
6 - 61.733.453.95T0.960.750.80TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hapoel Ramat Gan            
Chủ - Khách
Hapoel Kfar ShalemHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv
Hapoel Ramat GanBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanSectzya Nes Ziona
Hapoel Rishon LezionHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanKafr Qasim
Hapoel Acre FCHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Afula
Hapoel Kfar SabaHapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC08-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 43.253.451.92T0.84-0.50.92TX
ISR LLTTC05-08-242 - 3
(1 - 0)
2 - 84.053.701.66B0.90-0.750.86BT
ISR LLTTC01-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.863.352.12H0.86-0.250.90BX
INT CF16-07-242 - 2
(0 - 1)
2 - 6H
ISR D224-05-243 - 1
(1 - 1)
7 - 62.443.152.38T0.8700.83TT
ISR D217-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 42.893.102.07B0.85-0.250.85BT
ISR D210-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.302.503.15B0.960.250.80BX
ISR D207-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 52.913.252.13T0.93-0.250.89TT
ISR D203-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.743.453.95B0.960.750.86BX
ISR D226-04-242 - 2
(0 - 2)
3 - 12.643.202.33H1.0300.79HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Maccabi Kabilio Jaffa            
Chủ - Khách
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Petah Tikva
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi YavneMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Tel Aviv
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Ironi TiberiasMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Kiryat Shmona
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC08-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 62.343.252.600.7800.98T
ISR LLTTC05-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 52.523.302.370.9400.82X
ISR LLTTC01-08-241 - 1
(0 - 1)
7 - 2
INT CF22-07-240 - 3
(0 - 1)
2 - 54.004.151.510.81-10.89X
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
10 - 53.453.501.840.92-0.50.84T
INT CF12-07-240 - 2
(0 - 1)
5 - 52.933.551.900.80-0.50.90X
ISR D224-05-242 - 2
(2 - 1)
5 - 32.963.551.890.81-0.50.89T
ISR D217-05-244 - 2
(2 - 1)
4 - 11.344.355.700.831.250.87T
ISR D210-05-240 - 3
(0 - 0)
1 - 54.553.951.550.77-10.99T
ISR D207-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 21.604.253.900.810.751.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Ramat GanSo sánh số liệuMaccabi Kabilio Jaffa
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Ramat Gan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hapoel Ramat Gan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Maccabi Kabilio Jaffa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Ramat GanThời gian ghi bànMaccabi Kabilio Jaffa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Ramat GanChi tiết về HT/FTMaccabi Kabilio Jaffa
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Ramat GanSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Kabilio Jaffa
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D222-08-2024ChủHapoel Kfar Saba7 Ngày
ISR D229-08-2024KháchHapoel Natzrat Illit14 Ngày
ISR D205-09-2024KháchMaccabi Kabilio Jaffa21 Ngày
Maccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D222-08-2024ChủMaccabi Herzliya7 Ngày
ISR D229-08-2024KháchHapoel Kfar Saba14 Ngày
ISR D205-09-2024ChủHapoel Ramat Gan21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [1] 50.0%Hòa50.0% [1]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 50.00%Hòa50.00% [2]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Ramat Gan VS Maccabi Kabilio Jaffa ngày 15-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues