Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Kylian MbappéTiền đạo20030006.3
13Andriy LuninThủ môn00000000
6Eduardo CamavingaTiền vệ00020007.5
5Jude BellinghamTiền vệ00000007
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo00000006.5
Thẻ vàng
35Raul AsencioHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
23Ferland MendyHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
43Diego AguadoHậu vệ00000000
19Dani CeballosTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
30Gonzalo García TorresTiền đạo00000000
20Francisco GarciaHậu vệ00000006.5
26Francisco GonzálezThủ môn00000000
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
17Lucas VázquezHậu vệ10010007
42Daniel YañezTiền đạo00000000
-Hugo de Llanos GarcíaTiền vệ00000000
1Thibaut CourtoisThủ môn00000007.2
8Federico ValverdeTiền vệ00000007.1
22Antonio RüdigerHậu vệ00000006.3
10Luka ModrićTiền vệ00000006.5
21Brahim DíazTiền đạo10030006.9
15Arda GülerTiền vệ40000116.9
Liverpool
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Mohamed SalahTiền đạo11000006.6
38Ryan GravenberchTiền vệ00000007.2
Thẻ vàng
10Alexis Mac AllisterTiền vệ20110008.6
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
95Harvey DaviesThủ môn00000000
19Harvey ElliottTiền vệ00000000
3Wataru EndoTiền vệ00000000
8Dominik SzoboszlaiTiền vệ10000006.6
78Jarell QuansahHậu vệ00000000
80Tyler MortonTiền vệ00000000
56Vitezslav JarosThủ môn00000000
2Joe GomezHậu vệ00000006.6
18Cody GakpoTiền đạo10110007.6
Bàn thắng
66Trent Alexander-ArnoldHậu vệ00000000
62Caoimhin KelleherThủ môn00000008.1
84Conor BradleyHậu vệ20001007.8
5Ibrahima KonatéHậu vệ00000007.3
4Virgil van DijkHậu vệ00010007.4
26Andrew RobertsonHậu vệ00001007.8
17Curtis JonesTiền vệ40040007.7
9Darwin NuñezTiền đạo20020016.3
Thẻ vàng
7Luis DíazTiền đạo40020016.7

Liverpool vs Real Madrid ngày 28-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues