So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.92
3
0.88
2.02
3.85
3.05
Live
0.86
0.5
-0.97
-0.94
3.25
0.83
1.84
4.05
3.95
Run
-0.15
0.25
0.04
-0.15
2.5
0.04
1.01
26.00
46.00
BET365Sớm
0.89
0.25
-0.99
0.95
3
0.95
2.15
3.60
3.10
Live
-0.95
0.75
0.85
-0.96
3.25
0.86
1.80
4.00
4.00
Run
0.65
0
-0.74
-0.14
2.5
0.08
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.25
0.86
0.96
3
0.90
2.06
3.70
2.96
Live
-0.83
0.75
0.76
-0.93
3.25
0.84
1.83
3.90
4.05
Run
-0.16
0.25
0.08
-0.13
2.5
0.06
1.01
18.00
250.00
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.93
3
0.89
2.02
3.85
3.05
Live
0.88
0.5
-0.96
-0.96
3.25
0.88
1.82
4.05
4.10
Run
-0.15
0.25
0.06
-0.17
2.5
0.08
1.01
26.00
46.00
SbobetSớm
0.98
0.25
0.92
0.95
3
0.93
2.14
3.50
2.87
Live
-0.92
0.75
0.85
-0.94
3.25
0.86
1.87
4.01
3.74
Run
0.59
0
-0.67
-0.33
2.5
0.25
1.15
6.40
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool
ChủHòaKhách
Real Madrid
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiverpoolSo Sánh Sức MạnhReal Madrid
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600131181100.0%
33008091100.0%
33005191100.0%
65101451683.3%
[UEFA UCL-20] Real Madrid
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6303121192050.0%
32019661966.7%
31023532133.3%
640214101266.7%

Thành tích đối đầu

Liverpool            
Chủ - Khách
Real MadridLiverpool
LiverpoolReal Madrid
LiverpoolReal Madrid
LiverpoolReal Madrid
Real MadridLiverpool
Real MadridLiverpool
Real MadridLiverpool
LiverpoolReal Madrid
LiverpoolReal Madrid
Real MadridLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL15-03-231 - 0
(0 - 0)
5 - 92.044.053.30B1.030.50.85BX
UEFA CL21-02-232 - 5
(2 - 2)
4 - 32.103.853.20B0.860.251.02BT
UEFA CL28-05-220 - 1
(0 - 0)
6 - 21.943.803.80B0.940.50.94BX
UEFA CL14-04-210 - 0
(0 - 0)
11 - 31.973.703.30H0.970.50.91TX
UEFA CL06-04-213 - 1
(2 - 0)
5 - 32.443.552.58B0.8801.00BT
UEFA CL26-05-183 - 1
(0 - 0)
9 - 52.233.602.82B1.000.250.88BT
UEFA CL04-11-141 - 0
(1 - 0)
7 - 11.157.0011.00B0.8821.00TX
UEFA CL22-10-140 - 3
(0 - 3)
9 - 53.103.302.09B0.77-0.51.12BH
UEFA CL10-03-094 - 0
(2 - 0)
- 2.383.203.35T1.030.250.89TT
UEFA CL25-02-090 - 1
(0 - 0)
- 2.083.254.10T1.080.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolAston Villa
LiverpoolBayer Leverkusen
LiverpoolBrighton Hove Albion
Brighton Hove AlbionLiverpool
ArsenalLiverpool
RB LeipzigLiverpool
LiverpoolChelsea
Crystal PalaceLiverpool
LiverpoolBologna
WolvesLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 91.495.005.90T1.051.250.83TX
UEFA CL05-11-244 - 0
(0 - 0)
1 - 31.674.554.50T0.830.751.05TT
ENG PR02-11-242 - 1
(0 - 1)
9 - 71.465.206.00T0.931.250.95TX
ENG LC30-10-242 - 3
(0 - 0)
6 - 23.353.901.90T0.92-0.50.90TT
ENG PR27-10-242 - 2
(2 - 1)
1 - 32.183.903.10H0.920.250.96TT
UEFA CL23-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.654.201.86T0.96-0.50.86TX
ENG PR20-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 51.654.704.50T1.0310.85TX
ENG PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 84.954.651.60T0.90-10.98HX
UEFA CL02-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.226.8012.00T1.0020.82TX
ENG PR28-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 106.904.901.43T0.98-1.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Real Madrid            
Chủ - Khách
Real MadridOsasuna
Real MadridAC Milan
Real MadridFC Barcelona
Real MadridBorussia Dortmund
Celta VigoReal Madrid
Real MadridVillarreal
LilleReal Madrid
Atletico MadridReal Madrid
Real MadridAlaves
Real MadridRCD Espanyol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D109-11-244 - 0
(2 - 0)
11 - 31.197.4015.000.9120.97T
UEFA CL05-11-241 - 3
(1 - 2)
8 - 51.485.006.100.991.250.89T
SPA D126-10-240 - 4
(0 - 0)
10 - 31.874.253.700.870.51.01T
UEFA CL22-10-245 - 2
(0 - 2)
11 - 41.505.005.400.991.250.83T
SPA D119-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 24.454.251.730.96-0.750.92T
SPA D105-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.227.4011.500.9020.98X
UEFA CL02-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 35.204.251.600.82-11.00X
SPA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 53.053.752.250.91-0.250.97X
SPA D124-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 41.246.5012.000.871.751.01T
SPA D121-09-244 - 1
(0 - 0)
9 - 41.197.6014.000.8721.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

LiverpoolSo sánh số liệuReal Madrid
  • 21Tổng số ghi bàn22
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 7Tổng số mất bàn15
  • 0.7Trung bình mất bàn1.5
  • 90.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem10XemXem90.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Real Madrid
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Real Madrid
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LiverpoolThời gian ghi bànReal Madrid
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LiverpoolChi tiết về HT/FTReal Madrid
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
LiverpoolSố bàn thắng trong H1&H2Real Madrid
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR01-12-2024ChủManchester City4 Ngày
ENG PR04-12-2024KháchNewcastle United7 Ngày
ENG PR07-12-2024KháchEverton10 Ngày
Real Madrid
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D101-12-2024ChủGetafe4 Ngày
SPA D108-12-2024KháchGirona11 Ngày
UEFA CL10-12-2024KháchAtalanta13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Liverpool
Chấn thương
Real Madrid
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 100.0%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 66.67%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Liverpool VS Real Madrid ngày 28-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues