So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1
0.85
0.98
2.5
0.88
1.58
4.05
5.80
Live
-0.92
1
0.80
0.95
2.5
0.93
1.61
4.00
5.60
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
3.5
0.01
1.01
10.50
36.00
BET365Sớm
1.00
1
0.90
0.95
2.5
0.95
1.55
4.00
5.75
Live
-0.97
1
0.87
0.95
2.5
0.95
1.57
4.10
5.75
Run
0.65
0
-0.74
-0.11
3.5
0.05
1.00
29.00
501.00
Mansion88Sớm
0.96
1
0.88
0.82
2.5
1.00
1.55
3.80
4.70
Live
-0.94
1
0.86
0.93
2.5
0.97
1.57
4.15
5.90
Run
0.71
0
-0.79
-0.16
3.5
0.09
1.05
8.00
205.00
188betSớm
-0.96
1
0.86
0.99
2.5
0.89
1.58
4.05
5.80
Live
-0.90
1
0.82
0.94
2.5
0.96
1.61
4.00
5.60
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
3.5
0.02
1.01
10.50
36.00
SbobetSớm
0.99
1
0.85
0.82
2.5
1.00
1.52
3.73
5.10
Live
-0.88
1
0.80
0.95
2.5
0.95
1.59
3.93
5.60
Run
0.92
0
1.00
-0.10
3.5
0.02
1.08
6.80
240.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Rigas Futbola Skola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhRigas Futbola Skola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-27] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
620471362733.3%
31023532733.3%
31024832133.3%
631211101050.0%
[UEFA Europa League-34] Rigas Futbola Skola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
60245122340.0%
3021352290.0%
3003270340.0%
621376733.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Hadera
Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv
Besiktas JKMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
AFC AjaxMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivReal Sociedad
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-12-242 - 2
(2 - 1)
9 - 31.166.1010.50H0.9720.85TT
ISR D102-12-241 - 2
(1 - 0)
8 - 44.903.951.51T0.86-10.96HT
UEFA EL28-11-241 - 3
(1 - 2)
2 - 71.504.455.20T0.8410.98TT
ISR D110-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 65.304.201.44T1.03-10.79TT
UEFA EL07-11-245 - 0
(3 - 0)
4 - 21.415.007.00B0.881.251.00BT
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.235.208.70B1.001.750.82TX
ISR D128-10-243 - 1
(0 - 1)
4 - 63.903.551.72B0.88-0.750.94BT
UEFA EL24-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 64.403.851.77B0.84-0.750.98BT
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.52T0.8101.01TX
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.47T0.97-10.85HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Rigas Futbola Skola            
Chủ - Khách
Malmo FFFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki
FK Rigas Futbola skolaFC Flora Tallinn
FK Rigas Futbola skolaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaAnderlecht
GrobinaFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Eintracht FrankfurtFK Rigas Futbola skola
FK Rigas Futbola skolaTukums-2000
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-12-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.604.054.050.760.751.00X
UEFA EL28-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 54.253.901.700.91-0.750.91X
INT CF22-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 6
LAT D110-11-241 - 2
(1 - 1)
8 - 72.403.552.370.9200.90T
UEFA EL07-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 94.203.951.790.87-0.751.01X
LAT D103-11-240 - 2
(0 - 1)
0 - 1017.009.601.070.85-2.750.85X
LAT Cup30-10-242 - 2
(1 - 2)
11 - 2
LAT D128-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 69.306.301.130.77-2.250.93X
UEFA EL24-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.158.5016.000.862.250.96X
LAT D120-10-244 - 1
(2 - 0)
6 - 31.078.7014.000.962.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuRigas Futbola Skola
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Rigas Futbola Skola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem3XemXem14XemXem52.8%XemXem22XemXem61.1%XemXem12XemXem33.3%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem13XemXem72.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Rigas Futbola Skola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem20XemXem4XemXem12XemXem55.6%XemXem17XemXem47.2%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Tel AvivThời gian ghi bànRigas Futbola Skola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Tel AvivChi tiết về HT/FTRigas Futbola Skola
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Rigas Futbola Skola
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-12-2024KháchHapoel Jerusalem2 Ngày
ISR D121-12-2024ChủMaccabi Petah Tikva FC9 Ngày
ISR D131-12-2024KháchHapoel Beer Sheva19 Ngày
Rigas Futbola Skola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-01-2025ChủAFC Ajax42 Ngày
UEFA EL30-01-2025KháchDynamo Kyiv49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [0]
  • [4] 66.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Maccabi Tel Aviv VS Rigas Futbola Skola ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues