Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Eran ZahaviTiền đạo00000000
-Stav LemkinHậu vệ00000000
-Sagiv YehezkelTiền vệ00000000
2Avishay CohenTiền đạo00000000
-Simon SlugaThủ môn00000000
27Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
77Osher DavidaTiền đạo00000000
-tyrese asanteHậu vệ00000000
-Roy MashpatiThủ môn00000006.2
-Idan NachmiasHậu vệ10100008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
-Nemanja StojicHậu vệ10100006.7
Bàn thắng
13Raz ShlomoHậu vệ00000007.3
3Roy RevivoHậu vệ20010007.2
16Gabi KanikovskiTiền vệ00000006.8
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo30022007.7
Thẻ vàng
-Hisham LayousTiền đạo00020006.3
14Joris van OvereemTiền vệ00000006.2
42Dor PeretzTiền vệ10000007.5
9Dor TurgemanTiền đạo10010106.5
-Henry Addo-00000000
-Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00000000
-Yonas MaledeTiền vệ00000000
-Elad MadmonTiền đạo10000010
Rigas Futbola Skola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Roberts SavalnieksTiền vệ10100006.7
Bàn thắng
1Pāvels ŠteinborsThủ môn00000000
16Sergejs VilkovsThủ môn00000000
-victor osuagwuTiền đạo00000000
-Luka SilagadzeTiền vệ00000000
15Rostand NdjikiTiền vệ00000000
25Petr MaresTiền vệ00000000
22Darko LemajićTiền đạo30000000
27Adam MarkhievTiền vệ00050006.7
Thẻ vàng
26Stefan PanićTiền vệ20011007.2
-Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ00010007.1
30H. NjieTiền vệ00010006.4
8lasha odishariaTiền đạo10020017.4
Thẻ vàng
9Jānis IkaunieksTiền vệ50000106.7
17Alain Cedric Herve KouadioTiền đạo00000007.3
-Elvis StuglisHậu vệ00000000
2Daniels BalodisHậu vệ00000000
40Fabrice OndoaThủ môn00000006.1
23Herdi PrengaHậu vệ10000006.9
43Ziga LipuscekHậu vệ10000006.1

Maccabi Tel Aviv vs Rigas Futbola Skola ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues