So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.25
0.85
0.95
2.75
0.85
3.05
3.70
2.07
Live
-0.97
-0.25
0.86
0.86
2.25
1.00
3.25
3.25
2.14
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
3.5
0.01
1.04
11.50
29.00
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.95
2.75
0.85
2.88
3.50
2.20
Live
0.95
-0.25
0.85
0.80
2.25
1.00
3.40
3.25
2.15
Run
-0.63
0
0.47
-0.13
3.5
0.07
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.25
0.79
0.95
2.75
0.81
3.10
3.40
1.97
Live
-0.75
0
0.63
0.87
2.25
0.99
3.05
3.10
2.12
Run
-0.80
0
0.70
-0.18
3.5
0.10
1.65
2.92
6.60
188betSớm
0.98
-0.25
0.86
0.96
2.75
0.86
3.05
3.70
2.07
Live
-0.96
-0.25
0.86
0.87
2.25
-0.99
3.25
3.25
2.14
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
3.5
0.02
1.04
11.50
29.00
SbobetSớm
0.93
-0.25
0.89
0.98
2.75
0.82
2.91
3.18
2.06
Live
0.95
-0.25
0.89
0.87
2.25
0.95
2.98
3.06
2.17
Run
0.97
0
0.91
-0.13
3.5
0.01
1.02
8.40
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Correcaminos UAT
ChủHòaKhách
Monarcas Morelia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Correcaminos UATSo Sánh Sức MạnhMonarcas Morelia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-14] Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14239193691414.3%
7223131381428.6%
70166231150.0%
602461820.0%
[MEX Ascenso MX-11] Monarcas Morelia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144461422161128.6%
732289111142.9%
71246135914.3%
6321851150.0%

Thành tích đối đầu

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
Correcaminos UATMonarcas Morelia
Monarcas MoreliaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATMonarcas Morelia
Monarcas MoreliaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATMonarcas Morelia
Monarcas MoreliaCorrecaminos UAT
Monarcas MoreliaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATMonarcas Morelia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D221-02-243 - 1
(2 - 0)
2 - 102.443.202.78T0.8101.07TT
MEX D213-08-232 - 0
(0 - 0)
6 - 11.953.553.50B0.950.50.87BX
MEX D214-02-231 - 1
(1 - 1)
7 - 92.363.302.67H0.7901.03HX
MEX D205-08-221 - 0
(0 - 0)
8 - 21.683.504.15B0.880.750.94BX
MEX D209-02-221 - 1
(0 - 0)
6 - 53.103.252.05H1.02-0.250.80BX
MEX D227-08-212 - 1
(1 - 1)
8 - 51.553.754.80B0.760.751.06BT
MEX D206-02-212 - 1
(2 - 0)
4 - 41.523.605.40B1.0310.79HT
MEX D215-11-202 - 3
(0 - 2)
8 - 32.953.402.06B0.99-0.250.83BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
Correcaminos UATMineros de Zacatecas
Tepatitlan de MorelosCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAlebrijes de Oaxaca
CSyD Dorados de SinaloaCorrecaminos UAT
Leones NegrosCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCelaya FC
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
Correcaminos UATAtletico La Paz
Tlaxcala FCCorrecaminos UAT
CF AtlanteCorrecaminos UAT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D227-09-242 - 2
(0 - 2)
6 - 53.403.751.93H0.95-0.50.93BT
MEX D221-09-246 - 0
(3 - 0)
7 - 22.073.603.15B0.830.251.05BT
MEX D213-09-241 - 3
(1 - 0)
6 - 111.544.305.00B0.9510.93BT
MEX D208-09-243 - 1
(0 - 0)
10 - 42.563.352.56B0.9400.94BT
MEX D231-08-243 - 1
(2 - 0)
11 - 111.534.155.30B0.9610.92BT
MEX D223-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 142.973.452.21H0.92-0.250.96BX
MEX D216-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.073.503.20H0.820.251.06TX
MEX D209-08-245 - 1
(2 - 0)
3 - 91.943.353.25T0.940.50.94TT
MEX D204-08-243 - 2
(0 - 0)
15 - 21.973.403.15B0.970.50.85BT
MEX D212-04-244 - 0
(3 - 0)
16 - 11.633.704.20B0.810.751.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

Monarcas Morelia            
Chủ - Khách
Monarcas MoreliaCelaya FC
Atletico La PazMonarcas Morelia
Venados FCMonarcas Morelia
Monarcas MoreliaCSyD Dorados de Sinaloa
Alebrijes de OaxacaMonarcas Morelia
Monarcas MoreliaTepatitlan de Morelos
CF AtlanteMonarcas Morelia
Monarcas MoreliaClub Chivas Tapatio
Tampico MaderoMonarcas Morelia
Alebrijes de OaxacaMonarcas Morelia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D203-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 22.893.552.200.89-0.250.99X
MEX D228-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.433.552.580.8801.00X
MEX D214-09-242 - 1
(0 - 0)
9 - 21.963.503.500.960.50.92T
MEX D231-08-241 - 1
(0 - 0)
10 - 91.524.405.100.9010.98X
MEX D225-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 72.863.752.160.95-0.250.93X
MEX D217-08-242 - 1
(2 - 1)
3 - 51.733.654.350.950.750.93T
MEX D211-08-243 - 1
(2 - 0)
4 - 41.494.056.000.9110.97T
MEX D202-08-241 - 4
(0 - 1)
3 - 32.093.203.050.850.250.97T
MEX D228-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.093.553.150.850.251.03X
MEX D213-04-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.403.702.540.8801.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Correcaminos UATSo sánh số liệuMonarcas Morelia
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 26Tổng số mất bàn16
  • 2.6Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Monarcas Morelia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Correcaminos UAT
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Monarcas Morelia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Correcaminos UATThời gian ghi bànMonarcas Morelia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Correcaminos UATChi tiết về HT/FTMonarcas Morelia
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Correcaminos UATSố bàn thắng trong H1&H2Monarcas Morelia
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Correcaminos UAT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D220-10-2024KháchCF Atlante10 Ngày
MEX D225-10-2024ChủClub Chivas Tapatio14 Ngày
Monarcas Morelia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D218-10-2024ChủMineros de Zacatecas7 Ngày
MEX D226-10-2024KháchCancun FC16 Ngày
MEX D201-11-2024ChủTlaxcala FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng28.6% [4]
  • [3] 21.4%Hòa28.6% [4]
  • [9] 64.3%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng7.1% [1]
  • [2] 14.3%Hòa14.3% [2]
  • [3] 21.4%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    2.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [6] 66.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Correcaminos UAT VS Monarcas Morelia ngày 11-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues