So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1.25
-0.97
-0.99
2.75
0.85
6.40
4.45
1.43
Live
0.97
-1
0.92
0.90
2.25
0.96
6.20
3.95
1.50
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.13
1.5
0.01
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-1
0.85
0.90
2.5
0.95
7.50
4.20
1.44
Live
-0.91
-1
0.78
0.90
2.25
0.95
8.50
3.90
1.44
Run
-0.43
0
0.32
-0.10
1.5
0.05
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.83
-1.25
-0.97
0.96
2.5
0.88
5.90
4.05
1.42
Live
-0.99
-1
0.89
0.90
2.25
0.98
6.70
3.85
1.49
Run
-0.52
0
0.42
-0.11
1.5
0.03
200.00
9.50
1.01
188betSớm
0.86
-1.25
-0.96
-0.98
2.75
0.86
6.40
4.45
1.43
Live
0.98
-1
0.94
0.91
2.25
0.97
7.10
4.10
1.43
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.12
1.5
0.02
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.82
-1.25
-0.94
0.99
2.5
0.87
6.50
3.94
1.40
Live
-0.95
-1
0.85
0.92
2.25
0.96
6.60
3.85
1.44
Run
-0.47
0
0.37
-0.28
1.5
0.18
300.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Levadiakos
ChủHòaKhách
Panathinaikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LevadiakosSo Sánh Sức MạnhPanathinaikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-12] Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152761825131213.3%
814371271012.5%
7133111361214.3%
61321012616.7%
[GRE Super League-4] Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1585215929453.3%
73317412442.9%
85218517262.5%
6411851366.7%

Thành tích đối đầu

Levadiakos            
Chủ - Khách
PanathinaikosLevadiakos
LevadiakosPanathinaikos
PanathinaikosLevadiakos
PanathinaikosLevadiakos
LevadiakosPanathinaikos
PanathinaikosLevadiakos
PanathinaikosLevadiakos
LevadiakosPanathinaikos
PanathinaikosLevadiakos
PanathinaikosLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D125-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.157.2014.00B1.052.250.83TX
GRE D103-01-230 - 1
(0 - 1)
4 - 55.303.551.64B1.04-0.750.84BX
GRE D103-09-221 - 0
(1 - 0)
4 - 51.643.555.30B0.840.751.04BX
INT CF20-09-201 - 0
(0 - 0)
4 - 31.394.206.00B0.971.250.79TX
GRE D103-02-190 - 0
(0 - 0)
3 - 63.353.002.13H1.03-0.250.85BX
GRE D123-09-183 - 0
(2 - 0)
2 - 41.593.806.20B1.0810.80BT
INT CF18-08-182 - 0
(1 - 0)
5 - 12.023.403.00B1.020.50.80BX
GRE D114-01-183 - 2
(2 - 0)
2 - 53.152.922.26T0.83-0.251.05TT
GRE D127-08-170 - 0
(0 - 0)
4 - 21.146.3014.50H0.751.751.14TX
GRE D129-01-170 - 0
(0 - 0)
9 - 11.205.8011.00H0.901.750.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Levadiakos            
Chủ - Khách
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Atromitos AthensLevadiakos
LevadiakosVolos NFC
Aris ThessalonikiLevadiakos
LevadiakosLamia
Olympiakos PiraeusLevadiakos
LevadiakosPAOK Saloniki
Asteras TripolisLevadiakos
LevadiakosAtromitos Athens
LevadiakosOFI Crete
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D130-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 02.383.102.96H1.080.250.80TH
GRE D125-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 61.823.454.15B0.820.51.06BT
GRE D110-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 12.133.253.30T0.860.251.02TT
GRE D103-11-243 - 1
(2 - 1)
0 - 51.484.056.30B0.8811.00BT
GRE D126-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 22.013.253.65H1.010.50.87TT
GRE D120-10-242 - 2
(2 - 1)
6 - 21.196.2012.50H0.831.751.05TT
GRE D106-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 36.604.351.43B0.84-1.251.04BX
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.823.454.15H0.820.51.06TX
GRE Cup25-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 42.773.152.26B0.76-0.251.00BT
GRE D122-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.443.052.90H0.7701.12HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Panathinaikos            
Chủ - Khách
Atromitos AthensPanathinaikos
PanathinaikosAtromitos Athens
PanathinaikosHJK Helsinki
Panaitolikos AgrinioPanathinaikos
PanathinaikosLamia
DjurgardensPanathinaikos
Volos NFCPanathinaikos
PanathinaikosAris Thessaloniki
PanathinaikosChelsea
OFI CretePanathinaikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE Cup04-12-241 - 2
(1 - 1)
0 - 45.903.951.470.94-10.88T
GRE D101-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 11.484.156.100.8711.01X
UEFA ECL28-11-241 - 0
(1 - 0)
11 - 21.136.6011.500.8221.00X
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 85.003.551.671.00-0.750.88T
GRE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.255.5010.001.031.750.85X
UEFA ECL07-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.873.402.290.81-0.251.01T
GRE D103-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 65.704.101.510.94-10.94X
GRE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.743.654.300.960.750.92X
UEFA ECL24-10-241 - 4
(0 - 1)
5 - 64.053.851.631.02-0.750.80T
GRE D120-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 44.503.851.671.02-0.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

LevadiakosSo sánh số liệuPanathinaikos
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Levadiakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Panathinaikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem00.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LevadiakosThời gian ghi bànPanathinaikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    10
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LevadiakosChi tiết về HT/FTPanathinaikos
  • 0
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
LevadiakosSố bàn thắng trong H1&H2Panathinaikos
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D122-12-2024KháchAEK Athens7 Ngày
GRE D104-01-2025ChủPanserraikos20 Ngày
GRE D111-01-2025KháchOFI Crete27 Ngày
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL19-12-2024ChủDinamo Minsk4 Ngày
GRE D122-12-2024ChủKallithea7 Ngày
GRE D104-01-2025ChủPAOK Saloniki20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Levadiakos
Panathinaikos
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng53.3% [8]
  • [7] 46.7%Hòa33.3% [8]
  • [6] 40.0%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng33.3% [5]
  • [4] 26.7%Hòa13.3% [2]
  • [3] 20.0%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn50.00% [6]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Levadiakos VS Panathinaikos ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues