So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.92
0.77
2
-0.97
3.65
3.10
1.92
Live
0.92
-0.5
0.90
0.77
2
-0.97
3.45
3.15
1.95
Run
-0.49
0
0.31
-0.38
0.5
0.18
12.00
1.16
5.70
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.88
0.83
2.5
0.98
4.33
4.00
1.70
Live
0.85
-0.5
0.95
-0.98
2.25
0.77
3.75
3.40
1.95
Run
-0.54
0
0.40
-0.13
1.5
0.07
151.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
-0.99
0.80
2
-0.98
3.45
3.10
1.97
Live
0.92
-0.5
0.88
0.72
2
-0.93
3.65
3.20
1.88
Run
-0.50
0
0.30
-0.28
0.5
0.15
15.00
1.13
6.00
188betSớm
0.91
-0.5
0.93
0.78
2
-0.96
3.65
3.10
1.92
Live
0.88
-0.5
0.96
0.78
2
-0.96
3.45
3.15
1.95
Run
-0.47
0
0.31
-0.30
0.5
0.12
14.50
1.09
7.40
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.95
0.92
2.25
0.88
3.35
2.95
1.95
Live
0.85
-0.5
0.95
0.96
2.25
0.84
3.37
2.93
1.95
Run
-0.66
0
0.46
-0.20
1.5
0.06
12.00
1.09
6.70

Bên nào sẽ thắng?

Humenne
ChủHòaKhách
Tatran Presov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HumenneSo Sánh Sức MạnhTatran Presov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK 2.Liga-14] Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122461015101416.7%
51224551320.0%
71246105914.3%
621387733.3%
[SVK 2.Liga-1] Tatran Presov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12921251029175.0%
541012213280.0%
751113816171.4%
623185933.3%

Thành tích đối đầu

Humenne            
Chủ - Khách
HumenneTatran Presov
Tatran PresovHumenne
Tatran PresovHumenne
HumenneTatran Presov
Tatran PresovHumenne
HumenneTatran Presov
HumenneTatran Presov
HumenneTatran Presov
HumenneTatran Presov
HumenneTatran Presov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D217-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 8T
INT CF03-02-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5B
SVK D204-11-230 - 0
(0 - 0)
8 - 3H
INT CF08-07-231 - 1
(1 - 1)
4 - 5H
SVK D225-02-232 - 0
(1 - 0)
8 - 4B
SVK Cup08-11-220 - 1
(0 - 1)
8 - 42.813.402.13B0.91-0.250.91BX
SVK D231-07-220 - 3
(0 - 0)
4 - 5B
INT CF25-06-221 - 1
(1 - 1)
3 - 6H
INT CF09-02-224 - 1
(1 - 1)
3 - 2T
Slo D322-08-202 - 1
(1 - 1)
3 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Humenne            
Chủ - Khách
HumenneZlate Moravce
MFK Lokomotiva ZvolenHumenne
HumenneMSK Puchov
OFK MalzeniceHumenne
MFK SninaHumenne
TeslaStropkovHumenne
HumenneMichalovce
HumenneFK Kosice
MFK RuzomberokHumenne
HumenneTatran Presov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D217-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3B
SVK D210-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4B
SVK D203-08-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7H
SVK D227-07-242 - 1
(1 - 1)
2 - 7B
INT CF20-07-240 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF13-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 5T
INT CF26-06-243 - 1
(1 - 0)
1 - 13.553.601.69T0.78-0.750.92TT
INT CF22-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 84.854.251.41T0.75-1.250.95BX
INT CF14-06-244 - 0
(3 - 0)
2 - 1B
SVK D217-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 8T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Tatran Presov            
Chủ - Khách
Tatran PresovFC Artmedia Petrzalka
Zlate MoravceTatran Presov
Tatran PresovMFK Lokomotiva Zvolen
MSK PuchovTatran Presov
Sport PodbrezovaTatran Presov
Tatran LMTatran Presov
Kisvarda FCTatran Presov
Tatran PresovFK Pohronie
Tatran PresovStara Lubovna
HumenneTatran Presov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D217-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5
SVK D209-08-242 - 2
(2 - 0)
3 - 1
SVK D202-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.314.657.100.971.50.79T
SVK D227-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 8
INT CF19-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3
INT CF12-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 7
INT CF06-07-241 - 1
(1 - 1)
-
INT CF29-06-244 - 1
(1 - 1)
5 - 1
INT CF26-06-243 - 4
(3 - 0)
-
SVK D217-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 8T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

HumenneSo sánh số liệuTatran Presov
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tatran Presov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Humenne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tatran Presov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HumenneThời gian ghi bànTatran Presov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HumenneChi tiết về HT/FTTatran Presov
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
HumenneSố bàn thắng trong H1&H2Tatran Presov
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Humenne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D214-09-2024KháchStara Lubovna14 Ngày
SVK D221-09-2024KháchPovazska Bystrica21 Ngày
SVK D228-09-2024ChủTatran LM28 Ngày
Tatran Presov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D214-09-2024ChủPovazska Bystrica14 Ngày
SVK D221-09-2024KháchTatran LM21 Ngày
SVK D228-09-2024ChủMSK Zilina B28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng75.0% [9]
  • [4] 33.3%Hòa16.7% [9]
  • [6] 50.0%Bại8.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng41.7% [5]
  • [2] 16.7%Hòa8.3% [1]
  • [2] 16.7%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.08
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Humenne VS Tatran Presov ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues