Piast Gliwice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Miłosz SzczepańskiTiền vệ00010006.11
-Karol SzymańskiThủ môn00000000
-Igor DrapinskiHậu vệ00000005.99
Thẻ vàng
-Tihomir KostadinovTiền vệ00000006.74
-Damian KądziorTiền đạo00010006.82
22Tomasz MokwaHậu vệ00000000
-szczepan muchaTiền vệ00000000
-Miguel MuñozHậu vệ00000000
-Miguel NobregaHậu vệ00000000
-Fabian PiaseckiTiền đạo00000006.52
26František PlachThủ môn00010007.88
Thẻ đỏ
-Arkadiusz PyrkaTiền vệ00010007.76
4Jakub CzerwińskiHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
23Tomáš HukHậu vệ10000006.87
Thẻ vàng
-Jakub LewickiHậu vệ00000006.13
-Maciej RosołekTiền đạo41100007.68
Bàn thắng
-Grzegorz TomasiewiczTiền vệ20000006.16
-Michał ChrapekTiền vệ20011006.31
Thẻ vàng
11Jorge FélixTiền vệ20100006.15
Bàn thắng
-Andreas KatsantonisTiền đạo10000006.64
Thẻ vàng
Korona Kielce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-H. Zwoźny-00000000
-Marcel·ZapytowskiThủ môn00000000
-Danny TrejoTiền đạo00010006.06
13Milosz StrzebonskiTiền vệ00000006.59
-Bartlomiej·SmolarczykTiền vệ00000000
9Yevgeni ShikavkaTiền đạo10000005.92
-Igor KośmickiHậu vệ00000000
17Dawid BłanikTiền đạo10010006.05
-Wojciech KaminskiTiền vệ00000000
87Rafal·MamlaThủ môn00000006.38
2Dominick ZatorHậu vệ00000006.13
-Pau RestaHậu vệ10000006.17
Thẻ vàng
-Marcel·PieczekHậu vệ00000006.2
-Wiktor DługoszTiền vệ00040007.45
88Martin RemacleTiền vệ10000006.88
18Yoav HofmeisterTiền vệ00000005.53
-Konrad MatuszewskiHậu vệ30000006.61
-Pedro NunoTiền vệ30020005.05
-S. NagamatsuTiền đạo30000005.12
20Adrian DalmauTiền đạo20000006.07

Korona Kielce vs Piast Gliwice ngày 18-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues