So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
-0.96
0.90
2
0.90
2.96
2.99
2.34
Live
-0.96
0
0.84
-0.94
2
0.80
2.91
2.76
2.54
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
2.5
0.02
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.25
-0.95
0.93
2
0.93
3.20
3.00
2.40
Live
0.77
-0.25
-0.91
0.92
2
0.92
3.10
2.90
2.50
Run
0.72
0
-0.87
-0.13
2.5
0.08
81.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
-0.97
0.94
2
0.90
3.20
3.00
2.31
Live
-0.93
0
0.84
0.97
2
0.93
2.91
2.90
2.56
Run
0.79
0
-0.88
-0.41
2.5
0.33
190.00
11.00
1.02
188betSớm
0.79
-0.25
-0.95
0.91
2
0.91
2.96
2.99
2.34
Live
0.74
-0.25
-0.84
-0.98
2
0.86
2.91
2.76
2.54
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
2.5
0.03
23.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.82
-0.25
-0.93
0.93
2
0.95
2.98
2.94
2.35
Live
0.82
-0.25
-0.90
-0.94
2
0.84
2.91
2.94
2.51
Run
0.81
0
-0.89
-0.50
2.5
0.40
55.00
11.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Korona Kielce
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Korona KielceSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-16] Korona Kielce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184681527181622.2%
922581381622.2%
9243714101022.2%
6312891050.0%
[Ekstraklasa-11] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185761818221127.8%
92521110111422.2%
93247811933.3%
612346516.7%

Thành tích đối đầu

Korona Kielce            
Chủ - Khách
Piast GliwiceKorona Kielce
Korona KielcePiast Gliwice
Korona KielcePiast Gliwice
Piast GliwiceKorona Kielce
Piast GliwiceKorona Kielce
Korona KielcePiast Gliwice
Korona KielcePiast Gliwice
Piast GliwiceKorona Kielce
Piast GliwiceKorona Kielce
Korona KielcePiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-243 - 0
(1 - 0)
- B
POL PR05-05-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.593.002.62H0.9000.92HH
INT CF03-02-240 - 2
(0 - 0)
- B
POL PR03-11-230 - 0
(0 - 0)
1 - 51.633.804.90H0.860.751.02TX
POL PR12-05-232 - 1
(0 - 0)
5 - 11.723.554.65B0.950.750.93BT
POL PR29-10-221 - 1
(1 - 0)
3 - 62.783.402.34H0.80-0.251.08BX
POL PR05-06-201 - 2
(1 - 0)
5 - 42.863.152.20B0.87-0.250.95BT
POL PR26-10-191 - 0
(0 - 0)
4 - 51.933.403.70B0.930.50.95BX
POL PR13-04-194 - 0
(2 - 0)
4 - 31.993.353.60B1.000.50.88BT
POL PR11-11-181 - 0
(1 - 0)
7 - 42.133.353.00T0.880.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Korona Kielce            
Chủ - Khách
Widzew lodzKorona Kielce
Korona KielceLech Poznan
Korona KielceStal Mielec
Radomiak RadomKorona Kielce
Korona KielceZaglebie Lubin
LKS NiecieczaKorona Kielce
Puszcza NiepolomiceKorona Kielce
Korona KielceStal Mielec
Slask WroclawKorona Kielce
Korona KielceCracovia Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR04-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 42.053.453.10T0.810.251.01TX
POL PR29-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 33.153.402.04B0.78-0.51.04BT
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 12.083.253.00H0.850.250.91TX
POL PR20-09-244 - 0
(2 - 0)
4 - 32.133.402.97B0.900.250.92BT
POL PR15-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 52.273.352.79T1.020.250.80TX
INT CF06-09-241 - 2
(1 - 0)
8 - 42.403.402.43T0.8700.89TT
POL PR31-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 102.173.352.93H0.930.250.89TX
POL PR26-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 32.023.303.30T1.020.50.80TT
POL PR18-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 52.113.153.25H0.840.250.98TX
POL PR10-08-240 - 2
(0 - 1)
10 - 72.163.402.93B0.920.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Hutnik KrakowPiast Gliwice
Widzew lodzPiast Gliwice
Piast GliwicePuszcza Niepolomice
Rakow CzestochowaPiast Gliwice
Piast GliwiceZaglebie Lubin
Stal MielecPiast Gliwice
Piast GliwiceGKS Katowice
Legia WarszawaPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 12.043.403.150.790.251.03X
POL PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.013.503.151.010.50.81X
POL Cup25-09-242 - 2
(0 - 2)
1 - 88.705.001.240.92-1.50.84T
POL PR21-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.723.202.371.0400.78X
POL PR15-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.503.805.800.9410.88X
POL PR30-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 41.863.303.850.860.50.96X
POL PR24-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.783.504.001.020.750.80X
POL PR19-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 53.453.202.020.80-0.51.02X
POL PR12-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 11.593.605.100.820.751.00T
POL PR04-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 31.893.353.650.890.50.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Korona KielceSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Korona Kielce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Korona Kielce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Korona KielceThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Korona KielceChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 1
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Korona KielceSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Korona Kielce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR27-10-2024KháchJagiellonia Bialystok9 Ngày
POL Cup30-10-2024KháchLech II Poznan12 Ngày
POL PR02-11-2024KháchGKS Katowice15 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR25-10-2024ChủLechia Gdansk7 Ngày
POL Cup30-10-2024KháchArka Gdynia12 Ngày
POL PR02-11-2024KháchRadomiak Radom15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Korona Kielce
Chấn thương
Piast Gliwice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng27.8% [5]
  • [6] 33.3%Hòa38.9% [5]
  • [8] 44.4%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [5] 27.8%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Korona Kielce VS Piast Gliwice ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues