Bên nào sẽ thắng?

Southampton
ChủHòaKhách
Manchester United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SouthamptonSo Sánh Sức MạnhManchester United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-20] Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16121311365206.3%
811672142012.5%
80174151200.0%
612379516.7%
[ENG Premier League-13] Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166462119221337.5%
84131311131350.0%
82338891225.0%
6213611733.3%

Thành tích đối đầu

Southampton            
Chủ - Khách
Manchester UnitedSouthampton
SouthamptonManchester United
Manchester UnitedSouthampton
SouthamptonManchester United
Manchester UnitedSouthampton
SouthamptonManchester United
Manchester UnitedSouthampton
SouthamptonManchester United
Manchester UnitedSouthampton
SouthamptonManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR12-03-230 - 0
(0 - 0)
7 - 81.375.207.70H1.031.50.85TX
ENG PR27-08-220 - 1
(0 - 0)
5 - 33.803.951.91B0.98-0.50.90BX
ENG PR12-02-221 - 1
(1 - 0)
1 - 41.544.455.60H0.9010.98TX
ENG PR22-08-211 - 1
(1 - 0)
7 - 74.454.051.64H1.07-0.750.81BX
ENG PR02-02-219 - 0
(4 - 0)
5 - 31.574.055.00B0.9710.91BT
ENG PR29-11-202 - 3
(2 - 0)
5 - 93.603.602.02B0.86-0.51.02BT
ENG PR13-07-202 - 2
(2 - 1)
4 - 61.285.7011.00H0.851.51.03TT
ENG PR31-08-191 - 1
(0 - 1)
2 - 34.153.551.80H0.84-0.751.04BX
ENG PR02-03-193 - 2
(0 - 1)
9 - 71.504.255.60B0.8811.00HT
ENG PR01-12-182 - 2
(2 - 2)
3 - 53.903.501.85H1.03-0.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Southampton            
Chủ - Khách
BrentfordSouthampton
Cardiff CitySouthampton
SouthamptonNottingham Forest
Newcastle UnitedSouthampton
SouthamptonGetafe
SouthamptonLazio
MillwallSouthampton
Oxford UnitedSouthampton
SouthamptonMontpellier
SouthamptonBordeaux
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR31-08-243 - 1
(1 - 0)
2 - 81.863.954.05B0.850.51.03BT
ENG LC28-08-243 - 5
(1 - 2)
3 - 64.253.751.67T0.96-0.750.86TT
ENG PR24-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 102.573.452.74B0.8801.00BX
ENG PR17-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 121.365.707.70B0.941.50.94TX
INT CF10-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.243.602.52H0.8001.02HX
INT CF07-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 62.253.552.53H1.030.250.79TX
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.893.402.09T0.95-0.250.87TX
INT CF31-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 74.454.051.54B0.83-10.99BX
INT CF27-07-243 - 1
(2 - 0)
2 - 62.003.602.91T0.780.250.98TT
INT CF24-07-243 - 2
(1 - 1)
6 - 61.255.207.60T0.821.51.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Manchester United            
Chủ - Khách
Manchester UnitedLiverpool
Brighton Hove AlbionManchester United
Manchester UnitedFulham
Manchester UnitedManchester City
Manchester UnitedLiverpool
Manchester UnitedReal Betis
ArsenalManchester United
Glasgow RangersManchester United
RosenborgManchester United
Manchester CityManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR01-09-240 - 3
(0 - 2)
5 - 23.604.251.900.98-0.50.90X
ENG PR24-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 42.653.752.501.0000.88H
ENG PR16-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 81.534.855.600.8311.05X
ENG FACS10-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 66.105.001.480.90-1.250.98X
INT CF03-08-240 - 3
(0 - 2)
5 - 22.613.852.090.92-0.250.90X
INT CF01-08-243 - 2
(3 - 1)
5 - 82.123.652.670.910.250.91T
INT CF28-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 62.143.802.570.950.250.87X
INT CF20-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 72.653.802.080.86-0.250.90X
INT CF15-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 13.553.951.710.92-0.750.90X
ENG FAC25-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 11.464.756.301.001.250.88H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

SouthamptonSo sánh số liệuManchester United
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem00.0%266.7%Xem
Southampton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
30120.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Manchester United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SouthamptonThời gian ghi bànManchester United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SouthamptonChi tiết về HT/FTManchester United
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
SouthamptonSố bàn thắng trong H1&H2Manchester United
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC18-09-2024KháchEverton4 Ngày
ENG PR21-09-2024ChủIpswich Town7 Ngày
ENG PR30-09-2024KháchAFC Bournemouth16 Ngày
Manchester United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC18-09-2024ChủBarnsley4 Ngày
ENG PR21-09-2024KháchCrystal Palace7 Ngày
UEFA EL25-09-2024ChủFC Twente Enschede11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.3%Thắng37.5% [6]
  • [2] 12.5%Hòa25.0% [6]
  • [13] 81.3%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng12.5% [2]
  • [1] 6.3%Hòa18.8% [3]
  • [6] 37.5%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Southampton VS Manchester United ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues