[POL Liga 1-12] GKS Tychy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 11 | 5 | 17 | 21 | 20 | 12 | 15.8% |
10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 11 | 9 | 13 | 10.0% |
9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 10 | 11 | 10 | 22.2% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
[POL Liga 1-11] Znicz Pruszkow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 27 | 25 | 11 | 31.6% |
10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 16 | 14 | 10 | 40.0% |
9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 11 | 11 | 9 | 22.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
GKS Tychy |
Chủ - Khách |
---|
Znicz PruszkowGKS Tychy |
GKS TychyZnicz Pruszkow |
GKS TychyZnicz Pruszkow |
Znicz PruszkowGKS Tychy |
Znicz PruszkowGKS Tychy |
GKS TychyZnicz Pruszkow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL D1 | 14-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.49 | 3.25 | 2.43 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | T |
POL D1 | 01-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 2.03 | 3.35 | 3.05 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
POL D1 | 05-05-17 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.75 | 3.45 | 4.20 | T | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | T |
POL D1 | 07-10-16 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.93 | 3.20 | 2.24 | B | 0.90 | -0.25 | 0.98 | B | X |
POL D2 | 24-03-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
POL D2 | 29-08-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
GKS Tychy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.07 | 3.35 | 2.95 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
INT CF | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 2.50 | 3.55 | 2.14 | T | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | H |
POL D1 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.66 | 3.40 | 2.22 | B | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | T |
POL D1 | 30-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 4 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
POL Cup | 25-09-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 3.35 | 3.55 | 1.86 | B | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | T |
POL D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.48 | 3.95 | 5.20 | H | 0.91 | 1 | 0.91 | T | X |
POL D1 | 16-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.34 | 3.30 | 2.58 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | X |
INT CF | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.56 | 3.65 | 4.20 | H | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | T |
POL D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.86 | 3.40 | 3.45 | H | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | X |
POL D1 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.41 | 3.35 | 2.46 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
Znicz Pruszkow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL D1 | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.72 | 3.55 | 2.13 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | ||
POL D1 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 15 - 5 | 1.57 | 3.90 | 4.40 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | ||
POL D1 | 02-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.25 | 3.35 | 2.65 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | X | ||
POL D1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.80 | 3.50 | 3.55 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | X | ||
POL Cup | 25-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | 2.51 | 3.35 | 2.37 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
POL D1 | 16-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 1 | 1.85 | 3.40 | 3.50 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
POL D1 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.21 | 3.25 | 2.78 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | X | ||
POL D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.34 | 3.25 | 2.60 | 1.09 | 0.25 | 0.73 | T | ||
POL D1 | 22-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 9 | 1.68 | 3.60 | 4.05 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | ||
POL D1 | 18-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.37 | 3.15 | 2.63 | 0.81 | 0 | 1.01 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
GKS Tychy |
GKS Tychy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D1 | 02-11-2024 | Khách | Wisla Krakow | 5 Ngày |
POL D1 | 09-11-2024 | Chủ | Arka Gdynia | 12 Ngày |
POL D1 | 23-11-2024 | Khách | Gornik Leczna | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D1 | 02-11-2024 | Chủ | Stal Stalowa Wola | 5 Ngày |
POL D1 | 09-11-2024 | Khách | Stal Rzeszow | 12 Ngày |
POL D1 | 23-11-2024 | Chủ | LKS Lodz | 26 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật