So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.96
-0.92
2.75
0.71
2.68
3.45
2.19
Live
0.85
-0.25
-0.97
-0.96
2.75
0.82
2.75
3.40
2.25
Run
-0.94
0
0.82
-0.92
1.5
0.77
21.00
5.20
1.16
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.95
-0.97
2.75
0.83
3.10
3.50
2.20
Live
0.85
-0.25
1.00
0.83
2.5
-0.97
3.00
3.40
2.30
Run
1.00
0
0.85
-0.65
1.5
0.52
15.00
4.33
1.30
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.91
0.99
2.75
0.83
3.05
3.35
2.09
Live
0.87
-0.25
-0.97
0.85
2.5
-0.97
2.91
3.30
2.21
Run
-0.96
0
0.86
-0.94
1.5
0.82
27.00
4.50
1.19
188betSớm
0.83
-0.25
-0.99
0.94
2.75
0.88
2.68
3.45
2.19
Live
0.86
-0.25
-0.96
-0.99
2.75
0.87
2.79
3.40
2.23
Run
0.82
-0.25
-0.93
-0.64
1.5
0.52
23.00
5.80
1.13
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.88
1.00
2.75
0.86
3.05
3.27
2.05
Live
0.87
-0.25
-0.97
-0.93
2.75
0.81
2.86
3.25
2.25
Run
-0.76
0
0.66
0.91
1.5
0.97
3.31
2.61
2.40

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Mlada Boleslav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhMlada Boleslav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-15] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1933131536121515.8%
103161116101430.0%
90274202150.0%
63121491050.0%
[CZE First League-6] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775312228636.8%
10442171016640.0%
9333141212533.3%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavDukla Prague
Mlada BoleslavDukla Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Mlada BoleslavDukla Prague
Mlada BoleslavDukla Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Dukla PragueMlada Boleslav
Mlada BoleslavDukla Prague
Mlada BoleslavDukla Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-07-234 - 4
(2 - 3)
- H
INT CF25-01-222 - 2
(2 - 0)
2 - 01.464.304.95H0.7910.97TT
CZE D121-04-192 - 2
(0 - 1)
12 - 82.903.552.12H0.99-0.250.89BT
CZE D109-11-180 - 0
(0 - 0)
5 - 41.494.154.80H0.9310.95TX
CZE D119-05-181 - 0
(1 - 0)
2 - 61.853.553.60B0.850.51.03BX
CZE D124-11-174 - 1
(2 - 1)
2 - 62.373.402.61T0.8501.03TT
CZE D107-04-171 - 2
(0 - 1)
4 - 22.313.202.82B0.7501.14BT
CZE D101-10-161 - 0
(0 - 0)
3 - 21.584.054.55B0.800.751.08BX
CZE D109-04-162 - 2
(0 - 2)
10 - 61.643.904.30H0.900.750.98TT
CZE D116-10-151 - 1
(1 - 0)
7 - 12.553.402.30H0.80-0.251.06BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Slavia PrahaDukla Prague
HoroviceDukla Prague
Dukla PraguePardubice
TepliceDukla Prague
Dukla PragueSlovan Liberec
Jiskra Usti nad OrliciDukla Prague
Sigma OlomoucDukla Prague
MFK KarvinaDukla Prague
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Hradec KraloveDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D127-10-243 - 0
(1 - 0)
10 - 41.059.0017.00B1.002.750.82BX
CZEC23-10-240 - 6
(0 - 2)
1 - 10T
CZE D119-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 31.973.353.20T0.970.50.85TT
CZE D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 61.753.503.80H0.980.750.84TX
CZE D128-09-241 - 4
(1 - 0)
5 - 103.153.501.94B0.88-0.50.94BT
CZEC25-09-240 - 4
(0 - 3)
2 - 76.404.701.33T0.98-1.250.78TT
CZE D122-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 81.493.955.00B0.9310.89HT
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.10H0.980.50.84TX
CZE D125-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.86T0.890.250.93TT
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.553.854.65B1.0210.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Spartak Police Nad MetujiMlada Boleslav
Mlada BoleslavMFK Karvina
Mlada BoleslavLugano
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Mlada BoleslavBanik Ostrava
FC NoahMlada Boleslav
FC Viktoria PlzenMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
Mlada BoleslavSlavia Praha
TepliceMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC30-10-241 - 3
(1 - 1)
-
CZE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.793.603.501.020.750.80X
UEFA ECL24-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.683.302.250.80-0.251.02X
CZE D120-10-242 - 2
(0 - 1)
11 - 32.243.552.550.7801.04T
CZE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.473.602.290.9800.84X
UEFA ECL03-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 62.593.052.460.9600.86H
CZE D129-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 11.454.305.000.7911.03X
CZE D122-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 51.424.255.401.021.250.80T
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.470.97-10.85X
CZE D101-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.223.402.661.020.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Dukla PragueSo sánh số liệuMlada Boleslav
  • 18Tổng số ghi bàn11
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem1XemXem8.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dukla PragueThời gian ghi bànMlada Boleslav
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    7
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dukla PragueChi tiết về HT/FTMlada Boleslav
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Dukla PragueSố bàn thắng trong H1&H2Mlada Boleslav
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D109-11-2024KháchBanik Ostrava7 Ngày
CZE D123-11-2024KháchBohemians 190521 Ngày
CZE D130-11-2024ChủSparta Praha28 Ngày
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL07-11-2024KháchVitoria Guimaraes5 Ngày
CZE D109-11-2024ChủSparta Praha7 Ngày
CZE D123-11-2024KháchSynot Slovacko21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng36.8% [7]
  • [3] 15.8%Hòa36.8% [7]
  • [13] 68.4%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng15.8% [3]
  • [1] 5.3%Hòa15.8% [3]
  • [6] 31.6%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa37.50% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Dukla Prague VS Mlada Boleslav ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues