Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Tomáš LadraTiền đạo20011005.55
23Vasil KušejTiền đạo30040006.11
14Tomas KralHậu vệ00000006.9
3Martin KrálikHậu vệ00000006.04
-Dominik KostkaTiền vệ00000006.28
32Lamin JawoTiền đạo00000000
-Patrik ŽitnýTiền vệ00000000
30Daniel MarečekTiền vệ00000006.88
-Marek MatejovskyTiền vệ00000006.69
99Petr MikulecThủ môn00000000
15Nicolas PennerTiền vệ00000000
18Matěj PulkrabTiền đạo10000006.14
Thẻ vàng
5Benson SakalaTiền vệ00000000
11Jakub FulnekTiền vệ20000006.87
20Solomon JohnTiền vệ00000000
6D. LanghamerTiền vệ00000000
70Jan BuryanTiền đạo00000000
66P. VydraTiền vệ10000005.92
Thẻ vàng
29Matouš TrmalThủ môn00000007.15
29Matyáš VojtaTiền đạo10000005.54
17Marek SuchýHậu vệ10100007.1
Bàn thắng
12Vojtech StranskyTiền vệ10000006.22
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Martin AmblerTiền vệ10010007.02
2david ludvicekTiền đạo00000000
28Matúš HruškaThủ môn00000006.61
18Dominik HasekHậu vệ20000006.68
20Filip LichýTiền vệ10000006.78
16Filip matousekHậu vệ10020006.42
9Muris MešanovičTiền đạo20000006.72
37Jakub ŘezníčekTiền đạo20000006.67
-Christián Bačinský-00000000
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00000006.1
-Ondřej UllmanTiền vệ00000000
-Luke MatejkaTiền đạo00000006.75
23Jakub HoraTiền vệ10000107.2
Thẻ đỏ
-Roman HolišHậu vệ00000000
-Martin DouděraTiền vệ00000006.8
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000
-Jan PeterkaTiền vệ00000006.43
Thẻ vàng
-Štěpán ŠebrleTiền vệ20010005.75
-Jakub ZeronikTiền đạo10030005.29
-Daniel KozmaTiền vệ20000005.56
10Pavel MoulisTiền đạo00000000

Dukla Prague vs Mlada Boleslav ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues