Mladost Lucani
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Vladimir RadivojevićTiền vệ00000000
26Sava·PribakovicHậu vệ00000006.57
72Ibrahima Mame NdiayeTiền đạo00000000
35Nikola LekovićHậu vệ00000006.89
10Petar BojićTiền vệ00000000
31Ognjen AlempijevicTiền đạo00000000
1Sasa StamenkovicThủ môn00000007.25
-Jovan ciric-10000006.22
-Nikola ĆirkovićHậu vệ00010005.9
40Dušan CvetinovićHậu vệ00000006.14
12Milan JoksimovićHậu vệ00000006.35
8Janko TumbasevićTiền vệ10000006.69
33Zarko UdovicicTiền vệ00000005.69
7nikola andricHậu vệ00010006.59
18Filip ZunicTiền vệ00000006.83
Thẻ vàng
17Aleksandar VarjacicHậu vệ00000000
80Samcovic ZeljkoThủ môn00000000
FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nikola MirkovićThủ môn00000000
5Marko DocićTiền vệ40010106.93
2Viktor·RoganHậu vệ00000000
30V. SerafimovićHậu vệ00000000
-Lazar Stojanović-00000000
99Slobodan TedićTiền đạo00000006.83
-Miloš CvetkovićHậu vệ00010007.92
Thẻ đỏ
91mihajlo cvetkovicTiền đạo00000006.63
25Lazar KalicaninThủ môn00000005.78
79Vinicius MelloTiền đạo20020005.83
-Marinos TzionisTiền đạo00000006.81
6Miladin StevanovićHậu vệ10010007.84
14Sambou SissokoTiền vệ30110007.8
Bàn thắng
18Vukašin JovanovićHậu vệ00000007.9
-Hamady DiopHậu vệ10000006.49
12mitar ergelasTiền vệ00000006.56
-uros kabicTiền đạo20011007.65
10Đorđe IvanovićTiền vệ00010006.42

Mladost Lucani vs FK Čukarički ngày 24-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues