Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
FK Čukarički
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhFK Čukarički
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
6123712516.7%
[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766272527736.8%
10514151116550.0%
9252121411822.2%
6321971150.0%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomMladost Lucani
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D126-04-244 - 1
(2 - 1)
5 - 31.424.155.70B1.041.250.78BT
SER D108-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 53.353.301.94T0.88-0.50.94TX
SER D122-12-233 - 0
(2 - 0)
5 - 11.414.105.90B1.041.250.78BT
INT CF24-06-232 - 2
(1 - 2)
4 - 1H
SER D101-03-230 - 1
(0 - 0)
2 - 83.203.351.95B0.87-0.50.95BX
SER D101-09-223 - 1
(2 - 1)
5 - 31.434.155.50B0.7811.04BT
SER D119-02-221 - 0
(0 - 0)
8 - 11.394.206.00B1.001.250.82TX
SER D112-09-210 - 0
(0 - 0)
7 - 53.053.202.09H0.98-0.250.84BX
SER D128-04-214 - 2
(1 - 0)
4 - 61.424.155.80B1.041.250.78BT
SER D120-11-201 - 1
(0 - 0)
2 - 82.773.352.17H0.88-0.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniTekstilac
Mladost LucaniJedinstvo UB
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniOFK Beograd
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Sevojno UziceMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D110-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 31.424.105.70B0.7511.01HT
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.50T0.830.750.99TT
SER D127-07-242 - 2
(0 - 2)
19 - 01.097.7014.50H1.012.50.81TT
SER D120-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 42.113.052.86B0.890.250.81BT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.83B0.960.50.74BT
INT CF08-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4H
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- B
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
- B
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0B
SER D117-05-242 - 0
(1 - 0)
1 - 74.754.001.52T0.82-10.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
OFK BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomSabah
Cukaricki StankomTriglav Gorenjska
MTK HungariaCukaricki Stankom
NK PrimorjeCukaricki Stankom
NK Publikum CeljeCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 25.504.401.400.85-1.250.97T
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 53.103.252.050.95-0.250.81T
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.770.900.250.86T
SER D128-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 43.303.301.950.87-0.50.95X
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 51.453.805.000.8510.85X
INT CF10-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 1
INT CF06-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 4
INT CF05-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4
INT CF03-07-240 - 4
(0 - 0)
4 - 14.503.851.500.78-10.92T
INT CF01-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 02.013.452.770.800.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Mladost LucaniSo sánh số liệuFK Čukarički
  • 11Tổng số ghi bàn17
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem125.0%125.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
540180.0%Xem360.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànFK Čukarički
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTFK Čukarički
  • 1
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2FK Čukarički
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-08-2024KháchBacka Topola7 Ngày
SER D114-09-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac21 Ngày
SER D121-09-2024KháchFK Napredak Krusevac28 Ngày
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-08-2024ChủTekstilac7 Ngày
SER D114-09-2024KháchNovi Pazar21 Ngày
SER D121-09-2024ChủJedinstvo UB28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng36.8% [7]
  • [5] 25.0%Hòa31.6% [7]
  • [6] 30.0%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng10.5% [2]
  • [1] 5.0%Hòa26.3% [5]
  • [5] 25.0%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mladost Lucani VS FK Čukarički ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues