Lithuania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Edvinas GirdvainisHậu vệ00000006.03
3Artemijus TutyskinasHậu vệ00020006.86
6Modestas VorobjovasTiền vệ00000006.28
15Gvidas GineitisTiền vệ11020105.68
Thẻ vàng
22Paulius GolubickasTiền vệ00010005.55
-Vykintas SlivkaTiền vệ10000005.37
Thẻ vàng
14Justas LasickasTiền vệ10020005.9
-A. KučysTiền đạo20100006.64
Bàn thắngThẻ vàng
18Domantas AntanavičiusTiền vệ00000000
22Fedor ČernychTiền đạo10000006.08
-K. UpstasHậu vệ00000000
-Gytis PaulauskasTiền đạo00000006.81
-Valdas PaulauskasTiền vệ00000000
20T. MilašiusTiền vệ00000006.62
16Deividas MikelionisThủ môn00000000
8Giedrius MatuleviciusTiền vệ00000006.59
7T. KalinauskasTiền đạo00000000
23A. DolžnikovTiền vệ10000006.39
1Mantas BertasiusThủ môn00000000
21Dominykas BarauskasHậu vệ00000000
12Edvinas GertmonasThủ môn00000006.34
17Pijus SirvysHậu vệ00010006.51
-Rokas LekiatasHậu vệ00000006.52
Romania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Valentin MihăilăTiền đạo10000006.35
-Horațiu MoldovanThủ môn00000000
-George PușcașTiền đạo00000000
16Ștefan TârnovanuThủ môn00000000
1Florin NițăThủ môn00000006.51
2Andrei RatiuHậu vệ00010005.18
3Radu DrăguşinHậu vệ00010006.98
15Andrei BurcăHậu vệ10000006.3
Thẻ vàng
7Denis AlibecTiền đạo00000000
-Alexandru ChipciuTiền đạo00000000
-Florinel ComanTiền đạo00000006.67
-Victor DicanHậu vệ00000000
21Darius OlaruTiền vệ10000006.82
-Virgil GhițăHậu vệ00000000
14Ianis HagiTiền vệ00000000
-Cristian ManeaHậu vệ00000000
23Deian SorescuTiền đạo10000016.14
18Răzvan MarinTiền vệ10110006.35
Bàn thắng
6Marius MarinTiền vệ00000006.74
10Nicolae StanciuTiền vệ20000106.63
20Dennis ManTiền đạo10001016.4
19Denis DrăguşTiền đạo50120017.06
Bàn thắngThẻ đỏ
22Alexandru MitrițăTiền đạo00000000

Lithuania vs Romania ngày 16-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues