So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1
0.84
0.92
2.5
0.88
6.00
4.20
1.48
Live
1.00
-0.75
0.89
0.91
2.25
0.97
5.10
3.75
1.69
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
3.5
0.02
26.00
18.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-1
-0.95
0.95
2.5
0.90
5.25
3.90
1.62
Live
0.95
-0.75
0.85
0.82
2.25
0.97
5.00
3.75
1.66
Run
-0.73
0
0.55
-0.09
3.5
0.04
151.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
-1
0.94
0.91
2.5
0.91
5.50
3.80
1.49
Live
-0.94
-0.75
0.86
-0.88
2.5
0.78
5.60
3.70
1.66
Run
-0.78
0
0.70
-0.18
3.5
0.11
187.00
7.80
1.06
188betSớm
0.99
-1
0.85
0.93
2.5
0.89
6.00
4.20
1.48
Live
1.00
-0.75
0.92
0.92
2.25
0.98
5.20
3.75
1.68
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.15
3.5
0.05
29.00
17.00
1.01
SbobetSớm
0.93
-1
0.91
0.94
2.5
0.88
5.60
3.78
1.47
Live
-0.93
-0.75
0.85
0.87
2.25
-0.97
5.30
3.71
1.66
Run
-0.74
0
0.66
-0.15
3.5
0.07
300.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Lithuania
ChủHòaKhách
Romania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LithuaniaSo Sánh Sức MạnhRomania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu84%
  • Tất cả
  • 1T 0H 5B
    5T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-4] Lithuania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6006411040.0%
300325040.0%
300326040.0%
6312651050.0%
[UEFA Nations League-1] Romania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600183181100.0%
330010291100.0%
33008191100.0%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

Lithuania            
Chủ - Khách
RomaniaLithuania
RomaniaLithuania
LithuaniaRomania
RomaniaLithuania
LithuaniaRomania
RomaniaLithuania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL09-09-243 - 1
(1 - 1)
4 - 51.284.8511.00B0.971.50.85BT
UEFA NL17-11-183 - 0
(1 - 0)
1 - 31.285.009.90B0.941.50.88BT
UEFA NL11-10-181 - 2
(0 - 1)
2 - 66.304.301.51B0.97-10.85BT
INT FRL23-03-161 - 0
(0 - 0)
6 - 21.384.307.10B0.981.250.90TX
WCPEU06-06-090 - 1
(0 - 1)
- 3.303.202.30B0.86-0.251.04BX
WCPEU06-09-080 - 3
(0 - 1)
- 1.304.308.45T0.821.251.08TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Lithuania            
Chủ - Khách
RomaniaLithuania
LithuaniaCyprus
LithuaniaEstonia
LatviaLithuania
LithuaniaGibraltar
GibraltarLithuania
CyprusLithuania
MontenegroLithuania
LithuaniaHungary
BulgariaLithuania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL09-09-243 - 1
(1 - 1)
4 - 51.284.8511.00B0.971.50.85BT
UEFA NL06-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.063.353.40B0.800.251.02BX
Baltic Cup11-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.533.202.43H0.9500.87HX
Baltic Cup08-06-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.603.302.44T0.9700.85TX
UEFA NL26-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 11.234.5511.00T0.701.251.13TX
UEFA NL21-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 44.353.701.61T0.98-0.750.78TX
INT FRL19-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 52.253.252.86B1.000.250.82BX
EURO Cup16-11-232 - 0
(1 - 0)
5 - 21.384.708.80B0.911.250.97BX
EURO Cup17-10-232 - 2
(2 - 0)
1 - 108.404.901.25H0.92-1.50.90BT
EURO Cup14-10-230 - 2
(0 - 1)
4 - 41.603.856.00T1.0910.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaLithuania
KosovoRomania
RomaniaNetherlands
SlovakiaRomania
BelgiumRomania
RomaniaUkraine
RomaniaLiechtenstein
RomaniaBulgaria
ColombiaRomania
RomaniaNorthern Ireland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL09-09-243 - 1
(1 - 1)
4 - 51.284.8511.00B0.971.50.85BT
UEFA NL06-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 42.773.352.381.0500.77T
EURO Cup02-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 136.804.251.430.80-1.251.02T
EURO Cup26-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 12.663.102.860.8400.98X
EURO Cup22-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.524.356.100.8610.96X
EURO Cup17-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.973.352.400.78-0.251.04T
INT FRL07-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.0310.5020.001.0030.82X
INT FRL04-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.603.504.800.770.751.05X
INT FRL26-03-243 - 2
(2 - 0)
4 - 61.773.654.201.010.750.81T
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 11.803.404.350.800.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

LithuaniaSo sánh số liệuRomania
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%
LithuaniaThời gian ghi bànRomania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LithuaniaChi tiết về HT/FTRomania
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
LithuaniaSố bàn thắng trong H1&H2Romania
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lithuania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL15-11-2024KháchCyprus31 Ngày
UEFA NL18-11-2024KháchKosovo34 Ngày
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL15-11-2024ChủKosovo31 Ngày
UEFA NL18-11-2024ChủCyprus34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [6]
  • [6] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+83.33% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [5] 83.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lithuania VS Romania ngày 16-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues