Bên nào sẽ thắng?

Greece
ChủHòaKhách
Finland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GreeceSo Sánh Sức MạnhFinland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-2] Greece
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
650111415283.3%
3201536266.7%
33006192100.0%
63211241150.0%
[UEFA Nations League-4] Finland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6006213040.0%
300327040.0%
300306040.0%
631213121050.0%

Thành tích đối đầu

Greece            
Chủ - Khách
GreeceFinland
FinlandGreece
GreeceFinland
FinlandGreece
GreeceFinland
FinlandGreece
GreeceFinland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup18-11-192 - 1
(0 - 1)
9 - 11.903.404.40T0.900.50.98TT
EURO Cup05-09-191 - 0
(0 - 0)
3 - 22.232.923.25B0.950.250.87BX
UEFA NL15-11-181 - 0
(1 - 0)
3 - 21.773.404.55T1.020.750.80TX
UEFA NL15-10-182 - 0
(0 - 0)
5 - 32.993.002.61B1.0700.81BH
EURO Cup04-09-150 - 1
(0 - 0)
8 - 21.773.204.50B0.800.51.08BX
EURO Cup11-10-141 - 1
(0 - 1)
6 - 32.903.102.30H0.88-0.251.00BX
INT CF06-02-082 - 1
(0 - 0)
- 1.703.304.35T1.000.750.88TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Greece            
Chủ - Khách
MaltaGreece
GermanyGreece
GeorgiaGreece
GreeceKazakhstan
GreeceFrance
GreeceNew Zealand
GreeceNetherlands
IrelandGreece
GreeceGibraltar
NetherlandsGreece
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL11-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 47.204.701.30T0.82-1.51.00TX
INT FRL07-06-242 - 1
(0 - 1)
13 - 31.265.107.60B0.841.50.98TH
EURO Cup26-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 63.553.202.19H1.00-0.250.88BX
EURO Cup21-03-245 - 0
(4 - 0)
8 - 51.414.508.40T0.971.250.85TT
EURO Cup21-11-232 - 2
(0 - 1)
2 - 94.653.901.64H1.00-0.750.82BT
INT FRL17-11-232 - 0
(2 - 0)
6 - 51.384.556.40T0.911.250.91TX
EURO Cup16-10-230 - 1
(0 - 0)
2 - 83.803.351.80B1.02-0.50.80BX
EURO Cup13-10-230 - 2
(0 - 2)
7 - 42.282.932.94T1.000.250.82TH
EURO Cup10-09-235 - 0
(2 - 0)
16 - 01.0215.5026.00T0.943.50.88TT
EURO Cup07-09-233 - 0
(3 - 0)
5 - 31.454.606.90B1.001.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Finland            
Chủ - Khách
ScotlandFinland
PortugalFinland
FinlandEstonia
WalesFinland
San MarinoFinland
FinlandNorthern Ireland
FinlandKazakhstan
SloveniaFinland
FinlandDenmark
KazakhstanFinland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL07-06-242 - 2
(0 - 0)
7 - 21.643.404.600.830.750.99T
INT FRL04-06-244 - 2
(2 - 0)
7 - 01.166.1010.500.9720.85T
INT FRL26-03-242 - 1
(2 - 0)
8 - 31.394.357.500.961.250.86T
EURO Cup21-03-244 - 1
(2 - 1)
2 - 31.883.504.300.870.50.95T
EURO Cup20-11-231 - 2
(0 - 0)
2 - 631.0014.501.020.88-3.250.94X
EURO Cup17-11-234 - 0
(1 - 0)
3 - 31.823.604.500.820.51.06T
EURO Cup17-10-231 - 2
(1 - 0)
8 - 31.453.806.000.8710.95T
EURO Cup14-10-233 - 0
(2 - 0)
4 - 41.873.354.600.870.51.01T
EURO Cup10-09-230 - 1
(0 - 0)
1 - 64.953.701.640.99-0.750.83X
EURO Cup07-09-230 - 1
(0 - 0)
4 - 93.453.402.140.99-0.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

GreeceSo sánh số liệuFinland
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn18
  • 0.8Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%
GreeceThời gian ghi bànFinland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Greece
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024KháchIreland3 Ngày
UEFA NL10-10-2024KháchEngland33 Ngày
UEFA NL13-10-2024ChủIreland36 Ngày
Finland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024KháchEngland3 Ngày
UEFA NL10-10-2024ChủIreland33 Ngày
UEFA NL13-10-2024ChủEngland36 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại100.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 66.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 66.67% [4]

Greece VS Finland ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues