Finland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Leo WaltaTiền vệ00000000
1Lukáš HrádeckýThủ môn00000006.63
-Adam StahlTiền vệ00000007.28
5Arttu HoskonenHậu vệ00000007.65
25Robert·IvanovHậu vệ00000006.85
-Tomas GalvezTiền vệ00000007.27
-Rasmus SchüllerTiền vệ00000005.92
3Matti PeltolaHậu vệ10000007
7Oliver AntmanTiền vệ20000005.96
6Glen KamaraTiền vệ00010006.15
8Robin LodTiền vệ00010006.23
9Benjamin KällmanTiền đạo20000006.38
Thẻ vàng
-Fredrik JensenTiền vệ00000000
12Jesse JoronenThủ môn00000000
-Topi KeskinenTiền vệ00000000
22Ilmari NiskanenTiền vệ00000000
16Urho NissiläTiền vệ00000006.56
20Joel PohjanpaloTiền đạo00000000
10Teemu PukkiTiền đạo00000000
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
15Miro TenhoHậu vệ00000000
18Jere UronenHậu vệ00000000
-Leo VäisänenHậu vệ00000000
Greece
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Vangelis PavlidisTiền đạo00000000
13Christos MandasThủ môn00000000
18Giannis KonstanteliasTiền vệ00000000
17Pantelis HatzidiakosHậu vệ00000000
22Dimitrios GiannoulisHậu vệ00000000
-Konstantinos GalanopoulosTiền vệ00000000
9Tassos DouvikasTiền đạo00000000
1Odysseas VlachodimosThủ môn00000006.05
15Llazaros RotaHậu vệ00000007.11
4Konstantinos MavropanosHậu vệ00010007.22
3Konstantinos KoulierakisHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
21Konstantinos TsimikasHậu vệ00000007.27
20Petros MantalosTiền vệ00000006.36
-Andreas BouchalakisTiền vệ00000006.16
-Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo00000006.36
11Anastasios BakasetasTiền vệ00010006.07
10Dimitris PelkasTiền vệ20010005.87
8Fotis IoannidisTiền đạo20110008.41
Bàn thắngThẻ đỏ
16Christos ZafeirisTiền vệ00000000
2Georgios VagiannidisHậu vệ00000000
19Christos TzolisTiền vệ00000000
12Konstantinos TzolakisThủ môn00000000
23Manolis SiopisTiền vệ00000000

Greece vs Finland ngày 08-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues