RCD Mallorca
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Valery Fernandez EstradaHậu vệ00000000
24Martin ValjentHậu vệ00000000
20Francisco ChiquinhoTiền đạo00000000
14Dani RodriguezTiền vệ00010006.29
7Vedat MuriqiTiền đạo10000006.43
8Manuel MorlanesTiền vệ00000000
2Mateu MoreyHậu vệ00000000
33Daniel Andres Luna GarciaTiền vệ00000000
30Marc DomenechTiền vệ00000000
1Dominik GreifThủ môn00000000
11Takuma AsanoTiền đạo00000006.87
25Iván CuéllarThủ môn00000000
13Leonardo RománThủ môn00000007.41
18Antonio SánchezTiền vệ00010006.53
21RailloHậu vệ30000006.68
6CopeteHậu vệ10000006.46
22Johan MojicaHậu vệ00000006.83
12Samuel CostaTiền vệ10010006.24
5Omar MascarellTiền vệ00000007.54
10Sergi DarderTiền vệ20010007.87
Thẻ đỏ
27Roberto NavarroTiền đạo00020006.05
9Abdón PratsTiền đạo20100005.91
Bàn thắngThẻ vàng
17Cyle LarinTiền đạo00000006.14
Real Sociedad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Aritz ElustondoHậu vệ00000006.57
5Igor ZubeldiaTiền vệ00000006.61
21Nayef AguerdHậu vệ00000006.45
3Aihen MuñozHậu vệ00000006.6
17Sergio GómezHậu vệ10010006.52
27Jon AramburuHậu vệ00000000
11Sheraldo BeckerTiền đạo00000000
14Takefusa KuboTiền vệ10000005.66
25J.MagunacelayaTiền vệ00000000
13Unai MarreroThủ môn00000000
31Jon martinHậu vệ00000000
28Pablo MarinTiền vệ00010006.86
4Martín ZubimendiTiền vệ10000006.88
22Benat TurrientesTiền vệ10010006.56
Thẻ vàng
24Luka SučićTiền vệ20010006.84
10Mikel OyarzabalTiền vệ00000006.31
7Ander BarrenetxeaTiền đạo30000005.18
2Álvaro OdriozolaHậu vệ00000006.67
16Jon Ander OlasagastiTiền vệ00000000
20PachecoTiền vệ00000000
19Sadiq UmarTiền đạo00000000
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo00000006.58
1Álex RemiroThủ môn00000006.36

RCD Mallorca vs Real Sociedad ngày 18-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues