[ENG EFL Championship-21] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | 19 | 21 | 18.2% |
12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 14 | 11 | 24 | 16.7% |
10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | 8 | 18 | 20.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-5] Blackburn Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 37 | 5 | 52.4% |
10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 7 | 22 | 6 | 70.0% |
11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | 15 | 6 | 36.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 4 | 1.96 | 3.70 | 3.35 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 19-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | 1.90 | 3.65 | 3.60 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 15-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.99 | 3.35 | 3.55 | H | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 29-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.49 | 3.35 | 2.65 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 19-01-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | 2.79 | 3.30 | 2.40 | T | 1.09 | 0 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 14-09-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.19 | 3.45 | 3.00 | B | 0.93 | 0.25 | 0.95 | B | X |
ENG LCH | 11-02-20 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.89 | 3.45 | 3.80 | B | 0.89 | 0.5 | 0.99 | B | T |
ENG LCH | 20-08-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.21 | 3.35 | 3.00 | B | 0.95 | 0.25 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 26-01-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.26 | 3.35 | 2.79 | B | 1.00 | 0.25 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 18-08-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.25 | 3.20 | 2.90 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | 1.49 | 4.45 | 5.40 | B | 0.85 | 1 | 1.03 | B | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.29 | 3.45 | 2.82 | B | 1.04 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | 2.00 | 3.45 | 3.45 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | 2.57 | 3.40 | 2.53 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.53 | 3.50 | 2.50 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.73 | 3.85 | 4.10 | H | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.35 | 3.55 | 2.68 | H | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.46 | 3.45 | 2.61 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG LCH | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.45 | 3.45 | 2.60 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | X |
INT CF | 11-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.39 | 3.70 | 2.56 | T | 0.84 | 0 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 3.90 | 3.65 | 1.82 | 0.83 | -0.75 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.49 | 4.20 | 5.80 | 0.88 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 12 - 1 | 2.25 | 3.45 | 2.89 | 0.99 | 0.25 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.02 | 3.55 | 3.30 | 1.02 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.80 | 3.15 | 2.48 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.31 | 3.65 | 2.68 | 1.06 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.66 | 3.40 | 2.44 | 1.02 | 0 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.04 | 3.55 | 3.25 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.65 | 2.12 | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.04 | 3.65 | 3.15 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Hull City |
Hull City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-12-2024 | Chủ | Watford | 4 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Coventry City | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Swansea City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Khách | Sheffield Wednesday | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Luton Town | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Millwall | 14 Ngày |