MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Jaroslav SvozilHậu vệ00000000
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
26Lucky EzehTiền đạo00000000
6Sebastian BoháčTiền vệ00000006.01
3Emmanuel AyaosiTiền vệ30000006.64
30Jakub LapešThủ môn00000007.81
-Kristián ValloHậu vệ00020007.66
-lukas endlHậu vệ10000005.22
37Dávid KrčíkHậu vệ00010007.68
25Jiri FleismanHậu vệ10010007.59
2David MosesTiền vệ00000006.51
28Patrik CavosTiền vệ10000006.18
11Andrija·RaznatovicTiền vệ20000006.79
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ20011006.1
99A. MemićTiền vệ50100006.88
Bàn thắng
-Filip VechetaTiền đạo30000006.09
-Milan KnoblochThủ môn00000000
29Rajmund MikusHậu vệ00000000
-david planka-00000006.16
-Denny SamkoTiền vệ00000000
-Ondřej SchovanecThủ môn00000000
-Ebrima Singhateh-00000006.78
Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Matouš TrmalThủ môn00000007.71
14Tomas KralHậu vệ00000006.38
17Marek SuchýHậu vệ00001006.3
3Martin KrálikHậu vệ10010006.37
12Vojtech StranskyTiền vệ10000006.15
5Benson SakalaTiền vệ00000006.76
18Matěj PulkrabTiền đạo00000000
99Petr MikulecThủ môn00000000
-Marek MatejovskyTiền vệ00000000
6D. LanghamerTiền vệ00000000
26Andrej KadlecHậu vệ00000000
32Lamin JawoTiền đạo00000006.57
70Jan BuryanTiền đạo00000000
13Denis DonatHậu vệ00000000
11Jakub FulnekTiền vệ00000006.8
-Dominik KostkaTiền vệ20010006.21
66P. VydraTiền vệ10000005.85
Thẻ vàng
30Daniel MarečekTiền vệ00000005.94
10Tomáš LadraTiền đạo20000005.97
23Vasil KušejTiền đạo20000005.04
-lukas masekTiền vệ10000006.27
29Matyáš VojtaTiền đạo20110007.88
Bàn thắngThẻ đỏ

Mlada Boleslav vs MFK Karvina ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues