So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
0.86
2.75
0.94
1.79
3.60
3.50
Live
-0.85
0.5
0.73
0.86
2.75
1.00
1.89
3.65
3.40
Run
-0.78
0.25
0.66
-0.40
2.5
0.26
6.40
1.22
8.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.85
0.88
2.75
0.98
1.70
3.60
4.33
Live
0.85
0.25
1.00
0.88
2.75
0.98
1.83
3.50
3.80
Run
0.90
0
0.95
-0.20
2.5
0.14
11.00
1.12
12.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.75
0.81
0.89
2.75
0.93
1.71
3.65
3.85
Live
0.91
0.5
0.99
0.85
2.75
-0.97
1.91
3.55
3.40
Run
0.71
0
-0.81
-0.21
2.5
0.12
9.90
1.10
11.00
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
0.87
2.75
0.95
1.79
3.60
3.50
Live
0.93
0.5
0.97
0.85
2.75
-0.97
1.89
3.65
3.40
Run
0.87
0
-0.97
-0.53
2.5
0.41
5.10
1.33
6.50
SbobetSớm
0.84
0.5
-0.96
0.93
2.75
0.93
1.84
3.34
3.59
Live
0.90
0.25
1.00
0.91
2.75
0.97
2.08
3.38
3.06
Run
0.78
0
-0.88
-0.54
2.5
0.42
5.00
1.36
5.90

Bên nào sẽ thắng?

Mlada Boleslav
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mlada BoleslavSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-6] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775312228636.8%
10442171016640.0%
9333141212533.3%
60425940.0%
[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
6312841050.0%

Thành tích đối đầu

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavMFK Karvina
MFK KarvinaMlada Boleslav
Mlada BoleslavMFK Karvina
MFK KarvinaMlada Boleslav
Mlada BoleslavMFK Karvina
MFK KarvinaMlada Boleslav
MFK KarvinaMlada Boleslav
Mlada BoleslavMFK Karvina
Mlada BoleslavMFK Karvina
MFK KarvinaMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D113-12-232 - 2
(1 - 2)
8 - 31.454.305.10H0.8011.02TT
CZE D105-08-231 - 2
(0 - 2)
2 - 32.723.502.15T0.85-0.250.97TT
CZE D106-03-221 - 0
(1 - 0)
11 - 01.324.656.70T0.801.251.02TX
CZE D103-10-210 - 1
(0 - 0)
4 - 62.893.302.13T0.93-0.250.89TX
CZE D128-02-212 - 0
(2 - 0)
6 - 51.993.303.40T0.990.50.89TX
CZE D126-09-200 - 0
(0 - 0)
5 - 32.313.352.56H0.8101.01HX
CZE D114-06-202 - 2
(2 - 1)
6 - 12.283.252.67H1.060.250.76TT
CZE D114-07-191 - 0
(0 - 0)
8 - 41.394.305.80T0.971.250.85TX
CZE D101-12-181 - 1
(1 - 0)
7 - 31.594.054.45H0.820.751.06TX
CZE D105-08-183 - 4
(1 - 1)
8 - 32.553.352.45T0.9800.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Mlada BoleslavBanik Ostrava
FC NoahMlada Boleslav
FC Viktoria PlzenMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
Mlada BoleslavSlavia Praha
TepliceMlada Boleslav
Paksi SE HonlapjaMlada Boleslav
Mlada BoleslavPaksi SE Honlapja
Sigma OlomoucMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D120-10-242 - 2
(0 - 1)
11 - 32.243.552.55H0.7801.04HT
CZE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.473.602.29H0.9800.84HX
UEFA ECL03-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 62.593.052.46B0.9600.86BH
CZE D129-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 11.454.305.00H0.7911.03TX
CZE D122-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 51.424.255.40H1.021.250.80TT
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.47B0.97-10.85BX
CZE D101-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.223.402.66T1.020.250.80TT
UEFA ECL29-08-240 - 3
(0 - 0)
6 - 22.333.502.61T0.8001.02TT
UEFA ECL22-08-242 - 2
(0 - 0)
5 - 51.693.804.10H0.900.750.92TT
CZE D118-08-243 - 2
(2 - 1)
10 - 42.073.452.88B0.850.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaOdra Opole
MFK KarvinaHradec Kralove
Synot SlovackoMFK Karvina
Slavia KromerizMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaBanik Ostrava
TepliceMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.750.9610.86T
INT CF11-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.166.309.800.8520.91X
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.252.640.7801.04X
CZE D128-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.353.800.790.51.03T
CZEC25-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 75.904.651.360.93-1.250.83X
CZE D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.403.402.460.8900.93X
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.100.980.50.84X
CZE D128-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 22.793.302.170.88-0.250.94X
CZE D124-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 42.013.303.151.010.50.81T
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.790.940.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Mlada BoleslavSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mlada BoleslavThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mlada BoleslavChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Mlada BoleslavSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZEC30-10-2024KháchSpartak Police Nad Metuji3 Ngày
CZE D102-11-2024KháchDukla Prague6 Ngày
UEFA ECL07-11-2024KháchVitoria Guimaraes11 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D102-11-2024ChủSigma Olomouc6 Ngày
CZE D109-11-2024KháchSlavia Praha13 Ngày
CZE D123-11-2024ChủPardubice27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng31.6% [6]
  • [7] 36.8%Hòa26.3% [6]
  • [5] 26.3%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng10.5% [2]
  • [4] 21.1%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 37.50%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Mlada Boleslav VS MFK Karvina ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues