So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.78
0.89
2
0.87
2.69
2.99
2.42
Live
0.91
0.25
0.91
0.82
1.75
0.98
2.20
2.72
3.05
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
0.5
0.02
14.50
1.02
14.50
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.90
2
0.90
2.60
3.00
2.50
Live
0.98
0.25
0.83
0.83
1.75
0.98
2.25
2.88
3.20
Run
-0.91
0
0.70
-0.11
0.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
0.88
2.25
0.88
2.75
2.83
2.48
Live
0.85
0.25
0.99
0.78
1.75
-0.96
2.13
2.85
3.35
Run
0.83
0
-0.99
-0.21
0.5
0.10
11.00
1.08
10.00
188betSớm
0.96
0
0.82
0.88
2
0.90
2.69
2.99
2.42
Live
1.00
0.25
0.72
0.79
1.75
0.93
2.19
2.80
2.98
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
0.5
0.03
14.00
1.02
14.00
SbobetSớm
1.00
0
0.82
0.95
2
0.85
2.67
2.78
2.45
Live
-0.98
0.25
0.82
0.87
1.75
0.95
2.35
2.73
3.03
Run
0.99
0
0.85
-0.25
0.5
0.11
10.00
1.09
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Selimbar
ChủHòaKhách
Arges
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SelimbarSo Sánh Sức MạnhArges
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-19] Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571619141920.0%
71424672014.3%
8215121371625.0%
612365516.7%
[ROM Liga II-7] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16763171027743.8%
750210515871.4%
92617512822.2%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

Selimbar            
Chủ - Khách
ArgesACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 11.763.304.00H1.000.750.82TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Selimbar            
Chủ - Khách
MuscelACS Viitorul Selimbar
Ceahlaul Piatra NeamtACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarFC Voluntari
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
AfumatiACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarUnirea Ungheni
Universitatea CraiovaACS Viitorul Selimbar
Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar
Unirea Alba IuliaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D219-10-240 - 4
(0 - 3)
4 - 63.603.351.83T0.93-0.50.83TT
ROM D228-09-243 - 2
(2 - 2)
5 - 42.272.862.78B1.000.250.70BT
ROM D221-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.953.052.20H0.87-0.250.95BX
ROM D218-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.523.655.20B1.0210.80HX
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.173.152.90B0.970.250.85BX
ROM D231-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
ROM D223-08-241 - 1
(0 - 1)
12 - 22.003.153.30H1.000.50.76TX
ROM D219-08-242 - 1
(1 - 1)
2 - 62.332.992.81B1.070.250.75BT
ROMC14-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 63.053.401.90B0.80-0.50.90BT
ROM D210-08-243 - 1
(3 - 0)
2 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Arges            
Chủ - Khách
ArgesChindia Targoviste
ArgesMuscel
MetaloglobusArges
ArgesCorvinul Hunedoara
CS MioveniArges
ArgesConcordia Chiajna
CSM SlatinaArges
ArgesCorvinul Hunedoara
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 11.763.254.101.000.750.76T
INT CF11-10-240 - 1
(0 - 0)
-
ROM D205-10-241 - 2
(0 - 0)
8 - 72.322.912.901.020.250.74T
ROM D228-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.073.052.970.830.250.87X
ROM D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 83.552.522.260.89-0.250.93T
ROM D216-09-243 - 2
(1 - 0)
4 - 02.053.003.350.780.251.04T
ROM D201-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.343.002.780.7501.07X
ROMC29-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 92.123.002.880.900.250.80X
ROM D226-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.173.053.050.920.250.90X
ROM D220-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 43.503.051.980.78-0.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

SelimbarSo sánh số liệuArges
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Selimbar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SelimbarThời gian ghi bànArges
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SelimbarChi tiết về HT/FTArges
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
SelimbarSố bàn thắng trong H1&H2Arges
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Selimbar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D202-11-2024KháchAFC Metalul Buzau8 Ngày
ROM D209-11-2024ChủScolar Resita15 Ngày
ROM D223-11-2024KháchACS Dumbravita29 Ngày
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC30-10-2024ChủCFR Cluj5 Ngày
ROM D202-11-2024ChủUnirea Ungheni8 Ngày
ROM D209-11-2024KháchAfumati15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng43.8% [7]
  • [5] 33.3%Hòa37.5% [7]
  • [7] 46.7%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng12.5% [2]
  • [4] 26.7%Hòa37.5% [6]
  • [2] 13.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 27.27%Hòa36.36% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Selimbar VS Arges ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues