Bên nào sẽ thắng?

Molde
ChủHòaKhách
Ham-Kam
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldeSo Sánh Sức MạnhHam-Kam
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-13] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001240130.0%
1001240130.0%
000000013%
6303107950.0%
[NOR Eliteserien-12] Ham-Kam
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001010120.0%
000000012%
1001010120.0%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

Molde            
Chủ - Khách
Ham-KamMolde
MoldeHam-Kam
Ham-KamMolde
MoldeHam-Kam
Ham-KamMolde
MoldeHam-Kam
MoldeHam-Kam
Ham-KamMolde
MoldeHam-Kam
Ham-KamMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D107-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 25.004.501.59T0.90-10.98HX
NOR D103-12-231 - 1
(0 - 1)
14 - 41.256.7010.00H1.0520.83TX
NOR D107-05-230 - 4
(0 - 1)
8 - 44.654.301.66T1.04-0.750.84TT
NOR D109-10-225 - 0
(4 - 0)
5 - 31.266.409.80T0.881.751.00TT
NOR D103-07-220 - 0
(0 - 0)
5 - 43.953.851.86H1.02-0.50.86BX
INT CF01-03-225 - 0
(3 - 0)
7 - 31.344.706.10T0.821.251.00TT
NORC20-06-123 - 2
(1 - 0)
- 1.156.5010.40T1.032.250.85TT
NOR D102-11-080 - 1
(0 - 1)
- 1.753.304.00T1.170.750.75TX
NOR D106-07-082 - 0
(1 - 0)
- 1.903.203.55T0.980.50.92TX
NOR AL01-09-070 - 2
(0 - 2)
- 2.153.202.90T0.950.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Molde            
Chủ - Khách
Cercle BruggeMolde
LillestromMolde
MoldeCercle Brugge
SilkeborgMolde
VikingMolde
MoldeSilkeborg
MoldeKFUM Oslo
FredrikstadMolde
MoldeLillestrom
Tromso ILMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL15-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.093.502.80B0.880.250.94BX
NOR D111-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 32.893.902.23T0.90-0.250.98TT
UEFA EL08-08-243 - 0
(3 - 0)
5 - 61.873.803.30T0.870.50.95TH
UEFA EL01-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.293.402.56B0.7700.99BT
NOR D128-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.504.102.45B0.9600.92BX
UEFA EL25-07-243 - 1
(2 - 1)
6 - 51.504.054.80T0.9210.90TT
NOR D120-07-242 - 3
(1 - 2)
4 - 51.494.706.00B1.051.250.83TT
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.06H0.82-0.51.06BX
NOR D107-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.484.955.80T1.001.250.88TX
NOR D128-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 03.003.802.21T0.92-0.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Ham-Kam            
Chủ - Khách
HaugesundHam-Kam
Ham-KamViking
Ham-KamFredrikstad
Odd GrenlandHam-Kam
Ham-KamTromso IL
SandefjordHam-Kam
Ham-KamKFUM Oslo
Ham-KamBrann
VikingHam-Kam
Ham-KamBodo Glimt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D110-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 22.173.703.100.920.250.96X
NOR D104-08-243 - 3
(0 - 1)
9 - 52.843.952.250.88-0.251.00T
NOR D121-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.583.552.610.9300.95X
NOR D113-07-241 - 2
(1 - 1)
6 - 72.363.602.881.060.250.82T
NOR D107-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.433.452.871.090.250.79X
NOR D127-06-241 - 2
(1 - 1)
6 - 42.023.903.351.020.50.86T
INT CF21-06-243 - 2
(3 - 0)
1 - 102.133.602.680.970.250.85T
NOR D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 54.304.201.720.97-0.750.91H
NOR D126-05-243 - 0
(2 - 0)
8 - 61.534.805.200.8511.03X
NOR D120-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 86.304.901.450.90-1.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

MoldeSo sánh số liệuHam-Kam
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ham-Kam
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ham-Kam
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem75%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
614116.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MoldeThời gian ghi bànHam-Kam
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    7
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    16
    11
    Bàn thắng H1
    17
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MoldeChi tiết về HT/FTHam-Kam
  • 7
    2
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
MoldeSố bàn thắng trong H1&H2Ham-Kam
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL29-08-2024KháchElfsborg4 Ngày
NOR D101-09-2024KháchRosenborg7 Ngày
NOR D115-09-2024ChủFredrikstad21 Ngày
Ham-Kam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D101-09-2024ChủSandefjord7 Ngày
NOR D115-09-2024KháchBodo Glimt21 Ngày
NOR D122-09-2024ChủLillestrom28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ham-Kam
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 100.0%Bại100.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 100.0%Bại100.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    4.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    4.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Molde VS Ham-Kam ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues