[CHN League One-5] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 50 | 5 | 43.3% |
15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 11 | 33 | 3 | 60.0% |
15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 17 | 8 | 26.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
[CHN League One-9] Nanjing City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | 34 | 9 | 26.7% |
15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 15 | 24 | 9 | 40.0% |
15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 26 | 10 | 15 | 13.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | 2 | 0.0% |
Chongqing Tongliangloong FC |
Chủ - Khách |
---|
Nanjing CityChongqing Tonglianglong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | 3.15 | 3.05 | 2.12 | T | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 3.30 | 3.10 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
CHA D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | 2.69 | 3.10 | 2.34 | T | 1.01 | 0 | 0.75 | T | T |
CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.26 | 4.55 | 7.40 | H | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.74 | 3.30 | 2.21 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | X |
CHA D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.16 | 5.90 | 11.50 | H | 1.02 | 2 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 7.60 | 5.10 | 1.26 | B | 0.97 | -1.5 | 0.85 | B | X |
CHA D1 | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.22 | 4.75 | 8.30 | H | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | X |
CHA D1 | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 4.45 | 3.65 | 1.61 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | X |
CHA D1 | 07-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 5.30 | 3.80 | 1.49 | B | 0.88 | -1 | 0.94 | B | X |
CHA D1 | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.63 | 3.25 | 2.31 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%
Nanjing City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 13 | 3.35 | 3.10 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
CHA D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.68 | 3.40 | 4.30 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | 1.96 | 3.05 | 3.20 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | ||
CHA D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.25 | 3.30 | 2.03 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | X | ||
CHA D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | 2.62 | 3.20 | 2.34 | 1.02 | 0 | 0.80 | T | ||
CFC | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 10.50 | 6.40 | 1.11 | 0.98 | -2 | 0.72 | X | ||
CHA D1 | 17-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.16 | 3.25 | 2.86 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D1 | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.48 | 3.30 | 2.42 | 0.90 | 0 | 0.86 | T | ||
CFC | 17-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 8 | 1.59 | 3.45 | 4.35 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | X | ||
CHA D1 | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | 3.75 | 3.35 | 1.70 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Chongqing Tongliangloong FC |
Chongqing Tongliangloong FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 06-10-2024 | Chủ | Dalian Zhixing | 8 Ngày |
CHA D1 | 12-10-2024 | Khách | Shijiazhuang Kungfu | 14 Ngày |
CHA D1 | 19-10-2024 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 05-10-2024 | Chủ | Shijiazhuang Kungfu | 7 Ngày |
CHA D1 | 12-10-2024 | Khách | Dalian Zhixing | 14 Ngày |
CHA D1 | 19-10-2024 | Chủ | Guangxi Pingguo Haliao | 21 Ngày |